portrayal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

portrayal nghĩa là Chân dung. Học cách phát âm, sử dụng từ portrayal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ portrayal

portrayalnoun

Chân dung

/pɔːˈtreɪəl//pɔːrˈtreɪəl/

Phát âm từ "portrayal" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈpɔːrt.reɪ.əl

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ˈpɔːrt: Phát âm giống như "part" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • reɪ: Phát âm giống như "ray" (tia sáng).
  • əl: Phát âm giống như "uhl" (như chữ "uhl" trong "hum").

Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ portrayal trong tiếng Anh

Từ "portrayal" trong tiếng Anh có nghĩa là sự miêu tả, hình ảnh hóa, hoặc cách người hoặc vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh, truyền hình, hoặc bất kỳ hình thức truyền thông nào khác. Nó tập trung vào cách một nhân vật, ý tưởng hoặc sự kiện được truyền tải đến người xem hoặc người đọc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "portrayal" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Miêu tả hình ảnh trong nghệ thuật hoặc điện ảnh:

  • Example: "The film's poignant portrayal of grief deeply resonated with the audience." (Cách phim thể hiện nỗi buồn sâu sắc đã chạm đến trái tim của khán giả.)
  • Example: "The actor's portrayal of Hamlet was acclaimed for its complexity and vulnerability." (Cách diễn viên thể hiện nhân vật Hamlet đã được khen ngợi vì sự phức tạp và dễ đồng cảm.)
  • Example: "The painting offers a vivid portrayal of rural life in the 19th century." (Bức tranh mang đến một bức chân dung sống động về cuộc sống nông thôn thế kỷ 19.)

2. Cách thể hiện một ý tưởng hoặc khái niệm:

  • Example: "The novel's portrayal of social injustice sparked a national debate." (Cách tiểu thuyết thể hiện sự bất công xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận trên toàn quốc.)
  • Example: "The documentary provides a nuanced portrayal of the refugee crisis." (Phim tài liệu cung cấp một cách nhìn sâu sắc và đa chiều về cuộc khủng hoảng người tị nạn.)

3. Trong văn bản (sách, báo, v.v.):

  • Example: "The author’s portrayal of the Victorian era is meticulously researched and historically accurate." (Cách tác giả thể hiện thời kỳ Victoria được nghiên cứu cẩn thận và chính xác về mặt lịch sử.)

4. Như một danh từ:

  • Example: "The portrayal of Ophelia in the play has been debated for centuries." (Cách thể hiện nhân vật Ophelia trong vở kịch đã được tranh luận trong hàng thế kỷ.)
  • Example: "Critics praised the director’s creative portrayal of the character." (Nhận xét khen ngợi cách đạo diễn thể hiện nhân vật một cách sáng tạo.)

Lưu ý: "Portrayal" thường đi kèm với những từ như:

  • realistic/unrealistic: (thực tế/không thực tế)
  • romantic/stereotypical: (lãng mạn/khuôn mẫu)
  • negative/positive: (tiêu cực/tích cực)
  • accurate/misleading: (chính xác/mánh trá)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "portrayal"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()