
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disappoint nghĩa là không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bạ. Học cách phát âm, sử dụng từ disappoint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi, thất ước, làm thất bạ
Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "disappoint" trong tiếng Anh:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disappoint" trong tiếng Anh có nghĩa là "thất vọng", "buồn lòng" hoặc "không đáp ứng được mong đợi". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ cụ thể:
Một số lưu ý thêm:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ về câu sử dụng từ “disappoint” trên các trang web học tiếng Anh như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "disappoint" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
If you fail to meet the deadline again, it will _______ your manager.
a) disappoint
b) frustrate
c) discourage
d) confuse
The movie’s predictable ending _______ audiences who expected a surprising twist.
a) bored
b) disappointed
c) annoyed
d) impressed
Despite his efforts, the results _______ everyone involved in the project.
a) satisfied
b) disappointed
c) motivated
d) encouraged
Her sudden resignation _______ her colleagues, who relied on her expertise.
a) shocked
b) disappointed
c) relieved
d) inspired
The lack of funding _______ the research team’s progress significantly.
a) hindered
b) disappointed
c) delayed
d) delighted
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()