perforation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

perforation nghĩa là thủng. Học cách phát âm, sử dụng từ perforation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ perforation

perforationnoun

thủng

/ˌpɜːfəˈreɪʃn//ˌpɜːrfəˈreɪʃn/

Từ "perforation" được phát âm như sau:

  • - như âm "ə" (nguyên âm không trọng âm, tương tự như "uh")
  • - như âm "ə" (nguyên âm không trọng âm)
  • ˈpær - như "per" (nhấn mạnh)
  • ə - như âm "ə" (nguyên âm không trọng âm)
  • ˈʃeɪʃən - như "she-shun" (mượn từ tiếng Pháp, nhấn vào âm "she")

Tổng hợp: /pəˈrɛʃən/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ perforation trong tiếng Anh

Từ "perforation" trong tiếng Anh có nghĩa là lỗ thủng, vết rạch, hoặc lỗ được tạo ra bằng cách rạch. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết hơn, chia theo các ngữ cảnh:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Physical perforation: Đây là nghĩa cơ bản nhất, dùng để mô tả một lỗ đã được tạo ra bằng cách rạch hoặc sử dụng một dụng cụ đặc biệt.
    • Example: "The envelope had a perforation near the flap." (Bức thư có một lỗ thủng gần mép.)
    • Example: "The company used perforation to allow customers to easily tear off coupons." (Công ty sử dụng lỗ thủng để khách hàng dễ dàng rạch ra phiếu giảm giá.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

  • A flaw or weakness: Đôi khi “perforation” được dùng để chỉ một điểm yếu hoặc khuyết điểm trong một cái gì đó.
    • Example: “The company's reputation suffered a major perforation after the scandal.” (Danh tiếng của công ty đã bị một lỗ thủng lớn sau vụ bê bối.) – Ở đây, "perforation" không mang nghĩa lỗ thủng vật lý, mà là sự tổn hại lớn.
  • An opening or gap: Đôi khi, đặc biệt trong các bùa chú hoặc vật phẩm tâm linh, "perforation" có thể biểu thị một sự kết nối hoặc một lỗ hổng.

3. Trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Printing & Paper:
    • Perforation lines: Những đường rạch được tạo ra trên giấy để giúp người dùng dễ dàng cắt hoặc tách các mảnh giấy.
    • Perforated paper: Giấy có các lỗ thủng.
  • Textiles: Được sử dụng để tạo ra các đường rách hoặc các chi tiết trang trí.
  • Security: Lỗ thủng được sử dụng trong các loại tiền giấy hoặc thẻ nhựa để chống giả.
  • Ammunition: Lỗ thủng trên viên đạn.

Các cụm từ thường dùng với "perforation":

  • Create a perforation: Tạo một lỗ thủng.
  • Make a perforation: Làm một lỗ thủng.
  • Perforated edge: Dưới cùng có các lỗ thủng (thường dùng cho sách, giấy).
  • Small perforation: Một lỗ thủng nhỏ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh:

Nếu bạn có một ví dụ cụ thể mà bạn muốn hỏi về cách sử dụng từ "perforation" trong đó, hãy chia sẻ, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn nhé!

Các từ đồng nghĩa với perforation


Bình luận ()