literature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

literature nghĩa là văn chương, văn học. Học cách phát âm, sử dụng từ literature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ literature

literaturenoun

văn chương, văn học

/ˈlɪt(ə)rɪtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ literature

Từ "literature" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • liː-ter-ə-chər

Phát âm chi tiết:

  • liː (giống như "lee" trong "Lee") - nguyên âm dài
  • ter (giống như "ter" trong "term")
  • ə (giống như "uh" không rõ ràng) - nguyên âm vô thanh
  • chər (giống như "cher" trong "cherry" nhưng phát âm nhanh hơn và ngắn gọn hơn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ literature trong tiếng Anh

Từ "literature" trong tiếng Anh có nhiều tầng ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:

1. Nghĩa đen:

  • Literature có nghĩa đen là "tác phẩm văn học" – tập hợp các bài viết, bài thơ, truyện, kịch bản... được viết ra với mục đích thẩm mỹ, giải trí, hoặc phản ánh đời sống và xã hội.

2. Nghĩa bóng:

  • The literature on a subject: Về một chủ đề, nghĩa là các nghiên cứu, bài viết, sách, báo, luận án... liên quan đến chủ đề đó. Ví dụ: "There is a vast literature on climate change." (Có rất nhiều nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
  • A literary person: Một người có sự yêu thích và hiểu biết sâu sắc về văn học.
  • Literary critic: Một nhà phê bình văn học.

3. Cách sử dụng cụ thể:

  • As a noun (Danh từ):
    • General literature: Văn học nói chung.
    • Specific genres: Văn học tiểu thuyết, văn học thơ, văn học kịch, văn học lãng mạn, v.v.
    • Literary works: Tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: "Hamlet" is a famous work of literature.").
  • As an adjective (Tính từ):
    • Literary style: Phong cách viết văn học.
    • Literary theme: Chủ đề trong văn học.
    • Literary merit: Giá trị văn học.
    • Literary character: Nhân vật trong văn học.
    • Literary device: Một kỹ thuật hoặc công cụ được sử dụng trong văn học (ví dụ: metaphor, simile, irony).

4. Ví dụ về cách sử dụng:

  • “She is researching the literature on ancient Greek tragedies.” (Cô ấy đang nghiên cứu các nghiên cứu về các bi kịch Hy Lạp cổ đại.)
  • “The novel is praised for its beautiful literary style.” (Câu chuyện được khen ngợi vì phong cách viết văn học tuyệt đẹp.)
  • “He’s a literary critic who specializes in 19th-century novels.” (Anh ấy là một nhà phê bình văn học chuyên về tiểu thuyết thế kỷ 19.)
  • “The museum has a rich collection of world literature.” (Bảo tàng có một bộ sưu tập phong phú về văn học thế giới.)

5. Lưu ý:

  • "Literature" và "writing" khác nhau: "Writing" là hành động viết, còn "literature" là kết quả của hành động đó – tác phẩm được xem là có giá trị văn học.
  • "Art" và "literature" khác nhau: Mặc dù văn học có giá trị nghệ thuật, nhưng khái niệm “art” rộng hơn và bao gồm nhiều loại hình biểu đạt khác như hội họa, âm nhạc, điêu khắc...

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh và tìm hiểu thêm về các thể loại văn học khác nhau.

Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm ngữ cảnh sử dụng "literature" cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn một ví dụ về cách sử dụng nó trong một bài luận, một bài báo, hay một cuộc hội thoại?

Luyện tập với từ vựng literature

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has a degree in ______ and often analyzes classic novels.
  2. The professor’s research focuses on the ______ of the 19th century, including poetry and essays.
  3. His passion for ______ led him to become a librarian, curating rare manuscripts.
  4. The conference explored trends in scientific ______, emphasizing peer-reviewed journals.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which fields commonly involve critical analysis of written works?
    a) Literature
    b) Botany
    c) Geology
    d) Linguistics

  2. The term ______ refers to both fictional and non-fictional written art forms.
    a) Cataloging
    b) Literature
    c) Discourse
    d) Anthology

  3. To succeed in academia, strong skills in ______ are essential for reviewing sources.
    a) Arithmetic
    b) Literature
    c) Carpentry
    d) Synthesis

  4. Which of these is not a part of literary studies?
    a) Analyzing metaphors
    b) Conducting chemical experiments
    c) Comparing historical contexts
    d) Literature surveys

  5. Her thesis discusses the influence of ______ on modern political thought.
    a) Sculpture
    b) Legislation
    c) Literature
    d) Agriculture


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The teacher asked us to study the history of written works."
    Rewrite: __________

  2. Original: "His essay compares styles from different periods of fictional and non-fictional texts."
    Rewrite: __________

  3. Original: "Research requires thorough examination of existing scholarly publications."
    Rewrite: __________ (Không dùng "literature")


Đáp án:

Bài 1:

  1. literature
  2. literature
  3. books (nhiễu)
  4. discourse (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, d
  2. b
  3. b, d
  4. b
  5. c

Bài 3:

  1. "The teacher asked us to study the history of literature."
  2. "His essay compares literary styles from different periods."
  3. "Research requires thorough examination of existing academic sources." (Không dùng "literature")

Bình luận ()