unmotivated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unmotivated nghĩa là không có động lực. Học cách phát âm, sử dụng từ unmotivated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unmotivated

unmotivatedadjective

không có động lực

/ˌʌnˈməʊtɪveɪtɪd//ˌʌnˈməʊtɪveɪtɪd/

Từ "unmotivated" (không có động lực) được phát âm như sau:

  • u - phát âm như âm "u" trong "cup"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • mo - phát âm như âm "mo" trong "more"
  • ti - phát âm như âm "tee"
  • ve - phát âm như âm "ve" trong "vest"
  • ated - phát âm như âm "ate" + "ded" (như "added")

Tổng hợp: /ʌnˈmoʊtɪveɪtɪd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unmotivated trong tiếng Anh

Từ "unmotivated" (không có động lực) trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Mô tả một người:

  • Chức năng: Miêu tả một người không có động lực, sự hứng thú hoặc khích lệ để làm việc, học tập hoặc tham gia các hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "He's been unmotivated lately and hasn't been turning in his assignments." (Anh ấy đã không có động lực trong thời gian gần đây và không giao bài tập.)
    • "The unmotivated student struggled to pass the exam." (Học sinh không có động lực gặp khó khăn trong việc vượt qua kỳ thi.)
    • "Don't be so unmotivated! You have so much potential." (Đừng quá thiếu động lực! Bạn có rất nhiều tiềm năng.)

2. Mô tả một tình huống:

  • Chức năng: Mô tả một tình huống khiến người ta mất động lực hoặc không có lý do để làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The lack of communication made the team feel unmotivated." (Thiếu giao tiếp khiến đội ngũ cảm thấy không có động lực.)
    • "The company's poor performance left the employees unmotivated." (Hiệu suất kém của công ty khiến nhân viên mất động lực.)

3. Sử dụng trong câu hỏi hoặc lời khuyên:

  • Chức năng: Đặt câu hỏi về sự thiếu động lực hoặc đưa ra lời khuyên để giải quyết vấn đề đó.
  • Ví dụ:
    • “What's making you feel so unmotivated?” (Điều gì khiến bạn cảm thấy thiếu động lực?)
    • "Try something new to get unmotivated again." (Hãy thử một điều gì đó mới để lấy lại động lực.)

4. Đôi khi dùng với nghĩa "không được khuyến khích":

  • Chức năng: Mô tả một đối tượng hoặc tình huống không được khuyến khích hoặc thúc đẩy.
  • Ví dụ:
    • “The unmotivated criminals were given a chance to rehabilitate.” (Những tên tội phạm không có động lực được cho cơ hội tái hòa nhập.)

Một số lưu ý:

  • "Unmotivated" thường được dùng để mô tả một trạng thái tạm thời hoặc một vấn đề bạn có thể giải quyết được.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "lacking motivation", "disengaged", hoặc "uninspired" để thay thế cho "unmotivated" tùy theo ngữ cảnh.

Bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ khác trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "unmotivated" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ như trong một bài đánh giá hiệu suất làm việc, hoặc trong một cuộc trò chuyện giữa bạn và một người bạn?


Bình luận ()