cultural là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cultural nghĩa là (thuộc) văn hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ cultural qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cultural

culturaladjective

(thuộc) văn hóa

/ˈkʌltʃ(ə)rəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cultural

Cách phát âm từ "cultural" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkʌltʃərəl

Phát âm chi tiết:

  • ˈkʌl (giống như "cut" nhưng ngắn hơn và mạnh mẽ hơn)
  • tʃər (giống như "church" nhưng ngắn hơn)
  • əl (giống như "uh" rất ngắn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/cultural

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cultural trong tiếng Anh

Từ "cultural" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Miêu tả liên quan đến văn hóa:

  • As an adjective: (Tính từ) Dùng để mô tả những thứ liên quan đến văn hóa, truyền thống, phong tục tập quán của một cộng đồng, quốc gia, hoặc nhóm người.
    • Example: "The museum houses a large collection of cultural artifacts." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập lớn các hiện vật văn hóa.)
    • Example: "She enjoys learning about different cultural traditions." (Cô ấy thích tìm hiểu về các truyền thống văn hóa khác nhau.)
  • As a noun: (Danh từ) Dùng để chỉ các giá trị, biểu tượng, hoạt động, và các sản phẩm thể hiện văn hóa.
    • Example: "Their culture is based on family values." (Văn hóa của họ dựa trên các giá trị gia đình.)
    • Example: "He's passionate about cultural heritage." (Anh ấy đam mê di sản văn hóa.)

2. Liên quan đến nghệ thuật và giải trí:

  • Cultural (event, show, etc.): (Sự kiện, buổi biểu diễn văn hóa…) - Chỉ các sự kiện, buổi biểu diễn thể hiện các giá trị văn hóa, nghệ thuật.
    • Example: "The city hosts a cultural festival every summer." (Thành phố tổ chức một lễ hội văn hóa mỗi mùa hè.)
    • Example: “They attended a cultural performance featuring traditional music and dance.” (Họ tham gia xem một buổi biểu diễn văn hóa với âm nhạc và vũ điệu truyền thống.)

3. Liên quan đến sự khác biệt văn hóa:

  • Cultural differences: (Sự khác biệt văn hóa) – Dùng để chỉ những sự khác biệt giữa các nền văn hóa.
    • Example: “It's important to be aware of cultural differences when traveling abroad.” (Điều quan trọng là phải nhận thức về sự khác biệt văn hóa khi đi du lịch nước ngoài.)
  • Cultural sensitivity: (Sự nhạy bén về văn hóa) – Dùng để chỉ việc tôn trọng và hiểu biết về các nền văn hóa khác.
    • Example: “The training emphasized cultural sensitivity.” (Chương trình đào tạo nhấn mạnh sự nhạy bén về văn hóa.)

4. (Ít phổ biến hơn) Liên quan đến "nhân cách" hoặc "tính cách" (nhiều hơn là văn hóa xã hội):

  • Cultural (personality): - (Ít sử dụng) Chỉ tính cách hoặc hành vi được hình thành bởi sự ảnh hưởng của văn hóa. Tuy nhiên, thường các nhà ngôn ngữ học và tâm lý học nên dùng các cụm từ chính xác hơn như “socially constructed personality”.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cultural", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể.
  • Nên tham khảo từ điển để xem các ví dụ khác và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "cultural" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài câu ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng cultural

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Understanding __________ differences is crucial when working in an international team.
  2. The festival celebrates the __________ heritage of the indigenous people through music and dance.
  3. Language barriers and __________ misunderstandings can hinder effective communication.
  4. The study focuses on the __________ impact of globalization on rural communities.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company provides training to help employees navigate:
    a) technical challenges
    b) _____ exchanges
    c) _____ conflicts
    d) cultural norms

  2. Which of the following are common in cross-border collaborations? (Chọn 2)
    a) economic disparities
    b) cultural adaptation
    c) linguistic diversity
    d) seasonal changes

  3. Her research examines how __________ values influence consumer behavior.
    a) social
    b) traditional
    c) cultural
    d) financial

  4. The conference theme revolves around:
    a) environmental sustainability
    b) cultural preservation
    c) technological innovation
    d) urban development

  5. To avoid __________ bias, the survey included respondents from multiple regions.
    a) personal
    b) cultural
    c) statistical
    d) historical


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The city is famous for its diverse traditions and customs.
    → The city is renowned for its rich __________ diversity.

  2. Immigrants often struggle to adapt to the lifestyle of their new country.
    → Immigrants frequently face challenges in __________ integration.

  3. The museum showcases artifacts that reflect the history of the region.
    → The museum displays items representing the region’s __________ legacy.


Đáp án:

Bài 1:

  1. cultural
  2. cultural
  3. social (nhiễu)
  4. economic (nhiễu)

Bài 2:

  1. d) cultural norms
  2. b) cultural adaptation, c) linguistic diversity
  3. c) cultural
  4. b) cultural preservation
  5. b) cultural

Bài 3:

  1. → The city is renowned for its rich cultural diversity.
  2. → Immigrants frequently face challenges in cultural integration.
  3. → The museum displays items representing the region’s historical legacy. (từ thay thế)

Bình luận ()