on board là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

on board nghĩa là trên tàu thủy. Học cách phát âm, sử dụng từ on board qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ on board

on boardidiomatic

trên tàu thủy

Định nghĩa & cách phát âm từ on board

Cách phát âm từ "on board" trong tiếng Anh như sau:

  • on: /ɔn/ (giống như "ơn" trong tiếng Việt)
  • board: /bɔːrd/ (nhấn âm "r")

Tổng hợp: /ɔn bɔːrd/

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce on board"
  • Youglish: https://youglish.com/w/on+board (cho phép bạn nghe cách người khác phát âm trong các video)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ on board trong tiếng Anh

Từ "on board" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Trên tàu (vận tải):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "on board". Nó chỉ việc đang ở trên một phương tiện giao thông, chẳng hạn như tàu thuyền, máy bay, tàu hỏa,...
  • Ví dụ:
    • "The passengers are on board the cruise ship." (Hàng hành khách đang trên tàu du lịch.)
    • "We will be on board the plane for six hours." (Chúng tôi sẽ bay trên máy bay trong sáu tiếng.)
    • "The ship is on board the Yangtze River." (Con tàu đang trên sông Trường Giang.)

2. Được lắp đặt/đặt vào:

  • Ý nghĩa: "On board" cũng có thể được sử dụng để mô tả việc một thứ gì đó được gắn vào hoặc lắp đặt lên một vật khác.
  • Ví dụ:
    • "The new sensor is on board the spaceship." (Cảm biến mới đã được lắp đặt trên tàu vũ trụ.)
    • "He installed a satellite dish on board the roof." (Anh ấy đã gắn một đĩa vệ tinh lên mái nhà.)

3. (Động từ) Mặc lên (quần áo):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "on board" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là mặc hoặc cởi quần áo, thường là ở một môi trường công cộng.
  • Ví dụ:
    • "She had to on board her jacket before entering the plane." (Cô ấy phải mặc áo khoác trước khi vào máy bay.)
    • "You need to on board your shoes before walking into the museum." (Bạn cần mặc giày trước khi bước vào bảo tàng.)

4. (Hành chính/Chính trị) Thể hiện sự ủng hộ:

  • Ý nghĩa: “On board” có thể dùng để chỉ người ủng hộ một ý tưởng, dự án, hoặc chính sách nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The CEO has the support of most of the board on board for the new merger." (Giám đốc điều hành có sự ủng hộ của hầu hết các thành viên hội đồng quản trị đối với thương vụ sáp nhập mới.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Trên tàu The crew is on board the ship.
Được lắp đặt The equipment is on board the vehicle.
Mặc lên She had to on board her coat.
Ủng hộ The board is on board the plan.

Lưu ý: “On board” thường được viết liền nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "on board" trong tiếng Anh! Bạn có câu hỏi nào khác không?

Luyện tập với từ vựng on board

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new employee was excited to finally be ______ the team after months of training.
  2. Please ensure all safety equipment is ______ the ship before departure.
  3. The manager insisted that everyone must be ______ with the new policy changes by next week.
  4. We need to confirm how many passengers are ______ the flight before closing the gate.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project manager wants all stakeholders to be ______ with the revised timeline.
    a) on board
    b) in agreement
    c) aware
    d) informed
  2. Passengers are required to stay ______ during takeoff and landing.
    a) in their seats
    b) on board
    c) inside the cabin
    d) on deck
  3. The CEO welcomed the investors ______ during the annual meeting.
    a) on board
    b) aboard
    c) into the company
    d) among the team
  4. The technician checked if all valves were ______ before starting the engine.
    a) functional
    b) on board
    c) operational
    d) intact
  5. The crew members must confirm all supplies are ______ before the voyage.
    a) available
    b) loaded
    c) on board
    d) stored

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team accepted the proposal unanimously.
  2. Original: All passengers must remain inside the aircraft during the delay.
  3. Original: The committee approved the budget plan after careful review.

Đáp án:

Bài 1:

  1. on board
  2. on board
  3. aware (nhiễu – "on board" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. on board

Bài 2:

  1. a) on board, b) in agreement, c) aware, d) informed (nhiều đáp án đúng)
  2. a) in their seats, b) on board, c) inside the cabin (nhiều đáp án đúng)
  3. a) on board, b) aboard (gần nghĩa)
  4. a) functional, c) operational (nhiễu – "on board" sai ngữ cảnh)
  5. b) loaded, c) on board (nhiều đáp án đúng)

Bài 3:

  1. Rewritten: The team was fully on board with the proposal.
  2. Rewritten: All passengers must stay on board during the delay.
  3. Rewritten: The committee agreed to the budget plan after careful review. (Không dùng "on board")

Bình luận ()