jamboree là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jamboree nghĩa là Jamboree. Học cách phát âm, sử dụng từ jamboree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jamboree

jamboreenoun

Jamboree

/ˌdʒæmbəˈriː//ˌdʒæmbəˈriː/

Từ "jamboree" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • jam - giống như "jam" trong "jamón" (chỉ loại xúc xích kiểu Tây Ban Nha)
  • ber - giống như "ber" trong "berry" (quả mâm xôi)
  • ee - giống như "ee" trong "see" (thấy)

Tổng hợp: /ˈdʒæm.bə.ri/ (giống như: jam-bə-ri)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jamboree trong tiếng Anh

Từ "jamboree" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Lễ hội, tiệc tùng lớn:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "jamboree". Nó mô tả một bữa tiệc lớn, một lễ hội vui vẻ, thường có nhiều người tham gia và thường bao gồm các hoạt động giải trí, âm nhạc, và đồ ăn.
  • Ví dụ:
    • "They organized a summer jamboree in the park." (Họ tổ chức một lễ hội hè trong công viên.)
    • "The annual music jamboree attracts thousands of visitors." (Lễ hội âm nhạc hàng năm thu hút hàng ngàn du khách.)
    • "We went to a jamboree with our friends and had a fantastic time." (Chúng tôi đến một lễ hội với bạn bè và có một thời gian tuyệt vời.)

2. Tập hợp, nhóm đông đảo:

  • Ý nghĩa: "Jamboree" có thể được dùng để mô tả một nhóm đông đảo, thường là những người có chung sở thích hoặc mục đích.
  • Ví dụ:
    • "A jamboree of ideas was generated during the brainstorming session." (Một tập hợp ý tưởng đa dạng được tạo ra trong buổi họp thảo luận.)
    • "The town hosted a jamboree of craft vendors." (Thành phố tổ chức một nhóm đông đảo các nhà cung cấp đồ thủ công.)

3. (Trong toán học) Một loại hình sách châm biếm:

  • Ý nghĩa: Trong lịch sử, "jamboree" là một loại hình sách châm biếm, thường viết trong những năm 1770-1780 và chứa nhiều trò đùa, câu đố, và những mâu thuẫn ngớ ngẩn.
  • Ví dụ: "He found an old jamboree in the attic that was filled with silly riddles." (Anh ấy tìm thấy một cuốn jamboree cũ trong tầng hầm chứa đầy những câu đố ngớ ngẩn.) – Đây là nghĩa ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "jamboree":

  • Phong cách: "Jamboree" thường mang một phong cách vui vẻ, lộng lẫy, hoặc rộng lớn.
  • Thay thế: Nếu bạn muốn mô tả một bữa tiệc, bạn có thể sử dụng các từ như "party," "festival," hoặc "celebration."

Tóm lại, nghĩa phổ biến nhất của "jamboree" là một bữa tiệc lớn hoặc một lễ hội vui vẻ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "jamboree" không?


Bình luận ()