
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fashionable nghĩa là đúng mốt, hợp thời trang. Học cách phát âm, sử dụng từ fashionable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đúng mốt, hợp thời trang
Từ "fashionable" có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /fəˈʃen.ə.bl̩/
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện nghe và thực hành:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fashionable" trong tiếng Anh có nghĩa là "mốt", "sáng tạo về thời trang", "hào nhoáng", "trendy". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Đồ trang phục: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Đồ dùng khác: Có thể dùng để mô tả các vật dụng khác liên quan đến thời trang.
Fashionable with...: Điều này thường dùng để chỉ một thứ gì đó có vẻ đẹp thời trang hoặc được xem là thời trang.
A fashionable choice: Một lựa chọn thời trang.
Lưu ý:
Bạn có thể luyện tập sử dụng từ này trong các câu để làm quen với cách dùng và ngữ cảnh phù hợp nhé! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm một vài ví dụ cụ thể hơn không?
The boutique’s latest collection is best described as:
a) fashionable
b) outdated
c) stylish
d) bulky
Sustainable fabrics like organic cotton are gaining popularity because they are:
a) eco-friendly
b) fashionable (correct only if combined with other factors)
c) expensive
d) Both a and b
Which word does NOT fit the sentence: "His __________ suit made him stand out at the meeting"?
a) fashionable
b) elegant
c) awkward
d) trendy
To succeed in the fashion industry, designers must consistently create garments that are:
a) fashionable
b) innovative
c) invisible
d) Both a and b
The 1980s style was once considered __________, but now it’s nostalgic.
a) fashionable
b) obsolete
c) timeless
d) a and c
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()