antagonist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

antagonist nghĩa là Chất đối kháng. Học cách phát âm, sử dụng từ antagonist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ antagonist

antagonistnoun

Chất đối kháng

/ænˈtæɡənɪst//ænˈtæɡənɪst/

Từ "antagonist" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌæntaˈɡɑːˌstɪs/
  • Phát âm gần đúng: ăn-tá-gô-sít

Giải thích chi tiết:

  • ăn: Giống như âm "a" trong "father".
  • tá: Giống như âm "a" trong "cat"
  • gô: Giống như âm "go"
  • sít: Giống như âm "sit" nhưng kéo dài một chút và nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ antagonist trong tiếng Anh

Từ "antagonist" trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ phản diện, đối thủ, hoặc người gây ra xung đột. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như văn học, kịch, phim ảnh, và thậm chí là trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa chung:

  • Noun: Antagonist là một người hoặc một lực lượng gây ra xung đột, trở ngại hoặc khó khăn cho nhân vật chính (protagonist) trong một câu chuyện.
  • Verb: Antagonist cũng có thể là một động từ, có nghĩa là "phản đối" hoặc "chống lại".

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Trong văn học và điện ảnh: Antagonist thường là nhân vật chính phản đối nhân vật chính, tạo ra xung đột và căng thẳng trong câu chuyện. Ví dụ:

    • "Scar was the antagonist in The Lion King." (Scar là kẻ phản diện trong Vua sư tử.)
    • "The antagonist plotted to assassinate the hero." (Kẻ phản diện đã âm mưu ám sát anh hùng.)
  • Trong cuộc sống hàng ngày (dùng làm verb): Antagonist có thể dùng để chỉ người hoặc thực thể gây ra sự phản đối hoặc cản trở:

    • "He was the antagonist to my plans." (Anh ấy là người cản trở kế hoạch của tôi.)
    • "The company faced strong antagonism from the local community." (Công ty phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng địa phương.)
  • Không chỉ là nhân vật: Antagonist cũng có thể là một lực lượng tự nhiên, một tình huống khó khăn, hoặc thậm chí là một ý tưởng.

    • "Bad weather was the antagonist to our outdoor picnic." (Thời tiết xấu là yếu tố cản trở buổi dã ngoại ngoài trời của chúng tôi.)

3. Sự khác biệt giữa Antagonist và Villain:

Mặc dù thường được sử dụng lẫn lộn, "antagonist" và "villain" có một chút khác biệt:

  • Antagonist: Là người hoặc yếu tố gây ra xung đột. Họ có thể có động cơ phức tạp và không nhất thiết phải là người "xấu" thuần túy.
  • Villain: Là người xấu, thường là kẻ thù chính và có hành động xấu xa.

4. Ví dụ cụ thể:

  • "The protagonist's journey was complicated by the antagonist's schemes." (Hành trình của nhân vật chính bị phức tạp bởi âm mưu của kẻ phản diện.)
  • "She faced the antagonist with courage and determination." (Cô ấy đối đầu với kẻ phản diện với sự dũng cảm và quyết tâm.)

Tóm lại: "Antagonist" là một từ quan trọng trong việc phân tích các câu chuyện và hiểu động lực của các nhân vật. Nó không chỉ đơn giản là "kẻ xấu", mà là một yếu tố quan trọng tạo nên xung đột và đẩy câu chuyện lên cao trào.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa antagonist và villain trong các loại hình nghệ thuật khác nhau?


Bình luận ()