drawer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drawer nghĩa là người vẽ, người kéo. Học cách phát âm, sử dụng từ drawer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drawer

drawernoun

người vẽ, người kéo

/drɔːr//drɔːr/
Định nghĩa & cách phát âm từ drawer

Từ "drawer" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Drawer (noun - ngăn kéo):

  • ˈdrɔːr (âm đọc theo kiểu Mỹ)

    • ˈdr (giọng đi lên ở chữ 'd') – phát âm giống "d" trong "dog"
    • ɔː (âm dài, giống "o" trong "caught") – nhấn mạnh âm này
    • r (âm "r" răng cắn)
  • draʊər (âm đọc theo kiểu Anh)

    • dra (giọng đi xuống nhẹ) – gần giống "dra" trong "draw"
    • ʊər (âm "ư" ngắn) – gần giống "ur" trong "burn"

2. Drawer (verb - kéo):

  • drawər (âm đọc theo kiểu Mỹ)

    • draw (giọng đi xuống) – giống như từ "draw"
    • ər (âm "ư" ngắn) – gần giống "ur" trong "burn"
  • draʊər (âm đọc theo kiểu Anh)

    • dra (giống trên)
    • ʊər (giống trên)

Lưu ý:

  • Phần lớn, cách phát âm "ˈdrɔːr" là cách phát âm phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
  • Hãy tập trung vào âm dài "ɔː" khi phát âm từ "drawer" (noun).

Bạn có thể tìm cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ drawer trong tiếng Anh

Từ "drawer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Drawer (noun): Kệ kéo/h ngăn kéo

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó là một loại tủ có ngăn kéo để chứa đồ.
    • Example: "The cutlery drawer is full." (H ngăn kéo dao dĩa đầy.)
    • Example: "I need to organize the kitchen drawers." (Tôi cần sắp xếp các ngăn kéo nhà bếp.)

2. Drawer (verb): Kéo, mở ra

  • Nghĩa này có nghĩa là kéo hoặc mở ra một cái gì đó.
    • Example: "He drew a chair out from under the table." (Anh ấy kéo một chiếc ghế ra khỏi bàn.)
    • Example: "She drew the curtains to block the sunlight." (Cô ấy kéo rèm cửa lại để chặn ánh nắng.)

3. Drawer (noun): Người ủng hộ, người theo dõi (ít dùng hơn)

  • Trong ngữ cảnh hiếm gặp, "drawer" có thể ám chỉ một nhóm người ủng hộ hoặc theo dõi một nguyên nhân, tập thể hoặc người nào đó. Nghĩa này còn được gọi là "groupie".
    • Example: "The band had a whole drawer of fans waiting outside the venue." (Ban nhạc có một nhóm fan đông đúc đang chờ đợi bên ngoài địa điểm diễn.)

4. Drawer (noun): (trong lập trình - programming) Hàm/chức năng

  • Trong lĩnh vực lập trình, "drawer" có thể ám chỉ một hàm hoặc chức năng.
    • Example: "The drawer function gets the result from the database." (Hàm drawer lấy kết quả từ cơ sở dữ liệu.)

Tóm lại:

  • Hầu hết trong các trường hợp, "drawer" là một danh từ chỉ ngăn kéo.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "drawer" không?

Luyện tập với từ vựng drawer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She keeps her important documents in the top __________ of the desk.
  2. The artist placed his sketchbook on the shelf, not in the __________.
  3. My socks are scattered everywhere—some are even under the __________!
  4. After organizing the files, he closed the __________ gently.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these are common storage furniture items?
    a) Drawer
    b) Cabinet
    c) Pillow
    d) Blanket

  2. To find the scissors, look in the:
    a) Table
    b) Drawer
    c) Refrigerator
    d) Curtain

  3. The word "drawer" is pronounced as:
    a) /drɔːr/
    b) /dreɪər/
    c) /draʊr/
    d) /drɑːr/

  4. Which items are typically found in a kitchen? (Choose two)
    a) Spoon
    b) Drawer
    c) Towel
    d) Stapler

  5. If a drawer is stuck, you might:
    a) Kick it
    b) Pull it harder
    c) Apply wax to the rails
    d) Ignore it


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The files were stored in a compartment under the desk."
    Rewrite: __________
  2. Original: "Her jewelry was hidden inside a small wooden box."
    Rewrite: __________
  3. Original: "The utensils are kept in a sliding storage unit."
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. drawer
  2. drawer
  3. bed (nhiễu)
  4. cabinet (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. b
  3. a
  4. a, b (hoặc a, c)
  5. c

Bài 3:

  1. Rewrite: The files were stored in the desk drawer.
  2. Rewrite: Her jewelry was hidden in the small wooden drawer.
  3. Rewrite: The utensils are kept in the kitchen cabinet. (Không dùng "drawer")

Bình luận ()