musical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

musical nghĩa là nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái. Học cách phát âm, sử dụng từ musical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ musical

musicaladjective

nhạc, âm nhạc, du dương, êm ái

/ˈmjuːzɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ musical

Từ "musical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Müz-i-kəl

Phần gạch đầu dòng (ˈmjuːzɪkəl) là cách viết quốc tế hóa, giúp bạn dễ dàng đọc và phát âm từ này.

Dưới đây là cách chia âm tiết và phát âm từng phần:

  1. Müz - Giống như "mus" trong từ "music" nhưng phát âm rõ ràng hơn.
  2. i - Giống như nguyên âm "i" trong từ "bit".
  3. kəl - Giống như "kick" nhưng có thêm âm "əl" giống như "little".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ musical trong tiếng Anh

Từ "musical" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tính từ (Adjective):

  • Mô tả âm nhạc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Musical" dùng để mô tả điều gì đó có liên quan đến âm nhạc, thường gắn liền với tài năng hoặc kỹ năng âm nhạc.
    • Example: "She has a very musical voice." (Cô ấy có giọng hát rất hay.)
    • Example: "He's a musical instrument player." (Anh ấy là người chơi nhạc cụ.)
    • Example: "The film had a musical score." (Phim có nhạc nền hay.)

2. Danh từ (Noun):

  • Sở thích: "Musical" có thể dùng để chỉ sở thích về âm nhạc.
    • Example: "He's a musical person." (Anh ấy là người thích âm nhạc.)
  • Loại hình nghệ thuật: Đây là nghĩa phổ biến nhất trong ngữ cảnh sân khấu. "Musical" là một thể loại kịch nghệ, kết hợp giữa âm nhạc, lời bài hát và diễn xuất.
    • Example: "I love going to musicals." (Tôi thích đi xem nhạc kịch.)
    • Example: "The new musical is playing at the theatre." (Sự kiện nhạc kịch mới đang diễn ra tại nhà hát.)
  • Thành phần của một bản nhạc: Trong ngữ cảnh âm nhạc, "musical" có thể chỉ một phần của bản nhạc, ví dụ như một đoạn nhạc độc đáo. (ít dùng hơn)

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Tính từ Có liên quan đến âm nhạc, tài năng âm nhạc She’s a musical dancer. (Cô ấy là một vũ công tài năng.)
Danh từ Sở thích về âm nhạc He's a musical fan. (Anh ấy là một fan của nhạc.)
Danh từ Thể loại nghệ thuật - nhạc kịch The Lion King is a musical. (Vua sư tử là một nhạc kịch.)

Lưu ý: Khi nói đến nhạc kịch (musical), hãy nhớ rằng nó khác với opera. Opera thường tập trung nhiều hơn vào giọng hát và kỹ thuật âm thanh, trong khi nhạc kịch kết hợp hài hòa giữa yếu tố này với lời thoại, diễn xuất và vũ đạo.

Bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ nghĩa của từ "musical" trong một câu. Nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng musical

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has a remarkable __________ talent; she can play three instruments fluently.
  2. The director wanted a more __________ approach to the scene, so he added a violin soundtrack.
  3. His voice was so expressive that it almost sounded __________, even though he wasn’t singing.
  4. The festival featured a mix of theatrical and __________ performances, attracting diverse audiences.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Broadway show was praised for its ______ choreography and vibrant set design.
    a. musical
    b. rhythmic
    c. harmonic
    d. theatrical

  2. Which term describes someone who writes music for films or plays?
    a. composer
    b. musician
    c. musical director
    d. instrumentalist

  3. Her ______ abilities include composing, singing, and playing the piano.
    a. artistic
    b. musical
    c. creative
    d. poetic

  4. The ______ arrangement of the song transformed it into a jazz classic.
    a. melodic
    b. musical
    c. lyrical
    d. tonal

  5. He prefers _______ performances over silent plays because he enjoys the energy of live music.
    a. acoustic
    b. musical
    c. orchestral
    d. vocal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She has a natural ability to create and perform music.
    Rewrite: __________

  2. Original: The play included songs and dances, making it entertaining.
    Rewrite: __________

  3. Original: The orchestra’s performance was full of harmony and emotion.
    Rewrite: __________ (Không dùng "musical")


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. musical
  2. musical
  3. melodic (nhiễu)
  4. theatrical (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a. musical / d. theatrical
  2. a. composer
  3. b. musical
  4. b. musical
  5. b. musical

Bài 3: Viết lại câu

  1. She has a natural musical talent.
  2. The musical version of the play made it more entertaining.
  3. The orchestra’s performance was harmonious and emotional. (Không dùng "musical")

Bình luận ()