employee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

employee nghĩa là người lao động, người làm công. Học cách phát âm, sử dụng từ employee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ employee

employeenoun

người lao động, người làm công

/ˌɛmplɔɪˈiː//ɪmˈplɔɪiː//ɛmˈplɔɪiː/
Định nghĩa & cách phát âm từ employee

Cách phát âm từ "employee" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈmplɔɪəri/
  • Phân tích từng âm tiết:
    • em - Phát âm như "em" trong tiếng Việt, ngắn và rõ.
    • ploy - Phát âm như "plôi", trọng âm rơi vào âm "l".
    • ee - Phát âm như "ee" trong tiếng Việt, ngắn.
    • -or - Phát âm như "ơ", kéo dài một chút.

Tổng hợp: ɪˈmplɔɪəri

Mẹo nhỏ: Bạn có thể phân biệt từ "employee" với "employ" bằng cách chú ý đến âm tiết cuối. "Employee" có âm tiết cuối là "or", trong khi "employ" có âm tiết cuối là "m".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn từ "employee" trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ employee trong tiếng Anh

Từ "employee" (nhân viên) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng để chỉ người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "She is an employee of Google." (Cô ấy là nhân viên của Google.)
    • Example: "We need to hire more employees for the new project." (Chúng ta cần tuyển thêm nhân viên cho dự án mới.)
  • Verb (Động từ - ít dùng): "Employ" (tuyển dụng, thuê) có thể sử dụng "employee" như một phần của cụm từ.
    • Example: "The company will employ new employees next year." (Công ty sẽ tuyển dụng nhân viên mới năm tới.)

2. Dùng để phân biệt với "employer" (người sử dụng lao động):

  • "Employee" là người được thuê, còn "employer" là người thuê.
    • Example: "The employee reported the issue to his employer." (Nhân viên báo cáo vấn đề cho người sử dụng lao động.)

3. Trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Healthcare: "Healthcare employee" (nhân viên y tế) - ví dụ: nurse, doctor, technician.
  • Government: "Government employee" (nhân viên công quyền) - ví dụ: teacher, police officer, civil servant.
  • Temporary work: "Temporary employee" (nhân viên tạm thời, contractor) - thường không có hợp đồng dài hạn.
  • Freelance: "Freelance employee" - thường làm việc tự do, không thuộc về một công ty cụ thể.

4. Sử dụng trong các câu phức tạp:

  • Benefit of an employee: (lợi ích của một nhân viên) - ví dụ: health insurance, paid time off.
  • Employee retention: (giữ chân nhân viên) - việc giữ chân nhân viên giỏi.
  • Employee satisfaction: (mức độ hài lòng của nhân viên) - đo lường sự hài lòng của nhân viên.

Tổng kết:

"Employee" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, dùng để chỉ người làm việc cho một tổ chức. Hi vọng những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "employee" không (ví dụ: cách sử dụng trong một ngành nghề cụ thể, hoặc cách sử dụng trong các cụm từ thông dụng)?


Bình luận ()