hawk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hawk nghĩa là chim ưng. Học cách phát âm, sử dụng từ hawk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hawk

hawknoun

chim ưng

/hɔːk//hɔːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ hawk

Từ "hawk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của từ:

1. /hɔːk/ (ˈhɔːk) - Phát âm theo nghĩa là "chó săn", "mẫu giáo" (người săn mồi):

  • h: Phát âm giống như âm "h" trong tiếng Việt.
  • ɔː: Phát âm nguyên âm dài, giống như âm "aw" trong tiếng Anh (ví dụ: "saw").
  • k: Phát âm giống như âm "k" trong tiếng Việt.

2. /hæk/ (ˈhæk) - Phát âm theo nghĩa là "cú rện" (động vật):

  • h: Phát âm giống như âm "h" trong tiếng Việt.
  • æk: Phát âm giống như âm "ack" trong tiếng Anh (như "back", "lack").

Lưu ý:

  • Sự khác biệt chính nằm ở nguyên âm dài /ɔː/ so với /æk/.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm của từ "hawk" trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hawk trong tiếng Anh

Từ "hawk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc săn mồi và thậm chí là hành vi trong giao tiếp. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Động từ (Verb):

  • Săn mồi (theo kiểu diều hâu): Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất. "Haw" có nghĩa là săn mồi bằng cách lùng sục và tấn công bất ngờ, giống như cách diều hâu săn chim.

    • Ví dụ: "The hawk circled above the field, waiting for an unsuspecting rabbit." (Diều hâu vòng trên đồng, chờ đợi một con thỏ vô tư.)
    • Ví dụ: "The hawk caught its prey with a swift dive." (Diều hâu bắt con mồi bằng một cú lao xuống nhanh chóng.)
  • Bán hàng rong (Street hawker): Nghĩa này thường được sử dụng ở Anh. "Haw" có nghĩa là bán hàng rong trên đường phố, thường là các sản phẩm nhỏ và dễ mang theo.

    • Ví dụ: "He was hawking newspapers on the corner." (Anh ta đang bán báo trên góc phố.)

2. Danh từ (Noun):

  • Diều hâu (Hawk): Đây là nghĩa đơn giản nhất - một loài chim săn mồi mạnh mẽ.

    • Ví dụ: "We saw a magnificent hawk soaring in the sky." (Chúng tôi đã nhìn thấy một con diều hâu tuyệt đẹp bay trên bầu trời.)
  • Người làm hawker (Street hawker): Người bán hàng rong.

    • Ví dụ: "The hawkers selling fruit were very persistent." (Những người bán hàng rong bán trái cây rất kiên trì.)
  • (Trong trò chơi) "Hawk" (trong các trò chơi như Overwatch, Apex Legends): Một nhân vật hoặc đơn vị có khả năng tầm nhìn xa và thu thập thông tin. Trong Overwatch, "Hawk" là một hỗ trợ (support) có khả năng sử dụng "Hawk Eye" để nhìn qua các bức tường.

    • Ví dụ: "Our hawk is providing us with intel on the enemy's position." (Người diều hâu của chúng ta đang cung cấp cho chúng tôi thông tin về vị trí của kẻ thù.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Thęs thơ/khéo léo (Sharp/Cunning): Đôi khi, "hawk" được sử dụng để mô tả một người thông minh, thęs thơ và có khả năng thuyết phục tốt trong giao tiếp, thường là trong kinh doanh hoặc đàm phán.
    • Ví dụ: "She was a hawk negotiator, always getting the best deal." (Cô ấy là một nhà đàm phán có mưu mẹo, luôn có được thỏa thuận tốt nhất.)

Lưu ý:

  • "Hawk" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Khi sử dụng "hawk" để mô tả hành vi săn mồi, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "hawk" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu thêm về nghĩa của nó trong một lĩnh vực nào đó?

Thành ngữ của từ hawk

have (got) eyes like a hawk
to be able to notice or see everything
  • She's bound to notice that chipped glass. The woman has eyes like a hawk!

Bình luận ()