debt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

debt nghĩa là nợ. Học cách phát âm, sử dụng từ debt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ debt

debtnoun

nợ

/dɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ debt

Từ "debt" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /dɛbt/
  • Phát âm gần đúng: /débt/

Cách phân tích:

  • d: Phát âm giống âm "d" bình thường.
  • e: Phát âm ngắn như âm "e" trong "bed".
  • b: Phát âm giống âm "b" bình thường.
  • t: Phát âm giống âm "t" bình thường.

Lưu ý: Âm "e" trong "debt" thường được phát âm rất ngắn và đôi khi có thể bị bỏ qua, nên nghe sẽ giống như "dbt" hơn.

Để nghe chính xác cách phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ debt trong tiếng Anh

Từ "debt" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nợ tiền (Money owed):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Debt" đề cập đến số tiền mà một người hoặc tổ chức nợ lại cho người khác.
    • Ví dụ:
      • "He has a large debt to pay off." (Anh ấy có một khoản nợ lớn phải trả.)
      • "The company is struggling to manage its debt." (Công ty đang gặp khó khăn trong việc quản lý nợ của mình.)
      • "Mortgage is a type of debt." (Bảo hiểm thế chấp là một loại nợ.)

2. Sự gánh nặng (Burden, Obligation):

  • "Debt" có thể được dùng để chỉ một gánh nặng, một nghĩa vụ mà người đó phải chịu. Đây là một cách sử dụng ẩn dụ.
    • Ví dụ:
      • "The debt of living a life of luxury weighed heavily on him." (Sự gánh nặng của việc sống một cuộc sống xa hoa đè nặng lên anh ấy.)
      • “She feels the debt of loyalty to her family.” (Cô ấy cảm thấy gánh nặng nghĩa vụ đối với gia đình.)

3. Nợ công (Public debt):

  • Trong tài chính quốc gia, "debt" đề cập đến tổng số nợ của chính phủ.
    • Ví dụ:
      • “The country’s debt is a major concern.” (Nợ công của quốc gia là một mối quan tâm lớn.)

4. (Ít dùng hơn) Nợ thặng dư (Positive debt):

  • Trong một số trường hợp, “debt” có thể được sử dụng theo kiểu ẩn dụ để chỉ một tài sản, một khoản đầu tư mà người đó có thể sử dụng để tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Cách này ít phổ biến hơn.
    • Ví dụ:
      • "His knowledge is a valuable debt he can draw upon." (Kiến thức của anh ấy là một khoản nợ có giá trị mà anh ấy có thể sử dụng.)

Các dạng khác của "debt":

  • Debts: Số nhiều của "debt" (các khoản nợ)
  • Debt collector: Người thu nợ
  • Debt relief: Giải pháp giảm nợ

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "debt", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "debt" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ debt

be in somebody’s debt
(formal)to feel grateful to somebody for their help, kind behaviour, etc.
  • I am in Ruth's debt for the excellent advice she gave me.

Luyện tập với từ vựng debt

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many students struggle with student ______ after graduating from university.
  2. The company’s financial report showed a significant increase in ______ compared to last year.
  3. She felt a deep sense of ______ toward her mentor for guiding her career.
  4. The government plans to reduce its budget ______ by cutting unnecessary expenses.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The country’s rising national ______ is causing economic instability.
    a) debt
    b) deficit
    c) loan
    d) obligation

  2. Which terms are commonly associated with borrowing money? (Chọn 2 đáp án)
    a) debt
    b) investment
    c) interest
    d) savings

  3. After the merger, the business had to restructure its ______ to avoid bankruptcy.
    a) assets
    b) debt
    c) revenue
    d) employees

  4. His careless spending led to a huge ______ that took years to repay.
    a) burden
    b) debt
    c) liability
    d) profit

  5. The charity aims to help families clear their medical ______.
    a) bills
    b) debts
    c) fees
    d) taxes

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She owes a large amount of money to the bank.
    Rewrite: She has a large ______ to the bank.

  2. Original: The country’s financial obligations are exceeding its GDP.
    Rewrite: The country’s ______ surpasses its GDP.

  3. Original: They borrowed funds to expand their business.
    Rewrite: They took out a ______ to finance their expansion.


Đáp án:

Bài 1:

  1. debt
  2. debt
  3. gratitude (nhiễu)
  4. deficit (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) debt
  2. a) debt, c) interest
  3. b) debt
  4. b) debt
  5. a) bills (nhiễu)

Bài 3:

  1. She has a large debt to the bank.
  2. The country’s debt surpasses its GDP.
  3. They took out a loan to finance their expansion. (nhiễu)

Bình luận ()