probable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

probable nghĩa là có thể, có khả năng. Học cách phát âm, sử dụng từ probable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ probable

probableadjective

có thể, có khả năng

/ˈprɒbəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ probable

Từ "probable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɑː.bə.bəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Phân tích chi tiết:

  • pr - giống như "pr" trong "pray"
  • a - giống như "a" trong "father"
  • b - giống như "b" trong "ball"
  • ə - là âm trung, tiếng Anh không có âm này trực tiếp, nhưng có thể được mô tả như một âm rất ngắn, nhẹ, gần giống như “uh” không rõ chữ.
  • bəl - giống như "bell"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Google: Gõ "how to pronounce probable" vào Google và bạn sẽ thấy kết quả phát âm từ Google.
  • Forvo: https://forvo.com/word/probable/ - Trang web này cung cấp phát âm từ nhiều người bản xứ.
  • YouGlish: https://youglish.com/w/probable - Cho phép bạn xem cách từ này được sử dụng trong các đoạn hội thoại thực tế.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ probable trong tiếng Anh

Từ "probable" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng xảy ra, có lẽ, có vẻ như, có vẻ có khả năng. Nó được sử dụng để biểu thị một mức độ tin cậy thấp hơn so với "certain" (chắc chắn) nhưng cao hơn so với "improbable" (khó xảy ra).

Dưới đây là cách sử dụng từ "probable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một sự kiện hoặc kết quả:

  • "It is probable that it will rain tomorrow." (Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • "There is a probable cause for the accident." (Có thể có nguyên nhân của vụ tai nạn.)
  • "The company's profits are probable to increase next year." (Có vẻ như lợi nhuận của công ty sẽ tăng vào năm tới.)

2. Mô tả một tình huống hoặc lời nói:

  • "He sounded probable when he said he was tired." (Anh ấy nghe có vẻ có lẽ khi nói rằng mình mệt.)
  • "Her response was probable given her personality." (Câu trả lời của cô ấy có vẻ có khả năng dựa trên tính cách của cô ấy.)

3. Trong các văn bản pháp lý hoặc báo cáo:

  • "The defendant is probable guilty of the crime." (Ngôi bào có vẻ có khả năng phạm tội.) (Lưu ý: “probable cause” là một cụm từ phổ biến hơn trong ngữ cảnh này, có nghĩa là lý do có vẻ có khả năng để thực hiện một hành động pháp lý như bắt giữ hoặc khám xét.)

So sánh với các từ tương tự:

  • Certain: Chắc chắn (100% chắc chắn)
  • Possible: Có thể
  • Likely: Có khả năng cao
  • Improbable: Khó xảy ra

Lưu ý:

  • “Probable” thường được dùng để biểu thị một mức độ tin cậy ở mức trung bình.
  • Khi sử dụng “probable”, hãy cân nhắc mức độ chắc chắn bạn muốn truyền đạt.

Ví dụ thêm:

  • “Based on the evidence, it's probable that he was involved.” (Dựa trên bằng chứng, có vẻ như anh ta có liên quan.)
  • “The share price is probable to fluctuate today.” (Giá cổ phiếu có vẻ có khả năng dao động ngày hôm nay.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "probable" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng probable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Given the dark clouds, it’s highly __________ that it will rain later.
  2. The team’s failure was __________ due to poor communication and lack of planning.
  3. The experiment’s results are statistically __________, but further testing is needed for confirmation.
  4. Her explanation sounds __________, but I still have some doubts about the details.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The economic forecast suggests that a recession is:
    a) probable
    b) possible
    c) inevitable
    d) unlikely

  2. Which words can replace "likely" in this sentence? "It’s __________ that the meeting will be postponed."
    a) probable
    b) plausible
    c) certain
    d) hypothetical

  3. The lawyer argued that the defendant’s alibi was:
    a) improbable
    b) probable
    c) questionable
    d) verified

  4. Select the incorrect usage:
    a) "It’s probable for him to arrive early."
    b) "His success is highly probable."
    c) "She made a probable assumption."
    d) "The probable of failure is low."

  5. The data indicates a __________ correlation between the variables, but causation is unconfirmed.
    a) probable
    b) tentative
    c) definitive
    d) marginal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "There’s a high chance that the project deadline will be extended."
  2. Original: "It’s unlikely that the results will change significantly." (Dùng từ thay thế không phải "probable")
  3. Original: "Scientists believe the hypothesis is very likely correct."

Đáp án

Bài 1:

  1. probable
  2. likely (nhiễu)
  3. significant (nhiễu)
  4. plausible

Bài 2:

  1. a) probable, b) possible
  2. a) probable, b) plausible
  3. a) improbable, b) probable, c) questionable
  4. d) (Sai ngữ pháp: "The probable of failure" → "The probability of failure")
  5. a) probable, b) tentative

Bài 3:

  1. "It’s highly probable that the project deadline will be extended."
  2. "The results are improbable to change significantly." (Thay thế: improbable)
  3. "Scientists consider the hypothesis highly probable."

Bình luận ()