motor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

motor nghĩa là động cơ mô tô. Học cách phát âm, sử dụng từ motor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ motor

motornoun

động cơ mô tô

/ˈməʊtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ motor

Từ "motor" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • /ˈmɑːtər/ (tiếng Mỹ)
  • /məʊtər/ (tiếng Anh truyền thống)

Giải thích chi tiết:

  • mo phát âm như "mô" (như trong "mô tả").
  • tor phát âm như "tơ" (như trong "tơ tít").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ motor trong tiếng Anh

Từ "motor" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến động cơ điện. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Động cơ điện (Electric motor): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Motor dùng để tạo ra chuyển động bằng điện.

    • Ví dụ: "The car uses an electric motor to power its wheels." (Chiếc xe sử dụng động cơ điện để cung cấp năng lượng cho bánh xe.)
    • Ví dụ: "He repaired the motor of the lawnmower." (Anh ấy sửa động cơ của máy cắt cỏ.)
  • Motorcycle (Xe máy): Trong một số ngữ cảnh, "motor" có thể được dùng để chỉ xe máy.

    • Ví dụ: "I rode my motor to work this morning." (Tôi đi xe xe máy đến nơi làm việc sáng nay.) - Lưu ý: Cách dùng này ít phổ biến hơn.
  • Motor (Động cơ trong máy móc): Motor là một phần của nhiều thiết bị khác ngoài xe.

    • Ví dụ: "The washing machine has a powerful motor." (Máy giặt có một động cơ mạnh mẽ.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Motorized (Được động cơ): Thường dùng để mô tả một đối tượng có động cơ.
    • Ví dụ: "a motorized scooter" (một chiếc xe máy có động cơ)
    • Ví dụ: “The train is motorized and travels at high speeds." (Tàu hỏa được động cơ hóa và chạy với tốc độ cao.)

3. Trong ngữ nghĩa rộng hơn (ít phổ biến hơn):

  • Motor (Sức mạnh, động lực): Đôi khi, "motor" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sức mạnh, động lực, hoặc sự thúc đẩy nào đó.
    • Ví dụ: "Her passion for music was her motor." (Sự đam mê âm nhạc là động lực của cô ấy.) - Cách dùng này là ít thông dụng và thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ hình tượng.

Tóm lại:

Cách sử dụng phổ biến nhất của "motor" là chỉ động cơ điện. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ:

  • Ví dụ về cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: kỹ thuật, oto)?
  • Sự khác biệt giữa "motor" và "engine"?

Luyện tập với từ vựng motor

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The factory installed a new ________ to improve the assembly line’s efficiency.
  2. She apologized because her car’s ________ malfunctioned during the trip.
  3. The technician carefully adjusted the ________ of the drone to stabilize its flight. (gợi ý: từ chỉ bộ phận khác)
  4. His research focuses on renewable energy alternatives to fossil fuel-powered ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hybrid vehicle uses both a gasoline engine and an electric ________.
    a) motor
    b) turbine
    c) generator
    d) propeller

  2. Which of these are common components of an electric car? (Chọn 2 đáp án)
    a) Battery
    b) Chassis
    c) Motor
    d) Rudder

  3. The loud noise suggested a problem with the machine’s ________.
    a) circuit
    b) motor
    c) valve
    d) sensor

  4. To reduce emissions, the company replaced all diesel ________ with solar-powered systems.
    a) motors
    b) engines
    c) pistons
    d) gears

  5. The boat’s ________ failed, leaving it stranded in the harbor. (Chọn từ phù hợp nhất)
    a) anchor
    b) motor
    c) sail
    d) oar


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The device operates using electricity.
    → Rewrite using "motor".

  2. Original: His job involves repairing vehicle engines and transmissions.
    → Rewrite using "motor" or its variant.

  3. Original: The drone’s propeller was damaged in the crash.
    → Rewrite without using "motor" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. motor
  2. motor
  3. propeller (nhiễu)
  4. engines (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) motor
  2. a) Battery, c) Motor
  3. b) motor
  4. b) engines (nhiễu)
  5. b) motor

Bài 3:

  1. The device is powered by an electric motor.
  2. His job involves repairing vehicle motors and transmissions.
  3. The drone’s rotor was damaged in the crash. (thay thế bằng "rotor")

Bình luận ()