emphasis là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

emphasis nghĩa là sự nhấn mạnh, tầm quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ emphasis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ emphasis

emphasisnoun

sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

/ˈɛmfəsɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ emphasis

Cách phát âm từ "emphasis" trong tiếng Anh là:

/ɪmˈfæsiəs/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị phần nhấn mạnh.

Cụ thể:

  • im - phát âm giống như "im" trong "imagine" (âm "i" ngắn)
  • - phát âm giống như "fuh" (âm "u" ngắn)
  • - phát âm giống như "see" (âm "ee" ngắn)

Để nghe chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ khóa "how to pronounce emphasis".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ emphasis trong tiếng Anh

Từ "emphasis" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc nhấn mạnh hoặc tập trung vào điều gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Noun (Danh từ):

  • Định nghĩa: Sự nhấn mạnh, sự tập trung vào một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The speaker put emphasis on the importance of education." (Người phát biểu nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)
    • "There was little emphasis on the economic benefits." (Không có sự nhấn mạnh vào những lợi ích kinh tế.)
    • "The film's emphasis is on suspense and thrills." (Điểm nhấn của bộ phim là sự căng thẳng và những pha hành động.)

2. Verb (Động từ - thường chia ở dạng "place" hoặc "put"):

  • Định nghĩa: Đặt sự nhấn mạnh lên việc gì đó; tập trung vào điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The teacher placed emphasis on problem-solving skills." (Giáo viên đặt sự nhấn mạnh vào kỹ năng giải quyết vấn đề.)
    • "He chose to put emphasis on his experience rather than his qualifications." (Anh ấy chọn tập trung vào kinh nghiệm của mình thay vì trình độ học vấn.)
    • "Let's place emphasis on careful planning." (Hãy tập trung vào việc lên kế hoạch cẩn thận.)

Các cách sử dụng liên quan khác:

  • Emphasis on... (Sự nhấn mạnh vào...): Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự tập trung vào một khía cạnh cụ thể.

    • "There was an emphasis on teamwork in the new project." (Có sự nhấn mạnh vào làm việc nhóm trong dự án mới.)
  • Give emphasis to... (Tập trung vào...):

    • "It's important to give emphasis to data security." (Việc tập trung vào bảo mật dữ liệu là rất quan trọng.)
  • Highlight (đôi khi được sử dụng thay cho emphasis): Nhấn mạnh, làm nổi bật.

    • "The report highlights the key challenges facing the company." (Báo cáo nhấn mạnh những thách thức chính mà công ty đang đối mặt.)

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh: Ý nghĩa của "emphasis" có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Tìm ví dụ: Đọc nhiều câu sử dụng "emphasis" trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi phân tích thêm về một khía cạnh cụ thể của "emphasis" không, ví dụ như cách nó được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể (như marketing, giáo dục, v.v.)? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra một vài câu ví dụ khác?


Bình luận ()