accent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accent có nghĩa là trọng âm, dấu trọng âm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accent

accentnoun

trọng âm, dấu trọng âm

/ˈaks(ə)nt//ˈaksɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ accent

Từ "accent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. /ˈæk.sənt/ (Phát âm theo kiểu chuẩn Cambridge)

  • Pronunciation: /ˈæk.sənt/
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈæk: Giống như "a" trong "cat" và "k" trong "kite".
    • sənt: Giống như "cent" nhưng ngắn hơn một chút.
  • Lời giải thích: Cách phát âm này thường được nghe thấy trong giọng nói chuẩn của Anh.

2. /ˈe.sənt/ (Phát âm theo kiểu chuẩn Oxford)

  • Pronunciation: /ˈe.sənt/
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈe.sənt: Giống như "essence"
  • Lời giải thích: Cách phát âm này thường được nghe thấy trong giọng nói chuẩn của Anh và Mỹ.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /ˈe.sənt/ thường được sử dụng nhiều hơn.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe chính xác cách phát âm của từ này.

Tóm lại:

Phát âm Cách đọc (gần đúng)
/ˈæk.sənt/ ˈæk-sənt
/ˈe.sənt/ /ˈe-sənt/

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accent trong tiếng Anh

Từ "accent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và có một số ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen: giọng nói đặc trưng

  • Định nghĩa: "Accent" là cách một người phát âm từ ngữ, đặc biệt là do ảnh hưởng của ngôn ngữ hoặc vùng miền khác.
  • Ví dụ:
    • "He has a strong Irish accent." (Anh ấy có giọng nói Ireland rất rõ.)
    • "Her accent is quite American." (Giọng nói của cô ấy có chút đặc trưng của Mỹ.)
    • "The actor’s accent was perfectly imitated." (Giọng nói của diễn viên đã được bắt chước hoàn hảo.)

2. Nghĩa bóng: phong cách, gu

  • Định nghĩa: "Accent" còn có thể dùng để chỉ phong cách, gu, hoặc cách thể hiện của một người trong một lĩnh vực cụ thể, không liên quan đến giọng nói.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant has a chic, modern accent." (Nhà hàng có phong cách hiện đại, tinh tế.)
    • "Her design work has a bold, artistic accent." (Phong cách thiết kế của cô ấy có dấu ấn nghệ thuật, táo bạo.)
    • "The furniture has an Art Deco accent." (Những món đồ nội thất mang phong cách Art Deco.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • To lose one’s accent: Mất đi giọng địa phương hoặc ngôn ngữ bản xứ (thường xảy ra khi sống ở một nơi khác lâu). Ví dụ: After living in London for ten years, she lost her Scottish accent.
  • To have an accent from...: Có giọng nói từ... Ví dụ: He has an accent from Australia.
  • Regional accent: Giọng địa phương. Ví dụ: The villagers have a very distinctive regional accent.
  • Foreign accent: Giọng ngoại quốc. Ví dụ: He pronounced the word incorrectly, revealing his foreign accent.

Lưu ý:

  • "Pronunciation" là từ liên quan, nhưng thường tập trung vào cách phát âm từng âm, còn "accent" tập trung vào tổng thể cách phát âm, có ảnh hưởng từ ngôn ngữ hoặc vùng miền.
  • Khi nói về giọng nói, bạn có thể dùng các từ như “dialect” (khác biệt về ngôn ngữ, thường bao gồm ngữ pháp và từ vựng) để phân biệt với “accent” (chỉ cách phát âm).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "accent" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu và ví dụ trực tuyến.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "accent" không? Ví dụ, bạn muốn hiểu thêm về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc ngôn ngữ học?


Bình luận ()