abroad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abroad nghĩa là ở, ra nước ngoài, ngoài trời. Học cách phát âm, sử dụng từ abroad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abroad

abroadadverb

ở, ra nước ngoài, ngoài trời

/əˈbrɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ abroad

Cách phát âm từ "abroad" trong tiếng Anh là:

  • ˈæbroʊd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu.

Phân tích chi tiết:

  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • b - phát âm như âm "b" bình thường
  • ro - phát âm như âm "ro" trong "rose"
  • ad - phát âm như âm "ad" trong "bad"
  • –d - phát âm như âm "d" bình thường

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abroad trong tiếng Anh

Từ "abroad" trong tiếng Anh có nghĩa là ngoài đất nước mình, ở một quốc gia khác. Nó thường được dùng để chỉ việc đi du lịch, sinh sống, làm việc hoặc học tập ở nước ngoài.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abroad" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Di chuyển/Đi du lịch:

  • "I want to travel abroad next summer." (Tôi muốn đi du lịch nước ngoài vào mùa hè năm tới.)
  • "She spent a year studying abroad in France." (Cô ấy đã dành một năm để học tập ở nước Pháp.)
  • "Many students go abroad for higher education." (Nhiều sinh viên đi học nước ngoài để học cao hơn.)

2. Sinh sống/Làm việc:

  • "He moved abroad to pursue his career." (Anh ấy chuyển ra nước ngoài để theo đuổi sự nghiệp của mình.)
  • "She has been living and working abroad for ten years." (Cô ấy đã sống và làm việc ở nước ngoài trong mười năm.)

3. Trong các câu phức tạp hơn:

  • "The economic impact of immigrants abroad is significant." (Ảnh hưởng kinh tế của những người nhập cư ở nước ngoài là đáng kể.)
  • "The company is looking for opportunities to expand abroad." (Công ty đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng thị trường ra nước ngoài.)

Lưu ý:

  • "Abroad" là một trạng từ, không phải một danh từ.
  • Nghĩa đối của "abroad" là "at home" (ở nhà).

Bạn có thể sử dụng từ "abroad" để mô tả cả việc đi du lịch ngắn hạn và ở lại một quốc gia khác trong một thời gian dài.

Luyện tập với từ vựng abroad

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After graduating, she decided to study ______ to gain international experience.
  2. The company expanded its operations ______, opening offices in three new countries.
  3. Many students choose to volunteer ______ during their gap year, working in local communities. (Không dùng "abroad")
  4. His research focuses on climate change impacts in coastal regions, not ______. (Không dùng "abroad")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government encourages students to pursue higher education:
    a) abroad
    b) overseas
    c) domestically
    d) internally

  2. To improve her language skills, Maria spent a year ______.
    a) traveling
    b) abroad
    c) locally
    d) internationally

  3. The conference attracted delegates from ______ and neighboring countries.
    a) abroad
    b) foreign
    c) distant
    d) away

  4. He struggled to adapt after returning from living ______ for a decade. (Không chọn "abroad")
    a) in a different city
    b) overseas
    c) outside
    d) abroad

  5. The job requires frequent travel, but not necessarily ______. (Không chọn "abroad")
    a) abroad
    b) internationally
    c) nationally
    d) regionally


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She works in a foreign country." → (Dùng "abroad")
  2. "Their products are exported to markets in other nations." → (Dùng "abroad")
  3. "He prefers domestic travel over international trips." → (Không dùng "abroad")

Đáp án:

Bài 1:

  1. abroad
  2. abroad
  3. locally (hoặc domestically)
  4. internationally (hoặc overseas)

Bài 2:

  1. a) abroad, b) overseas
  2. b) abroad
  3. a) abroad
  4. a) in a different city / b) overseas
  5. c) nationally / d) regionally

Bài 3:

  1. She works abroad.
  2. Their products are sold abroad.
  3. He prefers traveling within his own country to going overseas.

Bình luận ()