lyrical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lyrical nghĩa là Lyrical. Học cách phát âm, sử dụng từ lyrical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lyrical

lyricaladjective

Lyrical

/ˈlɪrɪkl//ˈlɪrɪkl/

Phát âm từ "lyrical" trong tiếng Anh như sau:

/ˈlɪərɪkəl/

Phân tích từng nguyên âm:

  • li: /li/ - giống như tiếng Việt "li"
  • er: /ər/ - nguyên âm đôi, phát âm giống như "er" trong tiếng Việt "cơ" (nhưng ngắn và kéo nhanh)
  • i: /i/ - giống như tiếng Việt "i"
  • cal: /kəl/ - /k/ như tiếng Việt "k", /əl/ giống như "l" trong "lap" (nhưng ngắn và nhanh)

Bạn có thể tìm nghe audio gốc để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lyrical trong tiếng Anh

Từ "lyrical" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến âm nhạc và thơ ca, nhưng đôi khi cũng có thể dùng để miêu tả những thứ khác mang tính biểu cảm và đẹp đẽ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả âm nhạc:

  • Ý nghĩa chính: "Lyrical" thường được dùng để mô tả một bài hát có giai điệu, lời ca đẹp, trữ tình, thường chứa đựng cảm xúc sâu sắc và hình ảnh thơ mộng.
  • Ví dụ:
    • "This song is incredibly lyrical; the lyrics are so poetic and evocative." (Bài hát này vô cùng trữ tình; lời ca thật thơ mộng và gợi cảm.)
    • "He's known for writing lyrical ballads that tell stories of love and loss." (Anh ấy nổi tiếng với việc viết những bài ballad trữ tình kể về tình yêu và mất mát.)
    • "The singer's lyrical voice is captivating." (Giọng hát của ca sĩ thật quyến rũ.)

2. Mô tả thơ ca:

  • Ý nghĩa: Tương tự như trong âm nhạc, "lyrical" cũng dùng để miêu tả những bài thơ có ngôn ngữ đẹp, giàu hình ảnh, thường truyền tải cảm xúc một cách tinh tế và duyên dáng.
  • Ví dụ:
    • "The poem is full of lyrical descriptions of nature." (Bài thơ chứa đầy những mô tả trữ tình về thiên nhiên.)
    • "Her writing style is characterized by its lyrical quality." (Phong cách viết của cô ấy được đặc trưng bởi chất thơ.)

3. Mô tả những thứ khác mang tính biểu cảm và đẹp đẽ (ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: "Lyrical" có thể được dùng để miêu tả những thứ sâu sắc, đẹp đẽ, có chất thơ, không nhất thiết phải liên quan đến âm nhạc.
  • Ví dụ:
    • "The sunset was lyrical in its beauty." (Bình minh/hoàng hôn thật đẹp đẽ và đầy trữ tình.)
    • "Her words were lyrical and heartfelt." (Lời nói của cô ấy thật chân thành và đẹp đẽ.)
    • "The film had a lyrical quality, filled with grace and emotion." (Bộ phim có chất thơ, tràn đầy sự duyên dáng và cảm xúc.)

Lưu ý:

  • Adjective (Tính từ): "Lyrical" là một tính từ, vì vậy nó thường đi kèm với danh từ.
  • Phần lớn dùng trong âm nhạc và thơ ca: Trong hầu hết các trường hợp, "lyrical" được sử dụng để mô tả âm nhạc và thơ ca.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lyrical" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()