otherwise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

otherwise nghĩa là khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác. Học cách phát âm, sử dụng từ otherwise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ otherwise

otherwiseadverb

khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác

/ˈʌðəwʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ otherwise

Phát âm từ "otherwise" trong tiếng Anh như sau:

  • ôh - giống như âm "o" trong "open"
  • thər - giống như âm "th" trong "think" + "er" (giọng hơi ngắt quãng)
  • wɪz - giống như âm "wi" trong "win" + "z" (như âm "z" trong "zoo")

Tổng hợp: /ˈɔːθərwaɪz/

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ otherwise trong tiếng Anh

Từ "otherwise" trong tiếng Anh có nghĩa là "nếu không", "trừ khi", "ngược lại" hoặc "trong các trường hợp khác". Nó thường được sử dụng để đưa ra một điều kiện đối lập hoặc thể hiện một cách làm việc khác. Dưới đây là cách sử dụng từ "otherwise" một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Chỉ ra một điều kiện đối lập:

  • Cấu trúc: "If/When [điều kiện], otherwise [hậu quả]."
  • Ví dụ:
    • "If it rains, we'll stay inside; otherwise, we'll go hiking." (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà; ngược lại, chúng ta sẽ đi bộ đường dài.)
    • "He will study hard, otherwise he will fail the exam." (Anh ấy sẽ học chăm chỉ, nếu không anh ấy sẽ không vượt qua kỳ thi.)

2. Mô tả cách làm việc khác:

  • Cấu trúc: "otherwise [cách làm khác]."
  • Ví dụ:
    • "She could have gone to the party, but otherwise, she stayed home." (Cô ấy có thể đã đến bữa tiệc, nhưng ngược lại, cô ấy đã ở nhà.)
    • "The meeting was postponed, otherwise it would have taken place today." (Cuộc họp đã bị hoãn lại, nếu không nó sẽ diễn ra vào ngày hôm nay.)

3. Trong các mệnh đề quan hệ (relative clauses):

  • Cấu trúc: "which otherwise..."
  • Ví dụ:
    • "The book, which otherwise seemed uninteresting, turned out to be fascinating." (Cuốn sách, nếu không thì có vẻ không thú vị, đã hóa ra lại thật hấp dẫn.)

Lưu ý:

  • "Otherwise" thường được sử dụng ở đầu câu hoặc sau một mệnh đề nối bằng "if" hoặc "when".
  • "Otherwise" có thể hơi trang trọng so với các từ như "else" hoặc "or".
  • Đôi khi, "otherwise" có thể được bỏ qua nếu ý nghĩa vẫn rõ ràng. Ví dụ: "If it rains, we'll stay inside. Else, we'll go hiking." (còn đúng nhưng nghe hơi vụng về hơn)

Tóm lại, "otherwise" là một từ hữu ích để nhấn mạnh sự đối lập hoặc một cách hành động khác. Hãy nhớ sử dụng nó một cách cẩn thận để đảm bảo rằng ý nghĩa của bạn được truyền đạt rõ ràng.

Bạn muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng "otherwise"?

Các từ đồng nghĩa với otherwise

Thành ngữ của từ otherwise

know different/otherwise
(informal)to have information or evidence that the opposite is true
  • You'd think this was a high-budget film if you didn't know otherwise.
or otherwise
used to refer to something that is different from or the opposite of what has just been mentioned
  • It was necessary to discover the truth or otherwise of these statements.
  • We insure against all damage, accidental or otherwise.

Bình luận ()