dramatically là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dramatically nghĩa là đột ngột. Học cách phát âm, sử dụng từ dramatically qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dramatically

dramaticallyadverb

đột ngột

/drəˈmatɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ dramatically

Từ "dramatically" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dra - nghe như "dra" trong từ "draw" (vẽ)
  • ma - nghe như "ma" trong từ "mama" (mẹ)
  • ti - nghe như "ti" trong từ "tie" (thắt)
  • călly - nghe như "cally" trong từ "call" (gọi)

Vậy, phát âm đầy đủ là: dra-mə-ti-călly (nghe gần giống: 드라-매-티-컬리).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dramatically trong tiếng Anh

Từ "dramatically" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể:

1. Làm tính gì đó một cách ấn tượng, lớn mạnh (adverb):

  • Định nghĩa: Sử dụng để mô tả việc làm hay nói một cách rất mạnh mẽ, gây ấn tượng, thường có vẻ kịch tính hoặc thái quá.
  • Ví dụ:
    • "The actor dramatically collapsed to the stage." (Diễn viên ngã đau đớn xuống sân khấu.)
    • "She dramatically announced her resignation." (Cô ấy trình bày quyết định nghỉ việc của mình một cách kịch tính.)
    • "The colors in the painting are used dramatically to create a sense of drama." (Các màu sắc trong bức tranh được sử dụng ấn tượng để tạo cảm giác kịch tính.)
  • Chú ý: Cần sử dụng cẩn thận, vì đôi khi có thể nghe hơi cường điệu.

2. Sử dụng trong bối cảnh kịch, sân khấu (adverb):

  • Định nghĩa: Mô tả cách diễn xuất, biểu cảm, hoặc các yếu tố trang trí trên sân khấu hướng đến sự kịch tính và biểu cảm mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "The director insisted on dramatic lighting and exaggerated movements." (Đạo diễn đòi có ánh sáng kịch tính và cử động cường điệu.)
    • "The play was performed dramatically, with lots of dramatic pauses and intense expressions." (Vở kịch được biểu diễn kịch tính, với nhiều câu dừng diễn xuất ấn tượng và biểu cảm mạnh mẽ.)

3. Sử dụng để chỉ sự thay đổi bất ngờ, lớn lao (adverb):

  • Định nghĩa: Mô tả một sự thay đổi lớn, đột ngột trong tình hình, cảm xúc, hoặc trạng thái.
  • Ví dụ:
    • "The company's profits dramatically increased after the new marketing campaign." (Lợi nhuận của công ty tăng mạnh sau chiến dịch marketing mới.)
    • "His mood dramatically changed when he heard the news." (Tâm trạng của anh ấy thay đổi đột ngột khi nghe tin.)

Các dạng khác của từ "dramatically":

  • adjective: dramatic (kịch tính, ấn tượng) – dùng để mô tả một thứ gì đó có tính kịch tính, gây ấn tượng mạnh. Ví dụ: "It was a dramatic scene." (Đó là một cảnh phim kịch tính.)
  • adverbial phrase: dramatically – thường dùng với increase/decrease để chỉ sự tăng hoặc giảm mạnh. Ví dụ: "Sales dramatically increased." (Doanh số tăng mạnh.)

Lời khuyên:

  • Xem xét ngữ cảnh: Chọn cách sử dụng "dramatically" phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
  • Cân nhắc mức độ cường điệu: Sử dụng từ này một cách cẩn thận để tránh làm cho câu văn nghe quá cường điệu hay không tự nhiên.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dramatically" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng dramatically

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the new policy was implemented, employee productivity improved ________.
  2. The CEO’s tone shifted ________ during the meeting, surprising everyone.
  3. Climate change has ________ altered rainfall patterns in the region.
  4. His health declined ________ after he stopped exercising regularly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company’s profits increased ________ last quarter due to cost-cutting measures.
    a) dramatically
    b) significantly
    c) slightly
    d) rapidly

  2. She ________ apologized for her mistake, but her tone was insincere.
    a) rarely
    b) dramatically
    c) hastily
    d) never

  3. The landscape ________ changes during the monsoon season.
    a) uniformly
    b) dramatically
    c) seldom
    d) minimally

  4. Technological advancements have ________ shortened communication time.
    a) steadily
    b) occasionally
    c) dramatically
    d) mildly

  5. His mood improved ________ after hearing the good news.
    a) dramatically
    b) suddenly
    c) moderately
    d) predictably

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The city’s population grew very quickly after the economic boom.
    Rewrite: _________________________________________________________
  2. Original: Her confidence increased a lot after the training program.
    Rewrite: _________________________________________________________
  3. Original: The team’s performance improved slightly over the season.
    Rewrite: _________________________________________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. dramatically (After the new policy was implemented, employee productivity improved dramatically.)
  2. dramatically (The CEO’s tone shifted dramatically during the meeting, surprising everyone.)
  3. significantly (Climate change has significantly altered rainfall patterns in the region.)
  4. steadily (His health declined steadily after he stopped exercising regularly.)

Bài tập 2:

  1. a) dramatically, b) significantly, d) rapidly (All fit, but "dramatically" và "significantly" are strongest.)
  2. c) hastily (She hastily apologized for her mistake, but her tone was insincere.)
  3. b) dramatically (The landscape dramatically changes during the monsoon season.)
  4. c) dramatically (Technological advancements have dramatically shortened communication time.)
  5. a) dramatically, b) suddenly (His mood improved dramatically/suddenly after hearing the good news.)

Bài tập 3:

  1. The city’s population increased dramatically after the economic boom.
  2. Her confidence improved dramatically after the training program.
  3. The team’s performance improved marginally over the season. (Cannot use "dramatically"; "marginally" is appropriate.)

Bình luận ()