
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fever nghĩa là cơn sốt, bệnh sốt. Học cách phát âm, sử dụng từ fever qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cơn sốt, bệnh sốt
Từ "fever" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /fi.vər/ (có thể nghe thêm tại đây: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/fever)
Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "fever" nhiều lần để làm quen với cách phát âm đúng.
Từ "fever" trong tiếng Anh có nghĩa là sốt. Nó chỉ một tình trạng cơ thể có nhiệt độ cơ thể cao hơn bình thường. Dưới đây là cách sử dụng từ "fever" một cách chi tiết:
Tóm lại, "fever" là một từ quan trọng trong y khoa, thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ thể có nhiệt độ cao. Hãy nhớ cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách diễn đạt chính xác.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fever" không? Ví dụ: cách sử dụng trong các tình huống cụ thể hơn, hoặc cách dịch từ này sang các ngôn ngữ khác?
The child’s symptoms included:
a) Fever
b) Cough
c) Hunger
d) Fatigue
Which word(s) can describe an intense, short-term burst of activity?
a) Passion
b) Fever
c) Energy
d) Excitement
During the flu season, common signs are:
a) Rash
b) Fever
c) Sore throat
d) Broken bone
The team worked with a ______ to meet the deadline.
a) Slow pace
b) Relaxed attitude
c) Feverish intensity
d) Casual approach
Choose the correct sentence:
a) She had a fever of 39°C.
b) His fever was caused by stress.
c) The car’s engine had a fever.
d) They celebrated with fever.
Original: "His temperature was very high last night."
Rewrite using "fever":
→
Original: "The team worked extremely hard to finish the project."
Rewrite using "feverish":
→
Original: "She was very excited about the concert."
Rewrite without using "fever" (use a synonym for excitement):
→
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()