obtuse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obtuse nghĩa là u mê. Học cách phát âm, sử dụng từ obtuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obtuse

obtuseadjective

u mê

/əbˈtjuːs//əbˈtuːs/

Từ "obtuse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒbtjuːs

Phát âm chi tiết:

  • ˈɒb - giống như "ob" trong "obey"
  • tjuːs - "tju" giống như "juice" nhưng ngắn hơn, "s" là âm cuối không trọng âm.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/obtuse

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ obtuse trong tiếng Anh

Từ "obtuse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách dùng từ này, chia theo các khía cạnh khác nhau:

1. Tính chất về thái độ, hành vi:

  • Đặc điểm chính: Thể hiện sự ngốc nghếch, chậm hiểu, kém tinh tế, không thông minh, hoặc thiếu hài hước.
  • Cách sử dụng:
    • Miêu tả người: "He's an obtuse man – he never understands jokes." (Anh ấy là một người ngốc nghếch – anh ấy chẳng bao giờ hiểu được những câu đùa.)
    • Miêu tả hành động/lời nói: "Her obtuse comments were frustrating everyone." (Những bình luận ngốc nghếch của cô ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)
    • Ví dụ khác: "I found her obtuse reaction to the news quite shocking." (Tôi thấy phản ứng ngốc nghếch của cô ấy với tin tức thật đáng kinh ngạc.)

2. Tính chất về góc độ (trong hình học):

  • Đặc điểm chính: Đo được trên 90 độ.
  • Cách sử dụng:
    • "An obtuse angle is greater than 90 degrees but less than 180 degrees." (Một góc obtuse lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.)
    • Liên quan: Thường được dùng trong ngữ cảnh toán học, hình học.

3. Tính chất về sự mơ hồ, không rõ ràng:

  • Đặc điểm chính: Rất khó hiểu, mơ hồ, không rõ ràng, khô khan.
  • Cách sử dụng:
    • "He wrote an obtuse essay that was full of vague language." (Anh ấy viết một bài luận ngây ngô đầy ngôn ngữ mơ hồ.)
    • "The professor's lecture was utterly obtuse." (Bài giảng của giáo sư quả thực rất khó hiểu.)

4. Sử dụng ẩn dụ (sử dụng để chỉ sự đơn giản, thiếu sáng tạo):

  • Ý nghĩa: Có thể dùng để chỉ một ý tưởng, cách làm đơn giản, kém sáng tạo.
  • Ví dụ: "His solution to the problem was obtuse and uninspired." (Giải pháp của anh ấy cho vấn đề đó rất đơn giản và thiếu sáng tạo.)

Các lưu ý quan trọng:

  • Tính tiêu cực: "Obtuse" thường mang sắc thái tiêu cực – chỉ những khía cạnh xấu, thiếu tốt.
  • Thay thế: Nếu bạn muốn tránh dùng từ "obtuse" có thể thay thế bằng các từ như: foolish, dense, unintelligent, vague, unclear, etc.

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Thái độ/Hành vi Miêu tả người/hành động He's an obtuse man.
Hình học Góc độ > 90° An obtuse angle.
Mơ hồ/Không rõ ràng Miêu tả văn bản/lời nói The lecture was utterly obtuse.
Ẩn dụ (Đơn giản) Miêu tả ý tưởng/cách làm His solution was obtuse and uninspired.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "obtuse" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với obtuse


Bình luận ()