gradual là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gradual nghĩa là dần dần, từng bước một. Học cách phát âm, sử dụng từ gradual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gradual

gradualadjective

dần dần, từng bước một

/ˈɡradʒʊəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ gradual

Phát âm từ "gradual" trong tiếng Anh như sau:

  • gra - như phát âm chữ "gra" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • dwal - như phát âm chữ "dwal" trong tiếng Anh, nhấn mạnh vào âm "w" và "l"
  • (pronounced as /ˌɡrædʒuəl/)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/gradual

Lưu ý:

  • Phần "grad" bị nhấn nhá.
  • Âm "u" trong "grad" phát âm ngắn.

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gradual trong tiếng Anh

Từ "gradual" trong tiếng Anh có nghĩa là từng bước, dần dần, từ từ. Nó mô tả một quá trình hoặc sự thay đổi diễn ra chậm rãi, liên tục chứ không phải đột ngột.

Dưới đây là cách sử dụng từ "gradual" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tiến trình chậm rãi:

  • Gradual increase: Sự tăng dần
    • Example: Prices are expected to rise gradually over the next few months. (Giá cả dự kiến sẽ tăng dần dần trong vài tháng tới.)
  • Gradual change: Sự thay đổi dần dần
    • Example: The weather is changing gradually from warm to cold. (Thời tiết đang dần dần thay đổi từ ấm sang lạnh.)
  • Gradual process: Quá trình diễn ra từ từ
    • Example: Learning a new language is a gradual process. (Học một ngôn ngữ mới là một quá trình diễn ra từng bước.)

2. Mô tả mức độ nhỏ, không đáng kể:

  • Gradual improvement: Sự cải thiện nhỏ, từ từ
    • Example: There has been a gradual improvement in his health. (Sức khỏe của anh ấy đã có sự cải thiện dần dần.)
  • Gradual decline: Sự suy giảm nhỏ, từ từ
    • Example: The company experienced a gradual decline in profits. (Công ty đã trải qua sự suy giảm dần dần trong lợi nhuận.)

3. Sử dụng với các tính từ để nhấn mạnh sự chậm rãi:

  • Gradually: (chiến) Diễn tả cách một việc gì đó đang diễn ra.
    • Example: She gradually began to understand the problem. (Cô ấy dần dần bắt đầu hiểu vấn đề.)
  • Gradual increase/decrease: (dạng rút gọn của gradual + increase/decrease)
    • Example: The temperature is gradually increasing. (Nhiệt độ đang dần dần tăng lên.)

4. Trong các phép so sánh:

  • Gradual shift: Sự dịch chuyển dần dần
    • Example: There’s been a gradual shift in public opinion on the issue. (Có một sự dịch chuyển dần dần trong ý kiến công luận về vấn đề này.)

Ví dụ tổng quát:

  • "The student's understanding of the material was gradual, taking weeks to fully grasp the concepts." (Hiểu biết của học sinh về tài liệu là từng bước, mất vài tuần để nắm vững các khái niệm.)

Lưu ý:

  • "Gradual" thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc tiến trình không thể đo lường được bằng một con số cụ thể.
  • Nó được sử dụng để nhấn mạnh sự chậm rãi và liên tục của một điều gì đó.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "gradual" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất nhé!


Bình luận ()