lazy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lazy nghĩa là lười biếng. Học cách phát âm, sử dụng từ lazy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lazy

lazyadjective

lười biếng

/ˈleɪzi/
Định nghĩa & cách phát âm từ lazy

Từ "lazy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /leɪzi/

Phần gạch đầu dòng (ˈleɪzi) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên “lazy” được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • le - phát âm giống như âm "le" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
  • zy - phát âm gần giống như âm "zi" trong tiếng Việt, nhưng mềm hơn và có phần kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lazy trong tiếng Anh

Từ "lazy" trong tiếng Anh có nghĩa là lười biếng, không chịu làm việc, không có năng lượng hoặc sự nhiệt tình. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành vi:

  • General: "He’s a lazy student – he never does his homework." (Anh ấy là học sinh lười biếng – anh ấy không bao giờ làm bài tập về nhà.)
  • Describing someone's demeanor: "She has a lazy attitude towards her job." (Cô ấy có thái độ lười biếng đối với công việc của mình.)
  • Referring to physical inactivity: "I was feeling lazy today, so I just stayed in bed." (Hôm nay tôi cảm thấy lười biếng, nên tôi chỉ ở nhà.)

2. Sử dụng trong thành ngữ:

  • Lazy bones: (Thường dùng để nói đùa với trẻ em hoặc người thân) “Don’t be a lazy bones! Get up and play!” (Đừng lười biếng thế! Hãy thức dậy và chơi đi!)
  • Lazy to: “I’m too lazy to cook dinner tonight.” (Tôi quá lười để nấu bữa tối tối nay.)

3. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • Criticizing someone: "I’m disappointed in your lazy performance." (Tôi thất vọng với màn trình diễn lười biếng của bạn.)
  • Expressing frustration: “It’s frustrating working with a lazy colleague.” (Đáng thất vọng khi làm việc với một đồng nghiệp lười biếng.)
  • Describing a habit: "He’s always looking for ways to be lazy." (Anh ấy luôn tìm cách để lười biếng.)

Một vài lưu ý về cách sử dụng từ "lazy":

  • Có thể mang tính tiêu cực: "Lazy" thường được sử dụng để chỉ một phẩm chất không mong muốn.
  • Sử dụng cẩn thận: Việc gọi ai đó là "lazy" có thể bị coi là thô lỗ hoặc xúc phạm. Hãy cân nhắc cách diễn đạt phù hợp hơn nếu bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc phê bình.
  • Có thể đi kèm với “always” hoặc "never": Ví dụ: "He’s always lazy," "She’s never lazy." Những bổ ngữ này làm tăng cường tính chất của từ "lazy".

Ví dụ khác:

  • "The dog is lazy and prefers to sleep all day." (Con chó lười và thích ngủ cả ngày.)
  • "I'm not feeling particularly motivated today; I’m just a little lazy." (Hôm nay tôi không cảm thấy đặc biệt có động lực, tôi chỉ hơi lười thôi.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lazy", bạn có thể xem các ví dụ trong các đoạn văn hoặc bài nói. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa với "lazy" như "idle," "sluggish," hoặc "unmotivated" để có nhiều lựa chọn diễn đạt hơn.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "lazy" không? Ví dụ:

  • Các từ đồng nghĩa với "lazy"?
  • Cách sử dụng "lazy" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong công việc)?

Luyện tập với từ vựng lazy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite his talent, John was too _____ to complete the project on time.
  2. The team’s progress slowed down because of their _____ approach to problem-solving.
  3. She felt _____ after working 12 hours straight, so she decided to take a short break. (Gợi ý: từ chỉ trạng thái thể chất)
  4. The manager criticized Mark for being _____ with his reports, but it turned out he was just overwhelmed. (Gợi ý: từ gần nghĩa với "lazy")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The student failed the exam because he was _____.
    a) lazy
    b) exhausted
    c) diligent
    d) motivated

  2. Which words can describe someone who avoids work? (Chọn 2 đáp án)
    a) lazy
    b) productive
    c) idle
    d) efficient

  3. Her _____ attitude made it difficult for the team to meet deadlines.
    a) proactive
    b) lazy
    c) careless
    d) enthusiastic

  4. The cat stretched and lay in the sun, looking utterly _____.
    a) energetic
    b) bored
    c) lazy
    d) focused

  5. If you’re feeling _____, try breaking tasks into smaller steps.
    a) overwhelmed
    b) lazy
    c) procrastinating
    d) inspired


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He didn’t finish his homework because he lacked motivation.
    Rewrite: He was too _____ to finish his homework.

  2. Original: The employee’s lack of effort annoyed his colleagues.
    Rewrite: The employee’s _____ behavior annoyed his colleagues.

  3. Original: Sarah postponed her tasks until the last minute.
    Rewrite: Sarah was _____ with her tasks. (Không dùng "lazy")


Đáp án:

Bài 1:

  1. lazy
  2. lazy
  3. exhausted
  4. negligent

Bài 2:

  1. a) lazy
  2. a) lazy, c) idle
  3. b) lazy
  4. c) lazy
  5. a) overwhelmed

Bài 3:

  1. He was too lazy to finish his homework.
  2. The employee’s lazy behavior annoyed his colleagues.
  3. Sarah was procrastinating with her tasks.

Bình luận ()