fashionable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fashionable nghĩa là đúng mốt, hợp thời trang. Học cách phát âm, sử dụng từ fashionable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fashionable

fashionableadjective

đúng mốt, hợp thời trang

/ˈfaʃ(ə)nəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ fashionable

Từ "fashionable" có cách phát âm như sau:

  • fa - nghe như âm "fa" trong tiếng Việt
  • shun - nghe như âm "shun" trong "sun"
  • uh - một âm ngắn, gần như không phát ra
  • bluh - nghe như âm "bluh" trong "blue"

Tổng hợp: /fəˈʃen.ə.bl̩/

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện nghe và thực hành:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fashionable trong tiếng Anh

Từ "fashionable" trong tiếng Anh có nghĩa là "mốt", "sáng tạo về thời trang", "hào nhoáng", "trendy". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Mô tả đồ đạc:

  • Đồ trang phục: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • "She's wearing a fashionable dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy thời trang/mốt.)
    • "He always wears fashionable clothes." (Anh ấy luôn mặc quần áo thời trang.)
    • "This season's fashionable accessories are bright colors." (Những phụ kiện thời trang của mùa này là những màu sắc rực rỡ.)
  • Đồ dùng khác: Có thể dùng để mô tả các vật dụng khác liên quan đến thời trang.

    • "They live in a fashionable apartment." (Họ sống trong một căn hộ thời thượng/sang trọng.)
    • "This is a fashionable car." (Đây là một chiếc xe thời trang/hào nhoáng.)

2. Mô tả người:

  • Phong cách: Thường dùng để miêu tả phong cách thời trang của một người.
    • "She has a fashionable sense of style." (Cô ấy có một phong cách thời trang thời trang/mốt.)
    • "He’s a fashionable man." (Anh ấy là một người đàn ông thời trang/hào nhoáng.)
    • "This café is often visited by fashionable people." (Quán cà phê này thường được các người nổi tiếng và giàu có ghé đến.)

3. Mô tả xu hướng:

  • Xu hướng thời trang: Dùng để chỉ một xu hướng thời trang đang thịnh hành.
    • "This year’s fashionable color is purple." (Màu tím là màu thời trang của năm nay.)
    • "The fashionable trend for this season is oversized clothing." (Xu hướng thời trang của mùa này là quần áo rộng thùng thình.)

4. Các cấu trúc ngữ pháp thường dùng:

  • Fashionable with...: Điều này thường dùng để chỉ một thứ gì đó có vẻ đẹp thời trang hoặc được xem là thời trang.

    • “She looked fashionable with her new handbag.” (Cô ấy trông thật thời trang khi mang chiếc túi mới.)
  • A fashionable choice: Một lựa chọn thời trang.

    • "Choosing a fashionable restaurant for the dinner party is a great idea.” (Chọn một nhà hàng thời trang để bữa tiệc tối là một ý tưởng tuyệt vời.)

Lưu ý:

  • "Fashionable" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hiện đại, thời trang và hấp dẫn.
  • Đôi khi, "fashionable" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự quá mức chú trọng vào thời trang, kiểu cách và có thể hơi giả tạo.

Bạn có thể luyện tập sử dụng từ này trong các câu để làm quen với cách dùng và ngữ cảnh phù hợp nhé! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm một vài ví dụ cụ thể hơn không?

Luyện tập với từ vựng fashionable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Wearing oversized glasses has become very __________ among celebrities this year.
  2. The new shopping mall is designed with a modern and __________ aesthetic.
  3. Her minimalist wardrobe focuses on practicality rather than being __________.
  4. This brand is known for its __________ yet affordable streetwear collections.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The boutique’s latest collection is best described as:
    a) fashionable
    b) outdated
    c) stylish
    d) bulky

  2. Sustainable fabrics like organic cotton are gaining popularity because they are:
    a) eco-friendly
    b) fashionable (correct only if combined with other factors)
    c) expensive
    d) Both a and b

  3. Which word does NOT fit the sentence: "His __________ suit made him stand out at the meeting"?
    a) fashionable
    b) elegant
    c) awkward
    d) trendy

  4. To succeed in the fashion industry, designers must consistently create garments that are:
    a) fashionable
    b) innovative
    c) invisible
    d) Both a and b

  5. The 1980s style was once considered __________, but now it’s nostalgic.
    a) fashionable
    b) obsolete
    c) timeless
    d) a and c

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Her outfit follows the latest trends."
    Rewrite: __________
  2. Original: "This material is popular among designers."
    Rewrite: __________
  3. Original: "The color scheme of the dress is very trendy."
    Rewrite: (Không dùng "fashionable") __________

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. fashionable
  2. fashionable
  3. trendy/stylish (đáp án khác)
  4. stylish/trendy (đáp án khác)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) fashionable, c) stylish
  2. d) Both a and b
  3. c) awkward
  4. d) Both a and b
  5. a) fashionable

Bài 3 (Viết lại):

  1. "Her outfit is very fashionable."
  2. "This material is fashionable among designers."
  3. "The color scheme of the dress is very chic/stylish." (từ thay thế)

Bình luận ()