
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
financial nghĩa là thuộc (tài chính). Học cách phát âm, sử dụng từ financial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thuộc (tài chính)
Cách phát âm từ "financial" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /faɪˈnænʃl/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/financial
Chúc bạn học tốt!
Từ "financial" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến tiền bạc, tài chính và các vấn đề liên quan đến nó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "financial" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài luận về giáo dục, hay đang tham gia một cuộc trò chuyện về đầu tư?
Which of the following words can complete the sentence?
"The _____ stability of the country depends on effective policies."
a) financial
b) economic
c) budgetary
d) commercial
Select the correct word(s) to describe a person managing large-scale investments:
a) financial analyst
b) accountant
c) monetary planner
d) fiscal expert
Identify the term(s) related to long-term wealth management:
a) financial planning
b) savings strategy
c) cash flow
d) retail banking
Choose the correct phrase for this context:
"The _____ crisis forced many businesses to close."
a) financial
b) liquidity
c) monetary
d) profitable
Which option(s) fit the sentence?
"Her expertise lies in _____ markets and stock analysis."
a) financial
b) fiscal
c) economic
d) accounting
Original: The management is reviewing the company’s budget plans for next year.
Rewrite:
Original: He specializes in advising people about investments and savings.
Rewrite:
Original: The government introduced new policies to support struggling businesses.
Rewrite:
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()