feminine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

feminine nghĩa là giống cái. Học cách phát âm, sử dụng từ feminine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ feminine

feminineadjective

giống cái

/ˈfemənɪn//ˈfemənɪn/

Phát âm từ "feminine" trong tiếng Anh như sau:

  • fe - giống như phát âm "fe" trong từ "fed"
  • mi - giống như phát âm "mi" trong từ "him"
  • nīn - giống như phát âm "nin" trong từ "win"
  • eh - một âm rất ngắn, gần như bỏ qua, giống như âm "uh" ở cuối một từ

Tổng hợp: fe-mi-nīn-eh

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ feminine trong tiếng Anh

Từ "feminine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này:

1. Liên quan đến giới tính nữ:

  • Tính từ (Adjective): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ những thứ liên quan đến nữ giới, sự nữ tính.
    • Ví dụ:
      • "She has a feminine grace." (Cô ấy có một sự duyên dáng nữ tính.)
      • "The details of the dress are very feminine." (Những chi tiết của chiếc váy rất nữ tính.)
      • "Traditional roles are often seen as feminine." (Những vai trò truyền thống thường được coi là nữ tính.)
  • Danh từ (Noun): Dùng để chỉ việc là nữ, giới nữ.
    • Ví dụ:
      • "She is a feminine person." (Cô ấy là một người phụ nữ.)
      • "The feminine pronouns are she, her, and hers." (Các đại từ chỉ giới tính nữ là she, her và hers.)

2. Liên quan đến tính chất nữ tính, dịu dàng, mềm mại:

  • Tính từ: Dùng để mô tả những thứ có đầy đủ các đặc điểm gợi lên sự nữ tính, dịu dàng, mềm mại (không nhất thiết phải liên quan đến giới tính).
    • Ví dụ:
      • "The feminine curves of the vase were beautiful." (Những đường cong nữ tính của chiếc bình thật đẹp.)
      • "Her feminine voice was soothing." (Giọng nói dịu dàng của cô ấy rất êm dịu.)
      • "The landscape had a feminine quality, with a soft, pastel palette." (Phong cảnh có một nét nữ tính, với bảng màu mềm mại và pastel.)

3. Trong nghệ thuật và văn học:

  • Tính từ: Thường dùng để chỉ phong cách nghệ thuật, văn phong mang đậm nét nữ tính, cảm xúc, và thường tập trung vào cảm xúc, thế giới nội tâm.
    • Ví dụ:
      • "Her writing has a feminine touch, exploring themes of love and loss." (Viết của cô ấy có một nét nữ tính, khám phá những chủ đề về tình yêu và mất mát.)

Lưu ý quan trọng:

  • Sự phức tạp của “femininity”: Việc sử dụng từ "feminine" đôi khi gây tranh cãi vì nó có thể liên quan đến những định kiến về giới. Cần lưu ý rằng “femininity” là một khái niệm đa chiều và không nên gò bó phụ nữ vào những khuôn mẫu cứng nhắc.
  • “Masculine” (Nam tính): Đối lập với "feminine" là "masculine," được sử dụng để miêu tả những đặc điểm liên quan đến nam giới, sự nam tính.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "feminine" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài luận, một câu chuyện, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này?


Bình luận ()