melodic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

melodic nghĩa là du dương. Học cách phát âm, sử dụng từ melodic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ melodic

melodicadjective

du dương

/məˈlɒdɪk//məˈlɑːdɪk/

Từ "melodic" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • mé-lə-dik

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • (giống như "may" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nghe "m" rõ hơn)
  • (giống như "le" trong "let")
  • dik (giống như "dick" nhưng phát âm ngắn gọn)

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ melodic trong tiếng Anh

Từ "melodic" trong tiếng Anh có nghĩa là có giai điệu hay, dễ nghe, thường được dùng để miêu tả âm nhạc, nhưng cũng có thể áp dụng cho những thứ khác có tính chất giai điệu. Dưới đây là cách sử dụng từ "melodic" một cách hiệu quả:

1. Miêu tả âm nhạc:

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "melodic".

  • Ví dụ:
    • "This song has a really melodic tune." (Bài hát này có giai điệu rất hay.)
    • "The singer's melodic voice captivated the audience." (Giọng hát của ca sĩ có giai điệu quyến rũ khán giả.)
    • "The piece is characterized by its melodic lines and harmonies." (Màn nhạc được đặc trưng bởi các dòng giai điệu và hòa âm.)
    • "He is known for his melodic compositions." (Anh ấy nổi tiếng với những tác phẩm có giai điệu.)

2. Miêu tả những thứ không liên quan đến âm nhạc (ít phổ biến hơn):

"Melodic" có thể được dùng để mô tả những thứ có tính chất giai điệu, quy luật, hoặc sự chuyển động dễ nghe. Tuy nhiên, cách này ít được sử dụng hơn so với miêu tả âm nhạc.

  • Ví dụ:
    • "The way the lights flowed across the water created a melodic effect." (Cách ánh sáng trượt qua mặt nước tạo ra một hiệu ứng giai điệu.) - Ở đây, "melodic" dùng để diễn tả sự chuyển động uyển chuyển, đẹp mắt như một giai điệu.
    • "Her speech had a melodic flow, making it easy to follow." (Nói của cô ấy có một luồng chảy uyển chuyển, giúp dễ dàng theo dõi.) - "Melodic" ở đây miêu tả sự trôi chảy, dễ nghe của lời nói.
    • "The choreography was melodic and graceful." (Choreography có giai điệu và duyên dáng.) - Miêu tả sự phối hợp các động tác nhảy uyển chuyển, đẹp mắt.

Lưu ý:

  • Tính chất: "Melodic" thường liên quan đến sự hài hòa, quy luật, và dễ nghe, chứ không phải là chỉ đơn thuần là "hay".
  • Context (bối cảnh): Hãy xem xét bối cảnh để hiểu đúng cách sử dụng từ "melodic".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "melodic music examples" hoặc "melodic description."

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "melodic" trong một tình huống nào đó, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()