
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
in common nghĩa là sự chung, của chung. Học cách phát âm, sử dụng từ in common qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chung, của chung
Cách phát âm từ "in common" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ɪn kɒmən/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "in common" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự chia sẻ, đồng thuận hoặc phổ biến. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Cấu trúc thường gặp:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "in common" trong tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé!
The team members bonded over their __________ interest in sustainable design.
a) in common
b) similar
c) mutual
d) identical
What do these two theories __________?
a) have in common
b) resemble
c) differ in
d) overlap with
Despite speaking different languages, they found __________ in their appreciation of art.
a) in common
b) similarities
c) connections
d) nothing
The reports share no __________ methodology; each uses a completely different approach.
a) common
b) in common
c) alike
d) standardized
Successful partnerships require some __________ values, but diversity is equally important.
a) common
b) in common
c) divided
d) shared
Original: Both novels explore themes of isolation, though their plots are unrelated.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The two software programs function similarly despite differing interfaces.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: Their opinions overlap on environmental policies but clash on economic reforms.
Rewrite: _________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()