fever là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fever nghĩa là cơn sốt, bệnh sốt. Học cách phát âm, sử dụng từ fever qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fever

fevernoun

cơn sốt, bệnh sốt

/ˈfiːvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ fever

Từ "fever" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • f - phát âm giống như âm "f" trong tiếng Việt.
  • e - phát âm như âm "e" ngắn, giống như âm "e" trong từ "bed".
  • v - phát âm giống như âm "v" trong tiếng Việt.
  • e - phát âm như âm "e" ngắn, giống như âm "e" trong từ "bed".
  • r - phát âm giống như âm "r" giữa các nguyên âm, hơi tắt tiếng.

Tổng hợp: /fi.vər/ (có thể nghe thêm tại đây: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/fever)

Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "fever" nhiều lần để làm quen với cách phát âm đúng.

Cách sử dụng và ví dụ với từ fever trong tiếng Anh

Từ "fever" trong tiếng Anh có nghĩa là sốt. Nó chỉ một tình trạng cơ thể có nhiệt độ cơ thể cao hơn bình thường. Dưới đây là cách sử dụng từ "fever" một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Sốt.
    • Ví dụ: "I have a fever." (Tôi bị sốt.)
    • Ví dụ: "The doctor took her temperature and found she had a fever." (Bác sĩ đo nhiệt độ và phát hiện cô ấy bị sốt.)

2. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Have a fever: Bị sốt.
    • Ví dụ: "My child has a fever and is not feeling well." (Con tôi bị sốt và không khỏe.)
  • High fever: Sốt cao.
    • Ví dụ: "He has a high fever of 39 degrees Celsius." (Anh ấy bị sốt cao 39 độ C.)
  • Feverish: Sốt, run rẩy (do sốt, thường kèm theo vẻ lo lắng).
    • Ví dụ: "He was feverish and kept asking if he was getting better." (Anh ấy run sợ và liên tục hỏi liệu anh ấy có đang khỏe hơn không.)
  • Fever treatment: Điều trị sốt.
    • Ví dụ: "The doctor prescribed fever treatment and advised me to drink plenty of fluids." (Bác sĩ kê thuốc điều trị sốt và khuyên tôi uống nhiều nước.)

3. Các ngữ cảnh cụ thể:

  • Feverish symptoms: Các triệu chứng của sốt (ví dụ: đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, mất nước).
    • Ví dụ: "The feverish symptoms made it difficult to concentrate." (Các triệu chứng sốt khiến tôi khó tập trung.)
  • Viral fever/Bacterial fever: Sốt do virus/sốt do vi khuẩn.
    • Ví dụ: "She has a viral fever, so she needs to rest." (Cô ấy bị sốt do virus, vì vậy cô ấy cần nghỉ ngơi.)

4. Lưu ý:

  • "Fever" thường được sử dụng để chỉ tình trạng sốt nhẹ đến trung bình. Nếu nhiệt độ cơ thể quá cao (trên 39.5°C), bạn có thể sử dụng các từ như "hyperthermia" hoặc "febrile fit" thay thế.

Tóm lại, "fever" là một từ quan trọng trong y khoa, thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ thể có nhiệt độ cao. Hãy nhớ cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách diễn đạt chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fever" không? Ví dụ: cách sử dụng trong các tình huống cụ thể hơn, hoặc cách dịch từ này sang các ngôn ngữ khác?

Luyện tập với từ vựng fever

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After playing in the rain, Tom developed a high ______ and had to stay home from school.
  2. The doctor confirmed it was just a seasonal ______, not a serious illness.
  3. She felt a sharp ______ in her knee after the marathon. (Hint: related to pain)
  4. The artist worked with a creative ______, finishing the painting in one night.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The child’s symptoms included:
    a) Fever
    b) Cough
    c) Hunger
    d) Fatigue

  2. Which word(s) can describe an intense, short-term burst of activity?
    a) Passion
    b) Fever
    c) Energy
    d) Excitement

  3. During the flu season, common signs are:
    a) Rash
    b) Fever
    c) Sore throat
    d) Broken bone

  4. The team worked with a ______ to meet the deadline.
    a) Slow pace
    b) Relaxed attitude
    c) Feverish intensity
    d) Casual approach

  5. Choose the correct sentence:
    a) She had a fever of 39°C.
    b) His fever was caused by stress.
    c) The car’s engine had a fever.
    d) They celebrated with fever.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "His temperature was very high last night."
    Rewrite using "fever":

  2. Original: "The team worked extremely hard to finish the project."
    Rewrite using "feverish":

  3. Original: "She was very excited about the concert."
    Rewrite without using "fever" (use a synonym for excitement):


Đáp án:

Bài 1:

  1. Fever
  2. Fever
  3. Pain (nhiễu: không dùng "fever")
  4. Frenzy (nhiễu: chỉ cường độ làm việc)

Bài 2:

  1. a, b, d (Fever là đáp án chính)
  2. b (Fever nghĩa ẩn dụ: "feverish activity")
  3. b, c (Fever là triệu chứng thực tế)
  4. c (Feverish intensity: diễn tả sự gấp rút)
  5. a, b (Câu c, d sai ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. → "He had a high fever last night."
  2. → "The team worked with feverish energy to finish the project."
  3. → "She was thrilled about the concert." (Thay thế bằng "thrilled")

Bình luận ()