Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
musical nghĩa là nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái. Học cách phát âm, sử dụng từ musical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhạc, âm nhạc, du dương, êm ái

Từ "musical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈmjuːzɪkəl) là cách viết quốc tế hóa, giúp bạn dễ dàng đọc và phát âm từ này.
Dưới đây là cách chia âm tiết và phát âm từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "musical" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ | Có liên quan đến âm nhạc, tài năng âm nhạc | She’s a musical dancer. (Cô ấy là một vũ công tài năng.) |
| Danh từ | Sở thích về âm nhạc | He's a musical fan. (Anh ấy là một fan của nhạc.) |
| Danh từ | Thể loại nghệ thuật - nhạc kịch | The Lion King is a musical. (Vua sư tử là một nhạc kịch.) |
Lưu ý: Khi nói đến nhạc kịch (musical), hãy nhớ rằng nó khác với opera. Opera thường tập trung nhiều hơn vào giọng hát và kỹ thuật âm thanh, trong khi nhạc kịch kết hợp hài hòa giữa yếu tố này với lời thoại, diễn xuất và vũ đạo.
Bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ nghĩa của từ "musical" trong một câu. Nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!
The Broadway show was praised for its ______ choreography and vibrant set design.
a. musical
b. rhythmic
c. harmonic
d. theatrical
Which term describes someone who writes music for films or plays?
a. composer
b. musician
c. musical director
d. instrumentalist
Her ______ abilities include composing, singing, and playing the piano.
a. artistic
b. musical
c. creative
d. poetic
The ______ arrangement of the song transformed it into a jazz classic.
a. melodic
b. musical
c. lyrical
d. tonal
He prefers _______ performances over silent plays because he enjoys the energy of live music.
a. acoustic
b. musical
c. orchestral
d. vocal
Original: She has a natural ability to create and perform music.
Rewrite: __________
Original: The play included songs and dances, making it entertaining.
Rewrite: __________
Original: The orchestra’s performance was full of harmony and emotion.
Rewrite: __________ (Không dùng "musical")
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()