kill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kill có nghĩa là giết, tiêu diệt. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kill

killverb

giết, tiêu diệt

/kɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ kill

Từ "kill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm chính (nghi thức):

  • ˈkɪl (dấu ' biểu thị trọng âm)
    • Nghe như: "kill" (như bạn viết) - Đây là cách phát âm phổ biến nhất.

2. Phát âm không nghi thức (thường dùng trong các cụm động từ):

  • kɪl
    • Nghe như: "kill-ing" (như "speaking") - Cách này thường thấy khi "kill" là một phần của một cụm động từ như "kill someone", "kill time", "kill a bug"...

Tổng kết:

Ngữ cảnh Phát âm
Ngữ cảnh thông thường ˈkɪl
Cụm động từ kɪl

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các đoạn ghi âm phát âm từ "kill" trên các trang web như Google Translate, Forvo, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (Duolingo, Memrise...) để nghe và luyện tập.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ kill trong tiếng Anh

Từ "kill" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Vượt qua, chấm dứt (chủ yếu dùng trong nghĩa bóng):

  • To kill a feeling: Loại bỏ một cảm xúc tiêu cực (ví dụ: "I need to kill this feeling of anxiety.")
  • To kill a rumor: Chấm dứt một tin đồn (ví dụ: "The company needed to kill that rumor before it spread.")
  • To kill an idea: Bỏ hoảng một ý tưởng (ví dụ: "I had to kill that idea because it wasn't practical.")

2. Giết người (nghĩa đen):

  • To kill someone: Hành động giết người. (Ví dụ: "He was accused of murdering his wife.")
  • To be killed: Bị giết. (Ví dụ: "Thousands of people were killed in the earthquake.")

3. Hủy diệt, phá hủy:

  • To kill a project: Bỏ hủy một dự án. (Ví dụ: "They decided to kill the project due to lack of funding.")
  • To kill a meeting: Bỏ lỡ một cuộc họp (ví dụ: “I really needed to kill that meeting.”)

4. Trong các lĩnh vực kỹ thuật (ví dụ: lập trình, máy tính):

  • To kill a process: Kết thúc một chương trình đang chạy. (Ví dụ: "I had to kill the process because it was consuming too much memory.")
  • To kill a signal: Bỏ qua một tín hiệu.

5. Các cách sử dụng khác:

  • To kill time: Lãng phí thời gian. (Ví dụ: “Let’s kill time while we wait for the bus.”)
  • To kill it: (Thường dùng trong tiếng lóng) Làm rất tốt, có thành công lớn. (Ví dụ: “She killed that presentation!”)

Lưu ý quan trọng:

  • Từ "kill" có thể mang sắc thái tiêu cực (ví dụ: giết người, hủy diệt) hoặc mang sắc thái tích cực (ví dụ: "kill it").
  • Khi sử dụng động từ "kill", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh cho phép nghĩa bạn muốn sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "kill" trong ngữ cảnh nào được không? Ví dụ: Bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết thêm về nghĩa của nó trong một lĩnh vực cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ kill

curiosity killed the cat
(saying)used to tell somebody not to ask questions or try to find out about things that do not involve them
    dressed to kill
    (informal)wearing the kind of clothes that will make people notice and admire you
      have time on your hands | have time to kill
      (informal)to have nothing to do or not be busy
        if looks could kill…
        used to describe the very angry or unpleasant way somebody is/was looking at you
        • If looks could kill, she thought, seeing the expression that came over his face when he saw her, she’d be dead on the pavement.
        • I don’t know what I’ve done to upset him, but if looks could kill…
        kill the goose that lays the golden egg/eggs
        (saying)to destroy something that would make you rich, successful, etc.
          kill it
          (informal)to do something really well
          • She always kills it on stage.
          • The team has been killing it on the pitch this season!
          kill or cure
          (British English)used to say that what you are going to do will either be very successful or fail completely
            kill time | kill an hour, a couple of hours, etc.
            to spend time doing something that is not important while you are waiting for something else to happen
            • We killed time playing cards.
            kill two birds with one stone
            to achieve two things at the same time with one action
              kill somebody/something with kindness
              to be so kind to somebody/something that you in fact harm them
                kill yourself laughing
                (British English)to laugh a lot
                • He was killing himself laughing.

                Bình luận ()