of course là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

of course nghĩa là dĩ nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ of course qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ of course

of courseidiomatic

dĩ nhiên

Định nghĩa & cách phát âm từ of course

Phát âm từ "of course" trong tiếng Anh như sau:

  • of: /ɒv/ (âm "o" như trong "box" hoặc "hot")
  • course: /kɔːrs/ (âm "o" dài như trong "more" hoặc "bore", và "r" không được phát âm rõ ràng)

Kết hợp lại: /ɒv kɔːrs/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ of course trong tiếng Anh

Từ "of course" trong tiếng Anh là một cụm từ rất phổ biến, dùng để diễn tả sự đồng ý, xác nhận một điều hiển nhiên, hoặc thể hiện sự chắc chắn. Dưới đây là cách sử dụng và ý nghĩa của nó trong các trường hợp khác nhau:

1. Thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận (Agreement/Confirmation):

  • Khi ai đó đề nghị hoặc gợi ý một điều gì đó:
    • "Would you like a cup of coffee?" - "Of course!" (Bạn có muốn một tách cà phê không? - "Dĩ nhiên rồi!")
    • "Let's go to the beach tomorrow." - "Of course, let's!" (Chúng ta hãy đi biển vào ngày mai nhé? - "Dĩ nhiên, chúng ta hãy đi!")
  • Khi bạn hoàn toàn đồng ý với một điều gì đó:
    • "You're right, it's raining." - "Of course it is!" (Bạn nói đúng, trời đang mưa. - "Dĩ nhiên là đang mưa rồi!")

2. Thể hiện sự chắc chắn hoặc sự hiển nhiên (Certainty/Obviousness):

  • Khi bạn muốn nhấn mạnh một điều hiển nhiên:
    • "He's a talented musician, of course." (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, dĩ nhiên rồi!) – (Nhấn mạnh rằng việc đó là hiển nhiên)
    • "She'll be happy to hear the news, of course." (Cô ấy sẽ vui mừng khi nghe tin này, dĩ nhiên rồi.)
  • Khi bạn phản bác một câu hỏi ngầm cho rằng điều đó không nên xảy ra:
    • A: "You're going to travel to Europe this summer?" - B: "Of course!" (A: Bạn sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè này à? - B: Dĩ nhiên rồi!) (Có vẻ như bạn đã dự định hoặc có ý định đi, và tôi xác nhận điều đó.)

3. Trong các tình huống thân mật hoặc hài hước (Informal/Humorous):

  • Đôi khi "of course" được sử dụng một cách hài hước để thể hiện sự ngớ ngẩn, hoặc như một cái khoẻ (a polite dismissal).
    • "You forgot your keys again?" - "Of course!" (Bạn lại quên chìa khóa nữa à? - “Dĩ nhiên rồi!” - Thể hiện sự mỉa mai hoặc bất ngờ nhẹ nhàng)

Lưu ý:

  • Cẩn thận khi sử dụng: Việc sử dụng "of course" quá thường xuyên có thể khiến bạn có vẻ kiêu ngạo hoặc thờ ơ.
  • Sử dụng đúng ngữ cảnh: Cụm từ này phù hợp nhất trong các tình huống nói chuyện bình thường và thân mật.

Ví dụ thêm:

  • "You've been working so hard, you deserve a break, of course." (Bạn đã làm việc quá vất vả, bạn xứng đáng được nghỉ ngơi, dĩ nhiên rồi.)
  • "You should wear a jacket; it's cold, of course." (Bạn nên mặc áo khoác; trời lạnh, dĩ nhiên rồi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "of course" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng of course

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. "Can I borrow your notes for the meeting?" — "______, I’ve already summarized them."
  2. Her dedication to the project was ______ impressive; everyone admired her work ethic.
  3. "Do you mind if I check the data again?" — "______, accuracy is crucial here."
  4. The results were ______ unexpected, given the earlier predictions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. "Is it okay if I submit the report tomorrow?"
    a) Of course
    b) Certainly
    c) Never
    d) Absolutely not

  2. The experiment’s outcome was ______ surprising.
    a) of course
    b) highly
    c) naturally
    d) barely

  3. "Could you explain this concept again?" — "______, I’d be happy to."
    a) Obviously
    b) Of course
    c) Sure
    d) Not really

  4. His answer was ______ wrong, but the logic was understandable.
    a) of course
    b) technically
    c) completely
    d) almost

  5. "Will the conference include networking sessions?" — "______, they’re a key part of the event."
    a) Surely
    b) Of course
    c) Rarely
    d) Not at all


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Naturally, we’ll review the contract before signing."
  2. Original: "It’s obvious that teamwork improves productivity."
  3. Original: "You don’t need to ask—helping colleagues is expected here."

Đáp án:

Bài 1:

  1. Of course
  2. highly (nhiễu)
  3. Of course
  4. completely (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Of course, b) Certainly, d) Absolutely not (nhiễu: c, d)
  2. b) highly, c) naturally (nhiễu: a, d)
  3. b) Of course, c) Sure (nhiễu: d)
  4. b) technically, c) completely (nhiễu: a)
  5. b) Of course (nhiễu: c, d)

Bài 3:

  1. "Of course, we’ll review the contract before signing."
  2. "Of course, teamwork improves productivity." (Hoặc "Teamwork, of course, improves productivity.")
  3. "You don’t need to ask—helping colleagues is naturally expected here." (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()