poetry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poetry nghĩa là thi ca; chất thơ. Học cách phát âm, sử dụng từ poetry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poetry

poetrynoun

thi ca, chất thơ

/ˈpəʊɪtri/
Định nghĩa & cách phát âm từ poetry

Từ "poetry" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm theo IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈpɜːtri/
  • Phát âm gần đúng: Puh-tree (Giống từ "tree" - cây)

Phân tích chi tiết:

  • Puh: Âm "P" phát âm gần giống "P" trong tiếng Việt, nhưng người nói Mỹ thường để nó hơi mềm, không gắt.
  • -a-: Âm ngắn, giống âm "a" trong "cat" (mèo).
  • -tri: Âm này phát âm như từ "tree" (cây), nhưng có xu hướng kéo dài một chút.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm trên là phổ biến nhất.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể hơi khác một chút, nhưng vẫn tương tự.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poetry trong tiếng Anh

Từ "poetry" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

1. Nghĩa cơ bản (Văn học thơ):

  • As a noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ thể loại văn học thơ.
    • Example: "I love reading poetry." (Tôi thích đọc thơ.)
    • Example: "Shakespeare is famous for his poetry." (Shakespeare nổi tiếng với thơ của ông.)
  • As a verb: Dùng để mô tả hành động viết thơ.
    • Example: "She poems whenever she feels inspired." (Cô ấy viết thơ bất cứ khi nào cảm thấy có cảm hứng.)

2. Nghĩa bóng (Tính chất, đặc điểm):

  • To describe something beautiful and expressive: Thường dùng để miêu tả những thứ có vẻ đẹp, sự lãng mạn, hoặc có khả năng truyền cảm xúc mạnh mẽ.
    • Example: "The sunset had a certain poetry to it." (Bình minh/hoàng hôn có một vẻ đẹp thơ mộng.)
    • Example: "There's a certain poetry in simplicity." (Có một vẻ đẹp thơ mộng trong sự đơn giản.)
  • To describe a situation or moment that is emotionally resonant: Dùng để mô tả một tình huống, khoảnh khắc có sự rung động, cảm xúc sâu sắc.
    • Example: "The reunion of the long-lost friends was filled with poetry." (Cuộc tái hợp của những người bạn đã mất liên lạc lâu ngày tràn ngập cảm xúc.)

3. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

  • Poetry Slam: (Nghệ thuật đấu tranh thơ) – Một hình thức biểu diễn thơ nghệ thuật, thường là cạnh tranh.
  • Poetry Foundation: (Tổ chức Thơ Học) – Một tổ chức phi lợi nhuận, một ấn phẩm và một cộng đồng dành cho những người yêu thích và làm thơ.

Ví dụ tổng hợp:

  • “Her speech was filled with poetry, touching the hearts of everyone in the audience.” (Lời nói của cô ấy tràn ngập thơ, chạm đến trái tim của tất cả mọi người trong khán giả.) – Ở đây, "poetry" không chỉ đơn thuần là loại văn học mà còn đề cập đến cách diễn đạt lãng mạn, cảm động.
  • "The rain falling on the window created a kind of poetry in the room." (Tiếc mưa rơi trên cửa sổ tạo ra một vẻ đẹp thơ mộng trong căn phòng.) - Ở đây, "poetry" đơn giản chỉ miêu tả vẻ đẹp, sự lãng mạn mà mưa tạo ra.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "poetry", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn như:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "poetry" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết nhé!

Luyện tập với từ vựng poetry

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has a deep passion for __________ and often attends spoken-word events.
  2. The professor’s lecture on Renaissance art briefly touched on the connection between painting and __________.
  3. His writing style leans more toward __________ than prose, with vivid imagery and rhythmic patterns.
  4. The debate focused on whether modern __________ (e.g., film scripts) should be considered equal to classical literature.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are forms of literary expression? (Chọn 2)
    a) Poetry
    b) Prose
    c) Sculpture
    d) Syntax

  2. The anthology included works of:
    a) Fiction
    b) Poetry
    c) Scientific reports
    d) Advertising slogans

  3. What best describes "haiku"?
    a) A type of painting
    b) A traditional form of Japanese poetry
    c) A musical instrument
    d) A cooking technique

  4. Her thesis explored how __________ can evoke emotions more intensely than factual writing.
    a) Poetry
    b) Statistics
    c) Technical manuals
    d) Recipes

  5. Which term is not related to creative writing?
    a) Metaphor
    b) Sonnet
    c) Algorithm
    d) Stanza


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She writes expressive verses that focus on nature."
    → Rewrite using "poetry":
  2. Original: "The class analyzed how rhythm and rhyme affect literary works."
    → Rewrite using a form of "poetry":
  3. Original: "His speech was filled with imaginative language and metaphors."
    → Rewrite without using "poetry" (use a synonym):

Đáp án:

Bài 1:

  1. poetry
  2. poetry
  3. verse (nhiễu)
  4. narratives (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Poetry, b) Prose
  2. b) Poetry
  3. b) A traditional form of Japanese poetry
  4. a) Poetry
  5. c) Algorithm

Bài 3:

  1. "She writes poetry that focuses on nature."
  2. "The class analyzed how rhythm and rhyme affect poetry."
  3. "His speech was filled with lyrical language and metaphors." (Thay bằng "lyrical")

Bình luận ()