
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
obtuse nghĩa là u mê. Học cách phát âm, sử dụng từ obtuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
u mê
Từ "obtuse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/obtuse
Chúc bạn học tốt!
Từ "obtuse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách dùng từ này, chia theo các khía cạnh khác nhau:
Các lưu ý quan trọng:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Thái độ/Hành vi | Miêu tả người/hành động | He's an obtuse man. |
Hình học | Góc độ > 90° | An obtuse angle. |
Mơ hồ/Không rõ ràng | Miêu tả văn bản/lời nói | The lecture was utterly obtuse. |
Ẩn dụ (Đơn giản) | Miêu tả ý tưởng/cách làm | His solution was obtuse and uninspired. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "obtuse" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()