rhythmic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rhythmic nghĩa là Nhịp điệu. Học cách phát âm, sử dụng từ rhythmic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rhythmic

rhythmicadjective

Nhịp điệu

/ˈrɪðmɪk//ˈrɪðmɪk/

Từ "rhythmic" (nhịp nhàng, có nhịp điệu) được phát âm như sau:

/ˈrɪð.mɪk/

  • ˈrɪ - phát âm giống như "ri" trong tiếng Việt.
  • ð - phát âm gần giống như "th" trong tiếng Anh, nhưng ngắn và nhẹ hơn.
  • - phát âm giống như "mi" trong tiếng Việt.
  • k - phát âm "k" như thường lệ.

Lưu ý:

  • Đừng cố gắng phát âm "th" quá mạnh, nó chỉ là một âm rất nhẹ.
  • Nhấn mạnh vào âm đầu của từ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rhythmic trong tiếng Anh

Từ "rhythmic" trong tiếng Anh có nghĩa là "có nhịp điệu" hoặc "nhịp nhàng". Nó dùng để mô tả những điều có một chuỗi các nhịp điệu đều đặn, thường là âm nhạc, nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là cách sử dụng từ "rhythmic" một cách chi tiết:

1. Trong âm nhạc:

  • Describing music: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "The song has a rhythmic beat that makes you want to dance." (Bài hát có nhịp điệu cuốn hút khiến bạn muốn nhảy.)
    • "He's a talented drummer with a very rhythmic style." (Anh ấy là một tay trống tài năng với phong cách chơi rất nhịp nhàng.)
    • "The rhythmic patterns in the piece are complex and fascinating." (Những mẫu nhịp điệu trong tác phẩm này phức tạp và hấp dẫn.)
  • Describing music elements:
    • "Rhythmic variations" (Biến đổi nhịp điệu) – Những thay đổi về nhịp điệu trong một bản nhạc.
    • "Rhythmic complexity" (Độ phức tạp về nhịp điệu) – Mức độ phức tạp của các mẫu nhịp điệu.

2. Trong các hoạt động khác (không liên quan đến âm nhạc):

  • Describing movement:
    • "The dancer moved with rhythmic grace." (Cô vũ công di chuyển với sự duyên dáng nhịp nhàng.)
    • "The waves crashed against the shore in a rhythmic pattern." (Những con sóng đập vào bờ biển theo một nhịp điệu đều đặn.)
  • Describing actions or processes:
    • "The ticking of the clock has a rhythmic quality." (Tiếng tích tắc của đồng hồ có nhịp điệu.)
    • "His speech had a rhythmic flow." (Nói của anh ấy có một dòng chảy nhịp nhàng.)
    • "The city's traffic flowed in a rhythmic rush." (Luồng giao thông thành phố chảy theo một nhịp điệu chóng mặt.)
  • Describing appearance (ít phổ biến hơn):
    • "The child's bright, rhythmic colors appealed to everyone." (Những màu sắc tươi sáng và nhịp nhàng của đứa trẻ thu hút mọi người.)

3. Các dạng khác của từ "rhythmic":

  • Rhythm: (n.) – Nhịp điệu, sự nhịp nhàng
  • Rhythmically: (adv.) – Nhịp nhàng, với nhịp điệu
  • Rhythmically speaking: (phrase) – Nói về nhịp điệu (thường dùng để giới thiệu hoặc giải thích về một nhịp điệu nào đó)

Ví dụ thêm:

  • "The chef’s movements were rhythmic as he expertly chopped vegetables." (Những động tác của đầu bếp đều đặn khi anh ấy chuyên nghiệp thái rau.)
  • "The baby’s breathing was rhythmic and soothing." (Nhịp thở của em bé đều đặn và dễ chịu.)

Lưu ý: Khi sử dụng "rhythmic," hãy tập trung vào ý tưởng về sự đều đặn và lặp lại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "rhythmic" không?


Bình luận ()