admittedly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admittedly nghĩa là Phải thừa nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ admittedly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admittedly

admittedlyadverb

Phải thừa nhận

/ədˈmɪtɪdli//ədˈmɪtɪdli/

Từ "admittedly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌædˈmɪt.li/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể chia nhỏ thành các phần sau để dễ phát âm hơn:

  • ad - như trong "add"
  • mit - như trong "bit"
  • ly - như trong "fly"

Lưu ý:

  • Nguyên âm "i" trong "admittedly" được phát âm như tiếng "i" trong "bit".
  • Phần "ly" ở cuối từ là một đuôi phụ âm thanh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admittedly trong tiếng Anh

Từ "admittedly" là một từ có nghĩa là "tôi phải thừa nhận", "tôi công nhận", "tôi thú nhận". Nó thường được sử dụng để thừa nhận một sự thật, một khuyết điểm hoặc một điều không mong muốn, thường là một điều không vui hoặc không thoải mái.

Dưới đây là cách sử dụng từ "admittedly" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ:

1. Cấu trúc:

  • Admittedly + clause/phrase: Cấu trúc này là phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "Admittedly, the task is difficult, but we can do it." (Thành thật mà nói, công việc này khó khăn, nhưng chúng ta có thể làm được.)
    • Ví dụ: "Admittedly, I made a mistake." (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã mắc một sai lầm.)

2. Ý nghĩa và cách sử dụng:

  • Thừa nhận một sự thật: Khi bạn muốn thừa nhận một điều đúng là đúng, ngay cả khi nó không phải lúc nào cũng vui vẻ hoặc có lợi.
    • Ví dụ: "The project was poorly planned, admittedly." (Dự án được lên kế hoạch kém phỏng, admittedly.)
  • Thừa nhận một khuyết điểm: Dùng để thừa nhận một khuyết điểm, một điểm yếu hoặc một điều chưa tốt.
    • Ví dụ: "Admittedly, my English is not perfect." (Tôi phải thừa nhận rằng tiếng Anh của tôi không hoàn hảo.)
  • Thừa nhận một điều không mong muốn: Khi bạn muốn thừa nhận một điều không mong muốn hoặc không thuận lợi.
    • Ví dụ: "Admittedly, the weather is terrible today." (Tôi phải thừa nhận rằng thời tiết hôm nay rất tệ.)
  • Thêm một chút trang trọng: "Admittedly" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với "frankly" hoặc "honestly". Nó thể hiện sự trung thực và sẵn sàng đối diện với sự thật.

3. Lưu ý:

  • Phần lớn câu sử dụng "admittedly" thường đi kèm với một câu điều kiện hoặc một sự thừa nhận cụ thể.
  • "Admittedly" thường được sử dụng ở đầu câu hoặc mệnh đề.

Ví dụ khác:

  • "Admittedly, this method is more time-consuming, but it's more accurate." (Thành thật mà nói, phương pháp này tốn nhiều thời gian hơn, nhưng nó chính xác hơn.)
  • "Admittedly, I'm not a natural leader, but I'm willing to learn." (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không phải là một nhà lãnh đạo bẩm sinh, nhưng tôi sẵn sàng học hỏi.)

Tóm lại: “Admittedly” là một từ hữu ích để làm tăng tính trang trọng và trung thực cho câu văn của bạn. Hãy nhớ rằng nó thường được dùng để thừa nhận một sự thật, một khuyết điểm hoặc một điều không mong muốn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "admittedly"! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()