disappear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disappear nghĩa là biến mất, biến đi. Học cách phát âm, sử dụng từ disappear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disappear

disappearverb

biến mất, biến đi

/ˌdɪsəˈpɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ disappear

Từ "disappear" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - phát âm giống như âm "dee" trong "deep"
  • spi - phát âm giống như âm "spee" trong "speak"
  • pear - phát âm giống như từ "pear" (quả lê)
  • -ed - phát âm giống như âm "t" cuối cùng.

Tổng hợp: /dɪˈsɪpər/

Lưu ý:

  • Phần "di-" được nhấn mạnh.
  • "pear" là âm tiết riêng biệt, cần phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disappear trong tiếng Anh

Từ "disappear" trong tiếng Anh có nghĩa là "mất tích," "không còn thấy," hoặc "tan biến." Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Mất tích (To vanish, to go away):

  • Ví dụ:
    • "The child disappeared from the park." (Trẻ con mất tích ở công viên.)
    • "He disappeared without a word." (Anh ấy mất tích mà không nói một lời nào.)
    • "The evidence disappeared during the investigation." (Bằng chứng mất tích trong quá trình điều tra.)

2. Tan biến (To fade away, to vanish):

  • Ví dụ:
    • "The stars disappeared behind the clouds." (Các vì sao tan biến sau những đám mây.)
    • "The scent of the flowers disappeared with the rain." (Mùi thơm của hoa tan biến cùng với cơn mưa.)
    • "His memory began to disappear as he got older." (Ký ức của anh ấy bắt đầu tan biến khi anh ấy già đi.)

3. Không còn thấy (To cease to be seen):

  • Ví dụ:
    • "The lights disappeared when the storm started." (Ánh đèn tắt ngóm khi bão bắt đầu.)
    • "The line disappeared after I pressed the button." (Dòng chữ biến mất sau khi tôi nhấn nút.)

4. Sử dụng với "disappear from":

  • Cấu trúc: disappear from + nơi (mất tích khỏi)
    • Ví dụ:
      • "He disappeared from his home." (Anh ấy mất tích khỏi nhà.)
      • "The color disappeared from the fabric." (Màu sắc biến mất khỏi vải.)

5. Diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái (Infrequently used, but possible):

  • Ví dụ:
    • "His happiness disappeared after the sad news." (Sự hạnh phúc của anh ấy biến mất sau tin tức buồn.) - Cách này ít phổ biến hơn, thường dùng "fade away" hoặc "vanish."

Lưu ý:

  • "Disappear" thường được sử dụng để diễn tả sự biến mất đột ngột hoặc không mong muốn.
  • "Fade away" thường được sử dụng để diễn tả sự biến mất dần dần, nhẹ nhàng hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "disappear" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ disappear

disappear/vanish off the face of the earth
to disappear completely
  • Keep looking—they can't just have vanished off the face of the earth.
disappear, vanish, etc. into thin air
to disappear suddenly in a mysterious way
  • She can’t just have vanished into thin air.
  • At a stroke she could make things vanish into thin air.
do, perform, stage a disappearing/vanishing act
(informal)to go away or be impossible to find when people need or want you
  • The cat had done a disappearing act.

Bình luận ()