
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
debt nghĩa là nợ. Học cách phát âm, sử dụng từ debt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nợ
Từ "debt" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Cách phân tích:
Lưu ý: Âm "e" trong "debt" thường được phát âm rất ngắn và đôi khi có thể bị bỏ qua, nên nghe sẽ giống như "dbt" hơn.
Để nghe chính xác cách phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "debt" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Các dạng khác của "debt":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "debt", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "debt" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
The country’s rising national ______ is causing economic instability.
a) debt
b) deficit
c) loan
d) obligation
Which terms are commonly associated with borrowing money? (Chọn 2 đáp án)
a) debt
b) investment
c) interest
d) savings
After the merger, the business had to restructure its ______ to avoid bankruptcy.
a) assets
b) debt
c) revenue
d) employees
His careless spending led to a huge ______ that took years to repay.
a) burden
b) debt
c) liability
d) profit
The charity aims to help families clear their medical ______.
a) bills
b) debts
c) fees
d) taxes
Original: She owes a large amount of money to the bank.
Rewrite: She has a large ______ to the bank.
Original: The country’s financial obligations are exceeding its GDP.
Rewrite: The country’s ______ surpasses its GDP.
Original: They borrowed funds to expand their business.
Rewrite: They took out a ______ to finance their expansion.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()