
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
motor nghĩa là động cơ mô tô. Học cách phát âm, sử dụng từ motor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
động cơ mô tô
Từ "motor" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "motor" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến động cơ điện. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ:
Động cơ điện (Electric motor): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Motor dùng để tạo ra chuyển động bằng điện.
Motorcycle (Xe máy): Trong một số ngữ cảnh, "motor" có thể được dùng để chỉ xe máy.
Motor (Động cơ trong máy móc): Motor là một phần của nhiều thiết bị khác ngoài xe.
Tóm lại:
Cách sử dụng phổ biến nhất của "motor" là chỉ động cơ điện. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ:
The hybrid vehicle uses both a gasoline engine and an electric ________.
a) motor
b) turbine
c) generator
d) propeller
Which of these are common components of an electric car? (Chọn 2 đáp án)
a) Battery
b) Chassis
c) Motor
d) Rudder
The loud noise suggested a problem with the machine’s ________.
a) circuit
b) motor
c) valve
d) sensor
To reduce emissions, the company replaced all diesel ________ with solar-powered systems.
a) motors
b) engines
c) pistons
d) gears
The boat’s ________ failed, leaving it stranded in the harbor. (Chọn từ phù hợp nhất)
a) anchor
b) motor
c) sail
d) oar
Original: The device operates using electricity.
→ Rewrite using "motor".
Original: His job involves repairing vehicle engines and transmissions.
→ Rewrite using "motor" or its variant.
Original: The drone’s propeller was damaged in the crash.
→ Rewrite without using "motor" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()