leisurely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leisurely nghĩa là nhàn nhã. Học cách phát âm, sử dụng từ leisurely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leisurely

leisurelyadjective

nhàn nhã

/ˈleʒəli//ˈliːʒərli/

Phát âm từ "leisurely" trong tiếng Anh như sau:

/ˈleɪʒərli/

Phân tích chi tiết:

  • leisure (nghĩa là "nhàn rỗi, thư giãn"): /ˈleɪʒər/ - phát âm giống như "lay" + "zhur" (giống như "jur" trong "jury")
  • ly (dạng đuôi của từ trạng từ): /li/ - phát âm giống như "lee"

Lưu ý:

  • Phần "zhur" trong "leisure" là âm "sh" nhưng hơi khác một chút, thường được phát âm gần giống "jur" hơn.
  • Phần "ly" ở cuối từ thường được phát âm ngắn gọn và nhanh.

Bạn có thể tìm các bài nghe mẫu trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leisurely trong tiếng Anh

Từ "leisurely" trong tiếng Anh có nghĩa là "thảnh thơi", "chậm rãi", "lãn đãng" và thường được dùng để miêu tả một cách diễn đạt hoặc hành động diễn ra một cách thoải mái, không vội vã. Dưới đây là cách sử dụng từ "leisurely" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Miêu tả cách di chuyển:

  • Ví dụ: "They strolled leisurely through the park." (Họ đi dạo thảnh thơi trong công viên.)
  • Ví dụ: "The train journey was leisurely, allowing passengers to enjoy the countryside views." (Chuyến tàu đi một cách lãn đãng, cho phép hành khách thưởng thức cảnh quan nông thôn.)
  • Ý nghĩa: Khi sử dụng "leisurely" để miêu tả di chuyển, nó nhấn mạnh vào việc đi chậm rãi, tận hưởng quá trình hơn là chỉ đơn giản là đến đích.

2. Miêu tả cách làm việc hoặc nghỉ ngơi:

  • Ví dụ: "She spent the afternoon leisurely reading a book." (Cô ấy dành buổi chiều để đọc sách một cách thảnh thơi.)
  • Ví dụ: "We enjoyed a leisurely lunch with friends." (Chúng tôi cùng bạn bè có một bữa trưa lãn đãng.)
  • Ý nghĩa: Khi sử dụng "leisurely" trong ngữ cảnh này, nó cho thấy sự thư giãn, không bị áp lực thời gian và tận hưởng niềm vui.

3. Miêu tả giọng nói hoặc cách nói chuyện:

  • Ví dụ: "He spoke leisurely, taking his time to explain each detail." (Anh ấy nói một cách lãn đãng, dành thời gian để giải thích chi tiết.)
  • Ý nghĩa: "Leisurely" ở đây gợi ý một cách nói chuyện chậm rãi, không vội vã, có thể mang lại cảm giác thoải mái và cẩn trọng.

4. Sử dụng trong cụm từ:

  • Leisurely stroll: Đi dạo thảnh thơi.
  • Leisurely pace: Bước đi chậm rãi.
  • Leisurely manner: Cách cư xử thảnh thơi.

Lưu ý:

  • "Leisurely" thường được sử dụng để tạo ra một cảm giác thư thái, yên bình và không vội vã.
  • Nó thường đi kèm với các động từ diễn tả hành động chậm rãi và thoải mái.

Tóm lại, "leisurely" là một từ hữu ích để bạn sử dụng khi muốn diễn tả sự thảnh thơi, chậm rãi và tận hưởng cuộc sống một cách lãng mạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "leisurely" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một đoạn văn ngắn sử dụng từ này không?


Bình luận ()