economic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

economic nghĩa là (thuộc) Kinh tế. Học cách phát âm, sử dụng từ economic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ economic

economicadjective

(thuộc) Kinh tế

/ˌiːkəˈnɒmɪk//ˌɛkəˈnɒmɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ economic

Cách phát âm từ "economic" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌiːkəˈnɒmɪk/
  • Phát âm gần đúng: ee-kuh-NOM-ik

Phân tích từng phần:

  • ee: Giống âm "ee" trong "see"
  • kuh: Giống âm "cu" trong "cut"
  • NOM: Giống cách phát âm "nom" trong tiếng Việt (nhấn vào âm "nom")
  • ik: Giống âm "ick" trong "pick"

Mẹo: Hãy nghĩ đến việc bạn đang nói "economic" như một từ tiếng Đức, nơi âm "ic" có xu hướng được phát âm như "nom."

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ economic trong tiếng Anh

Từ "economic" (dạng tính từ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Liên quan đến kinh tế:

  • Định nghĩa: "Economic" có nghĩa là liên quan đến kinh tế, tài chính, thương mại, hay các hoạt động liên quan đến việc sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "He works in an economic field." (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kinh tế.)
    • "The economic situation in the country is improving." (Tình hình kinh tế trong nước đang được cải thiện.)
    • "They discussed the economic impact of the new policy." (Họ thảo luận về tác động kinh tế của chính sách mới.)

2. Liên quan đến tài chính cá nhân:

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh cá nhân, "economic" có thể đề cập đến việc quản lý tiền bạc, chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư, v.v.
  • Ví dụ:
    • "She's very careful with her economic planning." (Cô ấy rất cẩn thận với kế hoạch tài chính của mình.)
    • "We need to make some economic changes to our budget." (Chúng ta cần thực hiện một số thay đổi trong ngân sách của mình.)

3. Đặc điểm của một nền kinh tế:

  • Định nghĩa: "Economic" có thể dùng để mô tả các đặc điểm của một nền kinh tế, chẳng hạn như tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The country is experiencing strong economic growth." (Quốc gia đang trải qua tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.)
    • "High inflation is a major economic concern." (Lạm phát cao là một mối quan tâm kinh tế lớn.)

4. Dạng từ rút gọn (economic):

  • Định nghĩa: "Economic" thường được sử dụng như một tính từ để mô tả một điều gì đó liên quan đến kinh tế.
  • Ví dụ:
    • "He’s an economic advisor." (Anh ấy là một cố vấn kinh tế.)
    • "The economic consequences of the war are severe." (Những hậu quả kinh tế của cuộc chiến rất nghiêm trọng.)

Các từ liên quan và thường đi kèm với "economic":

  • Economist: Nhà kinh tế
  • Economy: Kinh tế
  • Economical: Tiết kiệm (về tiền bạc, năng lượng, v.v.)
  • Economically: Một cách (ví dụ: economically viable - khả thi về mặt kinh tế)

Lưu ý: "Economic" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tiền bạc và tài sản. Đôi khi, bạn có thể thấy “financial” được sử dụng thay thế, nhưng "financial" thường tập trung nhiều hơn vào các giao dịch và tài chính cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "economic" trong đó. Hi vọng điều này hữu ích!

Luyện tập với từ vựng economic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government introduced new policies to improve ______ growth after the recession.
  2. Rising unemployment is a major ______ challenge for many developing countries.
  3. The company’s success was due to its strong ______ strategy and skilled workforce.
  4. Climate change poses a serious threat to global ______ stability and biodiversity.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ______ consequences of the pandemic were devastating, especially for small businesses.
    a) economic
    b) financial
    c) economical
    d) social

  2. Which factors contribute to ______ inequality in modern societies?
    a) economic
    b) economy
    c) economically
    d) ecology

  3. To reduce costs, the manager suggested more ______ use of resources.
    a) economic
    b) economical
    c) financially
    d) wasteful

  4. The ______ sector plays a vital role in national development.
    a) agricultural
    b) industrial
    c) economic
    d) educational

  5. The report analyzed the ______ impact of automation on employment.
    a) economical
    b) economic
    c) financially
    d) environmental


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The country’s financial situation has improved significantly.
    (Dùng từ liên quan đến "economic")

  2. Policymakers must address problems related to the economy.
    (Dùng dạng từ của "economic")

  3. The budget cuts affected both public services and businesses.
    (Không dùng "economic", thay thế bằng từ phù hợp)


Đáp án

Bài tập 1:

  1. economic
  2. economic
  3. business (nhiễu)
  4. ecological (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) economic, b) financial
  2. a) economic
  3. b) economical
  4. a) agricultural, b) industrial, c) economic
  5. b) economic

Bài tập 3:

  1. The country’s economic condition has improved significantly.
  2. Policymakers must address economic problems.
  3. The budget cuts impacted both public services and businesses. (Thay "affected" → "impacted")

Bình luận ()