Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rhythmic nghĩa là Nhịp điệu. Học cách phát âm, sử dụng từ rhythmic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Nhịp điệu
Từ "rhythmic" (nhịp nhàng, có nhịp điệu) được phát âm như sau:
/ˈrɪð.mɪk/
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rhythmic" trong tiếng Anh có nghĩa là "có nhịp điệu" hoặc "nhịp nhàng". Nó dùng để mô tả những điều có một chuỗi các nhịp điệu đều đặn, thường là âm nhạc, nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là cách sử dụng từ "rhythmic" một cách chi tiết:
Ví dụ thêm:
Lưu ý: Khi sử dụng "rhythmic," hãy tập trung vào ý tưởng về sự đều đặn và lặp lại.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "rhythmic" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()