floor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

floor có nghĩa là sàn, tầng (nhà). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ floor

floornoun

sàn, tầng (nhà)

/flɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ floor

Từ "floor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (có xu hướng phổ biến hơn):

  • /flɔː/ (âm “aw” như trong “saw”)
    • Phần "fl" được phát âm giống như tiếng Việt "fl".
    • Phần "oor" được phát âm giống như tiếng Việt "ơ" ở giữa chữ "ơ" trong "ơn".

2. Phát âm ở một số vùng (ví dụ: miền New England, Boston):

  • /flɝ/ (âm "er" như trong "her")
    • Phần "fl" được phát âm giống như tiếng Việt "fl".
    • Phần "or" được phát âm giống như tiếng Việt "ờ" của "ờn".

Lưu ý:

  • Trong các cuốn hướng dẫn phát âm, thường được ghi là /flɔː/ là phát âm chuẩn.
  • Để chắc chắn, bạn có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm "floor" trên YouTube bằng cách gõ: "how to pronounce floor English".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ floor trong tiếng Anh

Từ "floor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Bàn dưới (một phần của nội thất):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "floor" trong nội thất. Nó chỉ phần dưới cùng của một chiếc bàn.
    • Ví dụ: "The floor of the table is made of wood." (Bàn dưới của cái bàn được làm bằng gỗ.)
    • "The floor of the desk is scratched." (Bàn dưới của cái bàn bị trầy xước.)

2. Tầng (trong tòa nhà):

  • "Floor" còn được dùng để chỉ một tầng trong một tòa nhà.
    • Ví dụ: "We live on the third floor." (Chúng tôi sống ở tầng ba.)
    • "I'm on the same floor as the library." (Tôi ở cùng tầng với thư viện.)

3. Mặt đất (về độ cao):

  • "Floor" có thể chỉ độ cao của mặt đất.
    • Ví dụ: "The water reached the floor of the pool." (Nước đạt đến mặt đáy của hồ bơi.)
    • "He fell to the floor." (Anh ta ngã xuống đất.)

4. Giới hạn (hạn mức):

  • Trong ngữ cảnh về giới hạn hoặc mức độ, "floor" có nghĩa là giới hạn dưới.
    • Ví dụ: "The minimum wage is set at $7.25 per hour." (Mức lương tối thiểu được đặt ở mức 7,25 đô la một giờ.) - Đây là "floor" của mức lương.
    • "The company's profits reached the floor during the recession." (Lợi nhuận của công ty đạt đến giới hạn thấp nhất trong cuộc suy thoái.)

5. (Chủ nghĩa hiện thực) Bề mặt thực tế, khách quan:

  • Trong ngữ cảnh triết học, đặc biệt là chủ nghĩa hiện thực, "floor" có nghĩa là sự thật, thực tế, tránh xa những ảo tưởng.
    • Ví dụ: "He tried to bring the conversation back to the floor." (Anh ấy cố gắng đưa cuộc trò chuyện trở lại thực tế.)

Một vài cách sử dụng khác:

  • Floor it: Đạp ga (trong ô tô).
  • Floor plan: Mặt bằng (của một tòa nhà).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "floor" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của "floor" không?

Thành ngữ của từ floor

be/get in on the ground floor
to become involved in a plan, project, etc. at the beginning
    get/be given/have the floor
    to get/be given/have the right to speak during a discussion or debate
      hold the floor
      to speak during a discussion or debate, especially for a long time so that nobody else is able to say anything
      • She held the floor for over an hour.
      take (to) the floor
      to start dancing on a dance floor
      • Couples took the floor for the last dance of the evening.
      wipe/mop the floor with somebody
      (informal)to defeat somebody completely in an argument or a competition

        Bình luận ()