
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
floor nghĩa là sàn, tầng (nhà). Học cách phát âm, sử dụng từ floor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sàn, tầng (nhà)
Từ "floor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm "floor" trên YouTube bằng cách gõ: "how to pronounce floor English".
Chúc bạn học tốt!
Từ "floor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Một vài cách sử dụng khác:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The elevator will take you directly to the ______ where the meeting is held.
a) floor
b) level
c) surface
d) ceiling
The architect insisted on using marble for the ______ for a luxurious look.
a) floor
b) ground
c) carpet
d) wall
Which of these are parts of a building? (Chọn nhiều đáp án)
a) roof
b) floor
c) window
d) stairs
The dancers performed on a raised ______ to ensure visibility.
a) stage
b) floor
c) platform
d) balcony
"First ______" in British English refers to the:
a) ground floor
b) second floor
c) basement
d) top floor
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()