else là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

else có nghĩa là khác, nữa; nếu không. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ else

elseadverb

khác, nữa, nếu không

/ɛls/
Định nghĩa & cách phát âm từ else

Từ "else" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ɛlz/
  • Nghe: /ˈɛlz/ (âm tiết đầu mạnh hơn)

Phát âm chi tiết:

  1. "el": Phát âm giống như tiếng Việt "el" trong "elevate" (ngắn gọn hơn một chút)
  2. "s": Phát âm dạng "z" nhẹ (không ngắt quãng)
  3. "e": Phát âm như tiếng Việt "e" trong "evening" (dài hơn một chút)

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "else" nghe giống như "элз" (ví dụ, nếu tiếng mẹ đẻ của bạn là một ngôn ngữ có âm "эл").

Bạn có thể tham khảo cách phát âm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ else trong tiếng Anh

Từ "else" trong tiếng Anh dùng trong cấu trúc điều kiện "if-else". Nó có nghĩa là "khác" hoặc "trừ khi". Cụ thể, nó được sử dụng để chỉ ra khối lệnh thực thi khi điều kiện trong câu lệnh "if" là sai.

Cấu trúc cơ bản:

if (condition) {
  // Code to execute if the condition is true
} else {
  // Code to execute if the condition is false
}

Giải thích:

  • if (condition): Kiểm tra xem điều kiện (condition) có đúng hay không. Nếu điều kiện đúng (true), khối lệnh bên trong cặp ngoặc nhọn {} sẽ được thực thi.
  • else: Nếu điều kiện trong if là sai (false), khối lệnh bên trong cặp ngoặc nhọn {} của else sẽ được thực thi.

Ví dụ:

age = 20

if age >= 18:
  print("Bạn đủ tuổi để lái xe.")
else:
  print("Bạn chưa đủ tuổi để lái xe.")

Trong ví dụ này:

  • condition: age >= 18 (tuổi của bạn lớn hơn hoặc bằng 18)
  • Nếu age là 20 (đúng), khối lệnh bên trong if sẽ được thực thi và in ra "Bạn đủ tuổi để lái xe."
  • Nếu age là 17 (sai), khối lệnh bên trong else sẽ được thực thi và in ra "Bạn chưa đủ tuổi để lái xe."

Các trường hợp sử dụng khác của else:

  • if-else if-else: Cho phép kiểm tra nhiều điều kiện.

    score = 85
    
    if score >= 90:
      print("A")
    else if score >= 80:
      print("B")
    else if score >= 70:
      print("C")
    else:
      print("D")
    
  • else sau một khối lệnh lớn: Thường được sử dụng để kết thúc một khối lệnh lớn và quay lại vị trí trước câu lệnh if.

Tóm lại:

"Else" là một phần quan trọng của cấu trúc điều kiện "if-else" trong lập trình. Nó cung cấp một khối lệnh thay thế để thực thi khi điều kiện trong câu lệnh "if" không đúng. Nó giúp chương trình phản ứng một cách linh hoạt với các tình huống khác nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "else" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ else

or else
if not
  • Hurry up or else you'll be late.
  • They can't be coming or else they'd have called.
used to introduce the second of two possibilities
  • He either forgot or else decided not to come.
(informal)used to threaten or warn somebody
  • Just shut up, or else!

Bình luận ()