alternatively là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alternatively nghĩa là như một sự lựa chọn. Học cách phát âm, sử dụng từ alternatively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alternatively

alternativelyadverb

như một sự lựa chọn

/ɔːlˈtəːnətɪvli/
Định nghĩa & cách phát âm từ alternatively

Phát âm từ "alternatively" trong tiếng Anh như sau:

  • al - giống như phát âm "a" trong "apple"
  • ter - giống như phát âm "ter" trong "term"
  • na - giống như phát âm "na" trong "nap"
  • tively - giống như phát âm "tively" trong "actively" (nhấn vào âm "t")

Tổng hợp: al-ter-na-tively (nhấn vào âm "na")

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alternatively trong tiếng Anh

Từ "alternatively" trong tiếng Anh có nghĩa là "thay thế", "tùy chọn khác" hoặc "bằng những cách khác". Nó thường được sử dụng để đưa ra một lựa chọn thay thế khi một lựa chọn trước đó không khả thi hoặc không phù hợp.

Dưới đây là cách sử dụng "alternatively" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Đưa ra một lựa chọn thay thế:

  • Cấu trúc: Noun/Phrase, alternatively, Noun/Phrase
  • Ví dụ:
    • "We can go by bus, alternatively, we can take a taxi." (Chúng ta có thể đi xe buýt, tùy chọn khác, là đi taxi.)
    • "There are several solutions to the problem, alternatively, you could try a different approach." (Bằng những cách khác, bạn có thể thử một phương pháp tiếp cận khác.)
    • "I enjoy reading novels, alternatively, I like watching documentaries." (Tôi thích đọc tiểu thuyết, tùy chọn khác, tôi thích xem tài liệu đặc biệt.)

2. Kết nối hai câu hoặc mệnh đề với nhau:

  • Cấu trúc: Clause 1, alternatively, Clause 2
  • Ví dụ:
    • "He tried to call her, alternatively, he texted her." (Anh ấy đã cố gắng gọi điện cho cô ấy, tùy chọn khác, anh ấy đã nhắn tin cho cô ấy.)
    • "The company offered a bonus, alternatively, they gave extra vacation days." (Công ty đã đưa ra một khoản thưởng, tùy chọn khác, họ đã tặng thêm ngày nghỉ.)

3. Đứng trước một danh sách:

  • Cấu trúc: alternatively, List of options
  • Ví dụ:
    • " Alternatively, you could choose from these options: A, B, or C." (Bằng những cách khác, bạn có thể chọn từ các tùy chọn này: A, B hoặc C.)

Lưu ý:

  • "Alternatively" thường được dùng ở dạng chính xác (correct form) là "alternatively".
  • Bạn có thể thay thế "alternatively" bằng các từ tương tự như "otherwise", "or", "instead" tùy vào ngữ cảnh.

Tóm lại, "alternatively" là một từ hữu ích để cung cấp các lựa chọn thay thế cho một điều gì đó đã được đề cập trước đó. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng nó chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi minh họa cách sử dụng "alternatively" trong một đoạn văn không?

Luyện tập với từ vựng alternatively

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: alternatively, otherwise, likewise, conversely

  1. We could postpone the meeting to next week; __________, we could hold it online today.
  2. The results were inconsistent. __________, the control group showed no changes at all.
  3. You must submit the report by Friday. __________, your project will be disqualified.
  4. The first method requires advanced tools. __________, the second option uses basic materials.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án đúng (A, B, C, D):

  1. The lab is closed on weekends. __________, you can access the data remotely.
    A. Alternatively
    B. Similarly
    C. Nevertheless
    D. Moreover

  2. To reduce costs, we could outsource production __________ cut staff salaries.
    A. instead
    B. alternatively
    C. however
    D. rather

  3. The software is user-friendly; __________, the hardware is notoriously complex.
    A. conversely
    B. alternatively
    C. otherwise
    D. meanwhile

  4. For faster approval, email the director directly. __________, submit a formal request to the committee.
    A. Alternatively
    B. Therefore
    C. Besides
    D. Otherwise

  5. The theory remains unproven. __________, recent experiments support its assumptions.
    A. Alternatively
    B. Nonetheless
    C. Likewise
    D. Instead


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý (nếu có) và giữ nguyên nghĩa gốc.

  1. "If the flight is full, you could take the train." (Use alternatively)
  2. "The data can be analyzed manually, or you may use automated tools." (Use alternatively)
  3. "The hotel is fully booked, so we must find another option." (Do not use alternatively)

Đáp án:

Bài 1:

  1. alternatively
  2. Conversely
  3. Otherwise
  4. Alternatively

Bài 2:

  1. A
  2. B (hoặc A/D nếu chọn nghĩa thay thế)
  3. A
  4. A
  5. B

Bài 3:

  1. "If the flight is full, you could alternatively take the train."
  2. "The data can be analyzed manually; alternatively, you may use automated tools."
  3. "The hotel is fully booked, so we must look for a different option." (hoặc: consider other options)

Bình luận ()