opponent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

opponent nghĩa là địch thủ, đối thủ, kẻ thù. Học cách phát âm, sử dụng từ opponent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ opponent

opponentnoun

địch thủ, đối thủ, kẻ thù

/əˈpəʊnənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ opponent

Từ "opponent" (đối thủ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • O - phát âm giống như âm "o" trong tiếng Việt "mồ"
  • p - phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt "bóng"
  • o - phát âm giống như âm "o" trong tiếng Việt "mồ"
  • n - phát âm giống như âm "n" trong tiếng Việt "nước"
  • t - phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt "tốt"

Tổng hợp phát âm: /ˈɒpənənt/ (theo phiên âm quốc tế)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ opponent trong tiếng Anh

Từ "opponent" (đối thủ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Trong các hoạt động cạnh tranh (Sports, Games, Competitions):

  • Literal meaning (Ý nghĩa đen): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ người đối diện trực tiếp trong một cuộc thi, trận đấu, hoặc trò chơi.
    • Example: "Roger Federer is a formidable opponent." (Roger Federer là một đối thủ đáng gờm.)
    • Example: "Our opponent scored a goal in the first minute." (Đội đối phương ghi bàn trong phút đầu tiên.)

2. Trong các cuộc tranh luận, thảo luận (Debates, Discussions):

  • Representing a differing viewpoint (Đại diện cho một quan điểm khác): "Opponent" được dùng để chỉ người có quan điểm phản đối hoặc khác với bạn.
    • Example: “The opponent argued that the policy would harm the economy.” (Đối thủ đã lập luận rằng chính sách sẽ gây hại cho nền kinh tế.)
    • Example: "I need to research my opponent’s arguments before the debate." (Tôi cần nghiên cứu các lập luận của đối thủ trước cuộc tranh luận.)

3. Trong chiến lược, chính trị (Strategy, Politics):

  • An adversary or rival (Một đối thủ hoặc kẻ thù): "Opponent" có thể dùng để chỉ một đối thủ cạnh tranh trong bối cảnh chiến lược hoặc chính trị.
    • Example: "The company’s main opponent in the market is their competitor." (Đối thủ chính của công ty trên thị trường là đối thủ cạnh tranh của họ.)
    • Example: “The politician faced a tough opponent in the election.” (Chính trị gia đối mặt với một đối thủ khó khăn trong cuộc bầu cử.)

4. Trong các tình huống khó khăn (Difficult Situations):

  • Someone you are facing a challenge with (Một người bạn đang đối mặt với một thử thách): "Opponent" đôi khi được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một khó khăn mà bạn đang phải đối mặt.
    • Example: "The mountain was a formidable opponent." (Núi là một đối thủ khó khăn.) - Ở đây, “opponent” không ám chỉ người mà không phải là núi, mà là thử thách mà bạn đang phải đối mặt khi leo núi.

Tổng kết:

Ngữ cảnh Cách sử dụng Ví dụ
Thể thao, trò chơi Người đối đầu trực tiếp “He’s a tough opponent.”
Tranh luận Người có quan điểm phản đối “Her opponent disagreed with the plan.”
Chiến lược, chính trị Đối thủ cạnh tranh “They are a strong opponent.”
Thử thách Một khó khăn mà bạn đang đối mặt “The illness was a formidable opponent.”

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng điều này giúp bạn sử dụng từ "opponent" một cách chính xác và hiệu quả hơn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng "opponent" trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng opponent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the debate, she remained calm even when her _____ tried to interrupt her repeatedly.
  2. The football team analyzed their _____'s strategy before the final match.
  3. He apologized to his colleague after realizing he had misunderstood her _____.
  4. In chess, anticipating your _____'s moves is crucial for victory.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The lawyer prepared extensively to counter every argument from her _____.
    A. opponent
    B. ally
    C. audience
    D. partner

  2. The politician refused to acknowledge the valid points made by his _____.
    A. competitor
    B. opponent
    C. supporter
    D. critic

  3. She struggled to maintain her composure when her _____ insulted her during the negotiation.
    A. opponent
    B. advisor
    C. rival
    D. opponent’s lawyer

  4. The boxer underestimated his _____, which led to his defeat.
    A. challenger
    B. enemy
    C. opponent
    D. teammate

  5. The two teams respected each other despite being fierce _____.
    A. opponents
    B. colleagues
    C. adversaries
    D. friends


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The boxer studied his rival's fighting style before the match."
    Rewrite:

  2. Original: "She argued passionately against the other debater’s points."
    Rewrite:

  3. Original: "The general devised a plan to defeat his enemy on the battlefield."
    Rewrite: (Không dùng "opponent")


Đáp án:

Bài 1:

  1. opponent
  2. opponent's
  3. intention (nhiễu)
  4. opponent's

Bài 2:

  1. A (opponent)
  2. B (opponent)
  3. A (opponent) / C (rival)
  4. C (opponent)
  5. A (opponents) / C (adversaries)

Bài 3:

  1. "The boxer studied his opponent's fighting style before the match."
  2. "She argued passionately against her opponent’s points in the debate."
  3. "The general devised a plan to overpower his adversary on the battlefield." (Thay thế bằng "adversary")

Bình luận ()