enemy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enemy nghĩa là kẻ thù, quân địch. Học cách phát âm, sử dụng từ enemy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enemy

enemynoun

kẻ thù, quân địch

/ˈɛnɪmi/
Định nghĩa & cách phát âm từ enemy

Từ "enemy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ˈen.ə.mi/
  • Phân tích:
    • /ˈen/: Âm "en" giống như âm "en" trong từ "pen" (bút).
    • /ə/: Âm mũi, ngắn, giống như âm "uh" rất nhẹ (âm "ə" thường không được phát âm rõ ràng).
    • /mi/: Âm "mi" giống như âm "mi" trong từ "him" (anh ấy).

Lưu ý:

  • Phần "ə" là âm mũi, rất khó phát âm cho người mới bắt đầu. Bạn có thể tập luyện bằng cách đọc các từ khác có âm này như "about," "under," "mother."
  • Trọng âm của từ "enemy" rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈen.ə.mi/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enemy trong tiếng Anh

Từ "enemy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Kẻ thù (literal):

  • Định nghĩa: Một người hoặc tập thể mà bạn đối đầu, tranh cãi, hoặc có xung đột với họ.
  • Ví dụ:
    • "He is my enemy." (Anh ta là kẻ thù của tôi.)
    • "The enemy forces attacked the city." (Lực lượng địch tấn công thành phố.)

2. Đối thủ (trong cạnh tranh):

  • Định nghĩa: Một người hoặc tập thể mà bạn cạnh tranh với họ trong một cuộc thi, trò chơi, hoặc bất kỳ tình huống nào đòi hỏi sự cạnh tranh.
  • Ví dụ:
    • "She is my main enemy in the chess tournament." (Cô ấy là đối thủ chính của tôi trong giải đấu cờ vua.)
    • "Our company is a major enemy in the market." (Công ty của chúng ta là đối thủ lớn trên thị trường.)

3. Người chống lại (trong chiến tranh hoặc xung đột):

  • Định nghĩa: Một quốc gia hoặc nhóm quân đội mà bạn đang chiến đấu chống lại.
  • Ví dụ:
    • "The United States and Russia are enemies in a long-standing conflict." (Hoa Kỳ và Nga là những kẻ thù trong một cuộc xung đột kéo dài.)

4. Chống lại, phản đối (trong văn cảnh trừu tượng):

  • Định nghĩa: Một điều gì đó hoặc một ý tưởng mà bạn phản đối hoặc chống lại.
  • Ví dụ:
    • "Greed is an enemy of happiness." (Tham lam là kẻ thù của hạnh phúc.)
    • "Lack of sleep is an enemy to productivity." (Thiếu ngủ là kẻ thù của năng suất.)

5. (Đôi khi mang tính biểu tượng) - Một điều tiêu cực:

  • Định nghĩa: Một yếu tố tiêu cực hoặc một trở ngại đối với điều bạn muốn đạt được.
  • Ví dụ:
    • “Time is an enemy to all of us.” (Thời gian là kẻ thù của tất cả chúng ta.)

Một vài lưu ý:

  • Tính chất: "Enemy" thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi có thể được sử dụng một cách bóng gió để chỉ một đối thủ mạnh.
  • Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "rival," "opponent," "foe," hoặc "adversary" để thay thế "enemy" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thêm thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "enemy" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn biết cách dùng ‘enemy’ trong một câu nói về thể thao.”

Thành ngữ của từ enemy

be your own worst enemy
to be the cause of your own problems
  • Her indecisiveness makes her her own worst enemy.
  • Some dancers become their own worst enemies, criticizing themselves for every imperfection.

Bình luận ()