disappoint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disappoint nghĩa là không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bạ. Học cách phát âm, sử dụng từ disappoint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disappoint

disappointverb

không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi, thất ước, làm thất bạ

/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ disappoint

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "disappoint" trong tiếng Anh:

  • diː-spəˈpoʊnt

Phát âm chi tiết:

  • diː: Giống như "dee" trong "deep"
  • spə: Giống như "spa"
  • ˈpoʊnt: Giống như "point" (nhấn mạnh vào âm tiết này)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disappoint trong tiếng Anh

Từ "disappoint" trong tiếng Anh có nghĩa là "thất vọng", "buồn lòng" hoặc "không đáp ứng được mong đợi". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ cụ thể:

1. As a verb (dạng động từ):

  • Công nghĩa: Làm cho ai đó cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng.
  • Cấu trúc: disappoint + someone + in/with + something/doing something
  • Ví dụ:
    • "I disappointed my parents by failing my exam." (Tôi đã làm bố mẹ buồn lòng khi không đỗ kỳ thi.)
    • "The movie disappointed me because it wasn't as good as I expected." (Bộ phim đã làm tôi thất vọng vì nó không hay như tôi mong đợi.)
    • "Don't disappoint me! You promised you would help me." (Đừng làm tôi thất vọng! Bạn đã hứa sẽ giúp tôi.)

2. As an adjective (dạng tính từ):

  • Công nghĩa: Thất vọng, buồn lòng, không đáp ứng được mong đợi.
  • Ví dụ:
    • "I had a disappointing experience at the restaurant." (Tôi có một trải nghiệm thất vọng ở nhà hàng.)
    • "The results were disappointing." (Kết quả là không mấy khả quan/thất vọng.)
    • "He gave a disappointing performance." (Anh ấy đã trình diễn không mấy ấn tượng/thất vọng.)

3. Thể hiện sự thất vọng của bản thân:

  • "I'm disappointed that I missed the concert." (Tôi thất vọng vì đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc.) - Đây là cách dùng để thể hiện sự thất vọng của bạn về một việc gì đó.

Một số lưu ý thêm:

  • "Disappoint" thường đi kèm với các cụm từ thể hiện mức độ thất vọng cao hơn: "deeply disappointed," "utterly disappointed," "greatly disappointed."
  • Cấu trúc “disappoint someone with…” diễn tả việc ai đó làm điều gì đó gây ra sự thất vọng cho ai đó. Ví dụ: "He disappointed his boss with his poor performance." (Anh ấy làm sếp của mình thất vọng với hiệu suất làm việc kém.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ về câu sử dụng từ “disappoint” trên các trang web học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "disappoint" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng disappoint

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team’s poor performance will surely _______ the coach, who expected a victory.
  2. Her decision to cancel the trip _______ her friends, but they understood her busy schedule.
  3. The restaurant’s slow service _______ the customers, making them unlikely to return.
  4. His harsh criticism only served to _______ her further, though he claimed it was constructive.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. If you fail to meet the deadline again, it will _______ your manager.
    a) disappoint
    b) frustrate
    c) discourage
    d) confuse

  2. The movie’s predictable ending _______ audiences who expected a surprising twist.
    a) bored
    b) disappointed
    c) annoyed
    d) impressed

  3. Despite his efforts, the results _______ everyone involved in the project.
    a) satisfied
    b) disappointed
    c) motivated
    d) encouraged

  4. Her sudden resignation _______ her colleagues, who relied on her expertise.
    a) shocked
    b) disappointed
    c) relieved
    d) inspired

  5. The lack of funding _______ the research team’s progress significantly.
    a) hindered
    b) disappointed
    c) delayed
    d) delighted


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team’s loss upset the fans terribly.
    Rewrite: _______
  2. Original: His careless mistake made his supervisor lose confidence in him.
    Rewrite: _______
  3. Original: The product’s low quality frustrated many buyers.
    Rewrite: _______

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. disappoint
  2. disappointed
  3. annoyed (nhiễu)
  4. discourage (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) disappoint
  2. b) disappointed
  3. b) disappointed
  4. a) shocked (nhiễu)
  5. a) hindered (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. The team’s loss disappointed the fans terribly.
  2. His careless mistake disappointed his supervisor.
  3. The product’s low quality angered many buyers. (thay thế)

Bình luận ()