in common là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in common nghĩa là sự chung, của chung. Học cách phát âm, sử dụng từ in common qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in common

in commonidiomatic

sự chung, của chung

Định nghĩa & cách phát âm từ in common

Cách phát âm từ "in common" trong tiếng Anh như sau:

  • in: /ɪn/ (giống như "in" trong "inside")
  • com: /kɒm/ (âm "o" ngắn như trong "hot", "mom")
  • mon: /mən/ (âm "m" chuẩn)

Kết hợp lại: /ɪn kɒmən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in common trong tiếng Anh

Từ "in common" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự chia sẻ, đồng thuận hoặc phổ biến. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Chia sẻ, có chung (common possessions, experiences, interests):

  • Diễn tả sự sở hữu chung: "The books were in common use by all the students." (Những cuốn sách được sử dụng chung bởi tất cả các học sinh.)
  • Diễn tả trải nghiệm chung: "They had many in common, like a love for hiking and travel." (Họ có rất nhiều điểm chung, như yêu thích đi bộ đường dài và du lịch.)
  • Diễn tả sở thích chung: "We have a lot in common – we both enjoy cooking and going to concerts." (Chúng ta có rất nhiều điểm chung - cả hai đều thích nấu ăn và đi xem nhạc concert.)
  • Diễn tả những vấn đề chung: "The difficulties faced by the community are in common." (Những khó khăn mà cộng đồng phải đối mặt là chung.)

2. Phổ biến, được sử dụng rộng rãi (common usage, common knowledge):

  • Diễn tả điều phổ biến: "English is in common language for international business." (Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong kinh doanh quốc tế.)
  • Diễn tả kiến thức chung: "It's in common knowledge that water boils at 100 degrees Celsius." (Nó là kiến thức phổ thông rằng nước sôi ở 100 độ C.)

3. (Ít dùng hơn) Chiều sâu (depth) - thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học:

  • "The two solutions are in common towards finding the optimal angle." (Hai giải pháp này cùng hướng đến việc tìm góc tối ưu.) - Trong trường hợp này, “common” nghĩa là hướng tới mục tiêu chung.

Cấu trúc thường gặp:

  • Have something in common: "We have a lot in common." (Chúng ta có rất nhiều điểm chung.)
  • Be in common: "The land is in common." (Bờ ruộng là chung.)

Lưu ý:

  • "In common" thường được sử dụng với các danh từ sau: experiences, interests, knowledge, possessions, difficulties.
  • Bạn có thể thay thế "in common" bằng các từ như "shared," "mutual," hoặc "common" (ẩn dụ) tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ tổng hợp:

  • "Despite their different backgrounds, they had a lot in common." (Bất chấp những nền tảng khác nhau, họ có rất nhiều điểm chung.)
  • "Many people around the world share a common language – English." (Nhiều người trên thế giới chia sẻ một ngôn ngữ chung - tiếng Anh.)
  • "A common problem faced by students is procrastination." (Một vấn đề phổ biến mà sinh viên gặp phải là trì hoãn.)

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "in common" trong tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng in common

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite their different backgrounds, the two scientists found they had much __________ when discussing climate change solutions.
  2. The merger failed because the companies lacked __________ goals or values.
  3. Cats and dogs share no __________ in their hunting behaviors; one stalks prey while the other chases.
  4. The twins have little __________ except their love for classical music.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team members bonded over their __________ interest in sustainable design.
    a) in common
    b) similar
    c) mutual
    d) identical

  2. What do these two theories __________?
    a) have in common
    b) resemble
    c) differ in
    d) overlap with

  3. Despite speaking different languages, they found __________ in their appreciation of art.
    a) in common
    b) similarities
    c) connections
    d) nothing

  4. The reports share no __________ methodology; each uses a completely different approach.
    a) common
    b) in common
    c) alike
    d) standardized

  5. Successful partnerships require some __________ values, but diversity is equally important.
    a) common
    b) in common
    c) divided
    d) shared

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Both novels explore themes of isolation, though their plots are unrelated.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: The two software programs function similarly despite differing interfaces.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: Their opinions overlap on environmental policies but clash on economic reforms.
    Rewrite: _________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. in common
  2. common (nhiễu)
  3. in common (nhiễu từ "no" buộc dùng cụm nguyên thể)
  4. in common

Bài 2:

  1. a) in common, c) mutual
  2. a) have in common
  3. a) in common, b) similarities
  4. a) common (nhiễu: "no" + danh từ "methodology" cần tính từ)
  5. a) common, d) shared

Bài 3:

  1. The novels have themes of isolation in common, though their plots are unrelated.
  2. The two software programs have functioning methods in common despite differing interfaces.
  3. Their opinions are similar on environmental policies but clash on economic reforms. (thay thế từ overlap)

Bình luận ()