expanse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expanse nghĩa là mở rộng. Học cách phát âm, sử dụng từ expanse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expanse

expansenoun

mở rộng

/ɪkˈspæns//ɪkˈspæns/

Việc phát âm từ "expanse" trong tiếng Anh có thể hơi phức tạp vì nó có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến và chi tiết:

1. Phát âm chính (Thường gặp):

  • /ɪkˈspæns/
    • i (như trong "it"): phát âm ngắn
    • k (như trong "cat"): phát âm rõ ràng
    • ˈspæns (phần này là trọng âm):
      • s (như trong "sun"): phát âm ngắn
      • p (như trong "pen"): phát âm rõ ràng
      • æ (như trong "bat"): phát âm rộng, mở
      • n (như trong "now"): phát âm ngắn
      • s (như trong "sun"): phát âm ngắn

2. Phát âm ít phổ biến hơn (Trong một số trường hợp):

  • /ɪkˈspɛns/ (chữ "e" kéo dài)
    • Cách phát âm này sử dụng dấu huyền (´) trên chữ "e", cho thấy chữ "e" được kéo dài. Tuy nhiên, cách phát âm này ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh nói thông thường.

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào trọng âm (ˈspæns) vì nó là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt hai cách phát âm.
  • Nghe các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/expanse/) để nắm bắt cách phát âm chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một phần nào đó của cách phát âm này không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm tài liệu tham khảo?

Cách sử dụng và ví dụ với từ expanse trong tiếng Anh

Từ "expanse" trong tiếng Anh có nghĩa là một vùng đất rộng lớn, một khoảng không gian rộng lớn, hoặc một sự phát triển rộng rãi. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Vùng đất rộng lớn (Land/Space):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả một vùng đất, một khu vực rộng lớn, thường là tự nhiên.
  • Ví dụ:
    • "The vast expanse of the Sahara Desert stretched before them." (Khoảng không bao la của sa mạc Sahara trải rộng trước mắt họ.)
    • "The empire controlled an immense expanse of territory." (Quân chủ kiểm soát một vùng lãnh thổ khổng lồ.)
    • "They hiked across the expansive countryside." (Họ đi bộ đường dài qua vùng nông thôn rộng lớn.)

2. Khoảng không gian lớn (Space):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả một khoảng không gian trống trải, có thể là trong vũ trụ, không khí, hoặc thậm chí là trong tâm trí.
  • Ví dụ:
    • "The telescope revealed an expanse of stars." (Telescope tiết lộ một khoảng không gian đầy sao.)
    • "He felt lost in the vast expanse of the ocean." (Anh ấy cảm thấy lạc lõng trong khoảng không bao la của đại dương.)
    • "The internet provides access to an expansive amount of information." (Internet cung cấp quyền truy cập vào một lượng thông tin khổng lồ.)

3. Sự phát triển rộng rãi (Growth/Expansion):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả sự phát triển, mở rộng ra, hoặc lan rộng của một điều gì đó (ý tưởng, ảnh hưởng, v.v.).
  • Ví dụ:
    • "The company's influence has spread across the entire nation, an expanse of its reach." (Ảnh hưởng của công ty đã lan rộng ra khắp cả nước, một khoảng xa của sự tiếp cận.)
    • "The movement for social justice is an expanding expanse." (Phong trào vì công lý xã hội là một sự phát triển rộng rãi.)
    • "The transformative ideas spread like wildfire across the academic expanse." (Những ý tưởng biến đổi lan rộng như lửa rừng trên trường học.)

Lưu ý:

  • "Expanse" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó rộng lớn và không có gì đặc biệt trong phạm vi đó – chỉ đơn giản là rộng lớn.
  • Thường được dùng ở dạng danh từ (noun).

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "expanse" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "expanse" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?


Bình luận ()