accentuation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accentuation nghĩa là nhấn mạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ accentuation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accentuation

accentuationnoun

nhấn mạnh

/əkˌsentʃuˈeɪʃn//əkˌsentʃuˈeɪʃn/

Từ "accentuation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌæk.sənˈt͡u.eɪ.ʃən/

Phát âm chi tiết:

  • /ˌæk/: /æk/ - Giống như "ack" trong "attack"
  • /sən/: /sən/ - Giống như "sun"
  • /ˈt͡u.eɪ/: /ˈt͡u.eɪ/ -
    • /ˈt͡u/: /ˈtʊ/ - Giọng nhấn mạnh, phát âm "tu" nhanh và rõ ràng.
    • /eɪ/: /eɪ/ - Giống như "say"
  • /ʃən/: /ʃən/ - Giống như "shun"

Tóm tắt: /ˌæk.sənˈt͡u.eɪ.ʃən/ (ack-sun-too-eɪ-shun)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ accentuation trong tiếng Anh

Từ "accentuation" trong tiếng Anh có nghĩa là việc dùng dấu câu để làm rõ ý nghĩa của văn bản. Nó bao gồm nhiều loại dấu câu khác nhau và cách chúng được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách chính xác và dễ hiểu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "accentuation" chi tiết hơn, cùng với ví dụ:

1. Định nghĩa chung:

  • Accentuation: The process of using punctuation marks to clarify meaning in writing. (Việc sử dụng dấu câu để làm rõ ý nghĩa trong văn bản).

2. Các loại dấu câu thường được bao gồm trong "accentuation":

  • Punctuation marks: (Dấu câu)
    • Periods (.): Dùng để kết thúc câu khẳng định hoặc câu đơn giản.
    • Commas (,): Dùng để phân tách các mệnh đề, cụm từ hoặc thành phần trong câu.
    • Question marks (?): Dùng để kết thúc câu hỏi.
    • Exclamation points (!): Dùng để biểu thị sự thán phục, cảm xúc mạnh mẽ.
    • Semicolons (;): Dùng để kết nối hai mệnh đề liên quan chặt chẽ với nhau.
    • Colons (:): Dùng để giới thiệu một giải thích, ví dụ, hoặc liệt kê.
    • Quotation marks (“ ” hoặc ‘ ’): Dùng để trích dẫn lời người khác hoặc diễn giải ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ.
    • Hyphens (-), Dashes (– or —): Dùng để nối các từ hoặc tạo thành diễn điệu.
    • Parentheses ( ): Dùng để thêm thông tin bổ sung hoặc giải thích.

3. Cách sử dụng "accentuation" trong ngữ cảnh:

  • Grammar & Writing: "Correct accentuation is crucial for clear communication." (Việc sử dụng dấu câu chính xác rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng.)
  • Education: "The students are learning about accentuation and how to use punctuation effectively." (Học sinh đang học về dấu câu và cách sử dụng dấu câu hiệu quả.)
  • Style Guides: "Different style guides may have slightly different rules for accentuation." (Các hướng dẫn phong cách khác nhau có thể có các quy tắc khác nhau về dấu câu.)

4. Ví dụ cụ thể:

  • Incorrect: I went to the store, bought milk and eggs.

  • Correct: I went to the store, bought milk and eggs. (Sử dụng dấu phẩy để phân tách các thành phần trong danh sách)

  • Incorrect: She said, "I'm going to the park."

  • Correct: She said, “I’m going to the park.” (Sử dụng dấu ngoặc kép để trích dẫn lời và dấu nháy đơn để viết trong ngoặc kép)

Tóm lại, “accentuation” là một khái niệm rộng liên quan đến việc sử dụng các dấu câu để tạo nên một văn bản rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu. Hiểu rõ cách sử dụng các dấu câu khác nhau là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào của "accentuation" không, ví dụ như:

  • Các quy tắc dấu câu phổ biến?
  • Cách sử dụng dấu câu trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: email, bài luận, báo cáo)?

Bình luận ()