
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
regional nghĩa là vùng, địa phương. Học cách phát âm, sử dụng từ regional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vùng, địa phương
Từ "regional" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈrɪˌdʒi.ənəl/
Phát âm các phụ âm:
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể thử lặp lại từ "regional" theo từng đoạn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "regional" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:
Các lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "regional" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The government focuses on developing ___ infrastructure to reduce urban-rural disparities.
A. local
B. regional
C. national
D. global
Which word(s) correctly complete the sentence?
"The ___ cuisine of Provence is famous for its use of olive oil and herbs."
A. regional
B. geographical
C. traditional
D. cultural
The study compares ___ economic growth rates across Southeast Asia.
A. territorial
B. regional
C. continental
D. provincial
She specializes in ___ dialects of Italian, particularly those spoken in Tuscany.
A. regional
B. rural
C. linguistic
D. ethnic
To address unemployment, policies must consider both ___ and global factors.
A. regional
B. local
C. municipal
D. international
Original: This policy applies only to areas within the province.
Rewrite: This policy applies only to _________ areas.
Original: The conference will address issues affecting nearby countries.
Rewrite: The conference will address _________ issues.
Original: The team analyzed data from different parts of the country.
Rewrite (không dùng "regional"): The team analyzed data from various _________ areas.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()