
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
economic nghĩa là (thuộc) Kinh tế. Học cách phát âm, sử dụng từ economic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(thuộc) Kinh tế
Cách phát âm từ "economic" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích từng phần:
Mẹo: Hãy nghĩ đến việc bạn đang nói "economic" như một từ tiếng Đức, nơi âm "ic" có xu hướng được phát âm như "nom."
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "economic" (dạng tính từ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Các từ liên quan và thường đi kèm với "economic":
Lưu ý: "Economic" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tiền bạc và tài sản. Đôi khi, bạn có thể thấy “financial” được sử dụng thay thế, nhưng "financial" thường tập trung nhiều hơn vào các giao dịch và tài chính cụ thể.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "economic" trong đó. Hi vọng điều này hữu ích!
The ______ consequences of the pandemic were devastating, especially for small businesses.
a) economic
b) financial
c) economical
d) social
Which factors contribute to ______ inequality in modern societies?
a) economic
b) economy
c) economically
d) ecology
To reduce costs, the manager suggested more ______ use of resources.
a) economic
b) economical
c) financially
d) wasteful
The ______ sector plays a vital role in national development.
a) agricultural
b) industrial
c) economic
d) educational
The report analyzed the ______ impact of automation on employment.
a) economical
b) economic
c) financially
d) environmental
The country’s financial situation has improved significantly.
(Dùng từ liên quan đến "economic")
Policymakers must address problems related to the economy.
(Dùng dạng từ của "economic")
The budget cuts affected both public services and businesses.
(Không dùng "economic", thay thế bằng từ phù hợp)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()