loan là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loan nghĩa là tiền vây, cho vay. Học cách phát âm, sử dụng từ loan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loan

loannoun

tiền vây, cho vay

/ləʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ loan

Từ "loan" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Loan (noun - khoản vay):

  • Phát âm: /loʊn/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như "low" (thấp) + "n".
  • Ví dụ: "I took out a loan to buy a car." (Tôi vay một khoản tiền để mua ô tô.)

2. Loan (verb - cho vay):

  • Phát âm: /loʊn/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như "low" (thấp) + "n".
  • Ví dụ: "The bank will loan you the money." (Ngân hàng sẽ cho bạn vay tiền.)

Tổng quát: Cả hai cách phát âm đều giống nhau và sử dụng nguyên âm /oʊ/ (giống như "o" trong “go”). Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng của từ.

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của hai từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loan trong tiếng Anh

Từ "loan" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Về mặt tài chính (Financial):

  • Noun (Danh từ):
    • A loan: Một khoản vay (từ ngân hàng, tổ chức tài chính, bạn bè, gia đình) - Example: I took out a loan to buy a car. (Tôi vay tiền để mua xe.)
    • A mortgage: Khoản thế chấp (với bất động sản) - Example: She has a mortgage on her house. (Cô ấy có khoản thế chấp cho căn nhà của mình.)
    • A student loan: Khoản vay sinh viên - Example: He’s struggling to repay his student loan. (Anh ấy đang gặp khó khăn trong việc trả khoản vay sinh viên.)
    • Short-term loan: Khoản vay ngắn hạn - Example: A payday loan is a short-term loan. (Khoản vay trả góp ngày này qua ngày mai là một khoản vay ngắn hạn.)
  • Verb (Động từ):
    • To loan (someone) something: Vay (một vật gì đó cho ai đó) - Example: Can I loan you my pen? (Tôi cho mượn bút của tôi được không?)

2. Về nghĩa đen (Literal):

  • To loan (a document/item): Cho vay (một tài liệu/vật phẩm) - Example: The library loans books to members. (Thư viện cho mượn sách cho các thành viên.) (Đây là nghĩa gốc của từ "loan" - cho vay.)

3. Sử dụng thành ngữ (Idiomatic):

  • To lend a loan: (Ít dùng, có phần hài hước) - Nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ (thường là tài chính) - Example: He lent a loan to his friend for his business. (Anh ấy đã giúp đỡ bạn của mình về tài chính cho việc kinh doanh.) (Cách dùng này không hay và ít phổ biến)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Khoản vay I have a loan of $10,000.
Noun Cho vay The bank loans money to customers.
Verb Vay (mượn) Can I loan you a pen?

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, từ "borrow" (vay) và "loan" (cho vay) được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có một sự khác biệt nhỏ. "Borrow" là hành động vay, còn "loan" là hành động cho vay.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "loan" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa "loan" và "borrow"?


Bình luận ()