
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lazy nghĩa là lười biếng. Học cách phát âm, sử dụng từ lazy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lười biếng
Từ "lazy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈleɪzi) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên “lazy” được nhấn mạnh.
Dưới đây là cách phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "lazy" trong tiếng Anh có nghĩa là lười biếng, không chịu làm việc, không có năng lượng hoặc sự nhiệt tình. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý về cách sử dụng từ "lazy":
Ví dụ khác:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lazy", bạn có thể xem các ví dụ trong các đoạn văn hoặc bài nói. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa với "lazy" như "idle," "sluggish," hoặc "unmotivated" để có nhiều lựa chọn diễn đạt hơn.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "lazy" không? Ví dụ:
The student failed the exam because he was _____.
a) lazy
b) exhausted
c) diligent
d) motivated
Which words can describe someone who avoids work? (Chọn 2 đáp án)
a) lazy
b) productive
c) idle
d) efficient
Her _____ attitude made it difficult for the team to meet deadlines.
a) proactive
b) lazy
c) careless
d) enthusiastic
The cat stretched and lay in the sun, looking utterly _____.
a) energetic
b) bored
c) lazy
d) focused
If you’re feeling _____, try breaking tasks into smaller steps.
a) overwhelmed
b) lazy
c) procrastinating
d) inspired
Original: He didn’t finish his homework because he lacked motivation.
Rewrite: He was too _____ to finish his homework.
Original: The employee’s lack of effort annoyed his colleagues.
Rewrite: The employee’s _____ behavior annoyed his colleagues.
Original: Sarah postponed her tasks until the last minute.
Rewrite: Sarah was _____ with her tasks. (Không dùng "lazy")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()