overseas là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overseas nghĩa là Hải ngoại. Học cách phát âm, sử dụng từ overseas qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overseas

overseasadjective

Hải ngoại

/ˌəʊvəˈsiːz//ˌəʊvərˈsiːz/

Cách phát âm từ "overseas" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈoʊvərˌɛz

Phát âm chi tiết:

  1. ˈoʊ: Âm "o" như trong "go" hoặc "boat".
  2. vər: Âm "v" như trong "very" và âm "ər" là âm mũi, tức là bạn nói "er" nhưng đẩy hơi ấm ra khỏi miệng.
  3. ˌɛz: Âm "e" như trong "bed" và âm "z" như trong "zoo".

Mẹo: Bạn có thể chia từ "overseas" thành "over" và "seas" để dễ phát âm hơn. Sau đó, ghép hai phần này lại với nhau.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overseas trong tiếng Anh

Từ "overseas" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng:

1. Chỉ địa điểm ở nước ngoài, xa xôi:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Overseas" được dùng để chỉ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nằm ở xa nơi bạn đang ở.
    • Ví dụ: "We are planning an overseas trip to Japan." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi nước ngoài đến Nhật Bản.)
    • Ví dụ: "The company has overseas offices in Europe and Asia." (Công ty có văn phòng đại diện ở nước ngoài ở Châu Âu và Châu Á.)
  • Lưu ý: Thường được dùng để chỉ các quốc gia không thuộc khối liên minh kinh tế châu Âu (EU).

2. Liên quan đến thương mại và kinh doanh:

  • "Overseas" thường được dùng để chỉ hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu giữa quốc gia và nước ngoài.
    • Ví dụ: "We sell our products overseas to many countries." (Chúng tôi bán sản phẩm của mình ra thị trường nước ngoài đến nhiều quốc gia.)
    • Ví dụ: "The import of overseas goods increased last year." (Việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài tăng lên trong năm ngoái.)

3. Trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Overseas student: Sinh viên nước ngoài (ví dụ: "He is an overseas student studying at Harvard.")
  • Overseas aid: Hỗ trợ từ nước ngoài (ví dụ: "The country received overseas aid after the disaster.")

Tóm lại:

  • Overseas = ở xa, nước ngoài (địa điểm)
  • Overseas = xuất/nhập khẩu (thương mại)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "overseas," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không, hoặc bạn có câu hỏi nào liên quan đến từ này không?

Các từ đồng nghĩa với overseas


Bình luận ()