
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disappear nghĩa là biến mất, biến đi. Học cách phát âm, sử dụng từ disappear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
biến mất, biến đi
Từ "disappear" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /dɪˈsɪpər/
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "disappear" trong tiếng Anh có nghĩa là "mất tích," "không còn thấy," hoặc "tan biến." Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
disappear from + nơi
(mất tích khỏi)
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "disappear" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ này không?
The thief managed to _____ before the police arrived.
a) vanish
b) disappear
c) dissolve
d) escape
After the storm, the power outage caused all the lights to _____.
a) disappear
b) fade
c) vanish
d) extinguish
He panicked when his phone signal suddenly _____.
a) disappeared
b) weakened
c) dropped
d) ceased
The old tradition is slowly _____ due to modernization.
a) disappearing
b) decaying
c) vanishing
d) deteriorating
The hikers were relieved when their fear _____ after finding the trail.
a) disappeared
b) dissolved
c) evaporated
d) faded
Original: The sun vanished behind the clouds.
Rewrite: _____
Original: The evidence was removed from the scene.
Rewrite: _____
Original: Her anxiety lessened after the meeting.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()