engine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

engine nghĩa là máy, động cơ. Học cách phát âm, sử dụng từ engine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ engine

enginenoun

máy, động cơ

/ˈɛn(d)ʒ(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ engine

Cách phát âm từ "engine" trong tiếng Anh là:

  • ˈendʒɪn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm đầu tiên của từ.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm:

  • en: Phát âm như "en" trong tiếng Việt (như "hen" trong "hen hen")
  • gi: Phát âm như "j" trong tiếng Anh (như trong "jump")
  • n: Phát âm như "n" trong tiếng Việt

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ engine trong tiếng Anh

Từ "engine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Động cơ (Mechanical Engine):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ hệ thống cơ khí tạo ra chuyển động bằng cách đốt cháy nhiên liệu hoặc sử dụng năng lượng khác.
  • Ví dụ:
    • "The engine of the car is running smoothly." (Động cơ của xe đang chạy ổn định.)
    • "He rebuilt the engine for his motorcycle." (Anh ấy đã sửa lại động cơ cho chiếc xe máy của mình.)
    • "The spaceship’s engine blasted off into space." (Động cơ của con tàu vũ trụ đã cất cánh lên không gian.)
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ô tô, máy bay, tàu thuyền, máy móc công nghiệp, và các thiết bị cơ khí.

2. Hệ thống (System/Software Engine):

  • Nghĩa: “Engine” có thể dùng để chỉ một hệ thống phức tạp, thường là một phần mềm, cung cấp các chức năng cơ bản hoặc nền tảng cho các ứng dụng khác.
  • Ví dụ:
    • "The new engine provides powerful data analysis capabilities." (Hệ thống mới cung cấp các khả năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ.)
    • "The software engine is the backbone of the application." (Hệ thống phần mềm là nền tảng của ứng dụng.)
    • “He’s an engine for creativity – he’s always generating new ideas.” (Anh ấy là một động lực sáng tạo - anh ấy luôn tạo ra những ý tưởng mới.) – Trong trường hợp này, “engine” mang nghĩa là nguồn gốc, động lực.
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong lĩnh vực công nghệ, phần mềm, và các hệ thống phức tạp.

3. Động lực, nguồn lực (Source of Motivation/Energy):

  • Nghĩa: "Engine" có thể dùng để chỉ một yếu tố thúc đẩy hoặc cung cấp năng lượng cho một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He was the engine of the company’s success." (Anh ấy là động lực của thành công của công ty.) - Ở đây, “engine” chỉ người gây ảnh hưởng lớn.
    • "The team's enthusiasm was the engine for their victory." (Niềm nhiệt huyết của đội là động lực cho chiến thắng của họ.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển, thành công, hoặc tình cảm.

4. (Ít phổ biến) Động cơ, mục đích (Motivation/Purpose):

  • Nghĩa: Đôi khi, "engine" được sử dụng để chỉ mục đích, động cơ, hay lý do đằng sau một hành động.
  • Ví dụ:
    • “What’s the engine behind your decision?” (Động cơ đằng sau quyết định của bạn là gì?)

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp, từ “driver” có thể thay thế “engine” khi nói về động cơ xe.
  • Khi sử dụng "engine" để chỉ hệ thống hoặc phần mềm, thường được dùng với các cụm từ như "software engine," "data engine," v.v.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “engine,” bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "engine" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng engine

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The car’s _______ suddenly stopped working, so we had to call a mechanic.
  2. She designs software for a search _______ used in data analysis.
  3. The factory installed a new ventilation _______ to improve air quality.
  4. His research focuses on improving the efficiency of solar _______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are critical components of a car? (Chọn 2)
    a) Engine
    b) Algorithm
    c) Transmission
    d) Database

  2. The _______ of this machine is powered by renewable energy.
    a) mechanic
    b) engine
    c) generator
    d) turbine

  3. To optimize performance, the team upgraded the airplane’s _______.
    a) framework
    b) engine
    c) propeller
    d) interface

  4. The company develops _______ for industrial automation. (Chọn 2)
    a) engines
    b) protocols
    c) turbines
    d) sensors

  5. A malfunctioning _______ can cause delays in train operations.
    a) locomotive
    b) engine
    c) conductor
    d) coupler


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The machine’s motor needs regular maintenance.
    Rewrite: __________

  2. Original: This system relies on a powerful mechanism to function.
    Rewrite: __________

  3. Original: The turbine generates electricity for the entire plant.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. engine
  2. engine
  3. system (nhiễu)
  4. panels (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Engine, c) Transmission
  2. b) engine
  3. b) engine
  4. b) engines, d) sensors
  5. b) engine

Bài 3:

  1. The machine’s engine needs regular maintenance.
  2. This system relies on a powerful engine to function.
  3. The generator produces electricity for the entire plant. (thay thế "engine")

Bình luận ()